Thẻ ghi nhớ: Unit 7: Vietnam and international organizations | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

abroad = overseas

(adv) nước ngoài

<p>(adv) nước ngoài</p>
2
New cards

active >< passive

adj. năng động, chủ động >< bị động

3
New cards

aim to V/ at Ving

nhằm mục đích

<p>nhằm mục đích</p>
4
New cards

agreement = contract = treaty

n. hiệp định

<p>n. hiệp định</p>
5
New cards

carry out = conduct

v. tiến hành, thực hiện

<p>v. tiến hành, thực hiện</p>
6
New cards

commit

v. cam kết

<p>v. cam kết</p>
7
New cards

make commitment

ràng buộc, giao ước

<p>ràng buộc, giao ước</p>
8
New cards

competitive

(adj) cạnh tranh, đua tranh

<p>(adj) cạnh tranh, đua tranh</p>
9
New cards

competitor

adj. đối thủ cạnh tranh

<p>adj. đối thủ cạnh tranh</p>
10
New cards

create = form = found

v. tạo ra, thành lập

<p>v. tạo ra, thành lập</p>
11
New cards

destination

n. điểm đến

<p>n. điểm đến</p>
12
New cards

disability

n. sự khuyết tật

<p>n. sự khuyết tật</p>
13
New cards

drop out of school = play truant

v. bỏ học

<p>v. bỏ học</p>
14
New cards

economic

adj. thuộc kinh tế

<p>adj. thuộc kinh tế</p>
15
New cards

economic growth

n. sự phát triển kinh tế

<p>n. sự phát triển kinh tế</p>
16
New cards

education

n. sự giáo dục

<p>n. sự giáo dục</p>
17
New cards

educated

(adj.) được giáo dục, được đào tạo

<p>(adj.) được giáo dục, được đào tạo</p>
18
New cards

educational

adj. mang tính giáo dục

<p>adj. mang tính giáo dục</p>
19
New cards

enter

v. đi vào, gia nhập

<p>v. đi vào, gia nhập</p>
20
New cards

essential

(adj) cần thiết, không thể thiếu được

<p>(adj) cần thiết, không thể thiếu được</p>
21
New cards

facilitate

v. tạo điều kiện thuận lợi

<p>v. tạo điều kiện thuận lợi</p>
22
New cards

fiel = doman = sector

n. lĩnh vực

23
New cards

foreign

(adj) (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

<p>(adj) (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài</p>
24
New cards

export >< import

v. xuất khẩu >< nhập khẩu

<p>v. xuất khẩu &gt;&lt; nhập khẩu</p>
25
New cards

food security

(n.phr) an toàn lương thực

<p>(n.phr) an toàn lương thực</p>
26
New cards

goal = objective

n. mục tiêu

<p>n. mục tiêu</p>
27
New cards

goods

n. hàng hóa

<p>n. hàng hóa</p>
28
New cards

growth level

n. trình độ phát triển

<p>n. trình độ phát triển</p>
29
New cards

developing country = underdeveloped

knowt flashcard image
30
New cards

developed country

(n) nước phát triển

<p>(n) nước phát triển</p>
31
New cards

hunger

n. nạn đói, đói kém

<p>n. nạn đói, đói kém</p>
32
New cards

invest (+in)

v. đầu tư

<p>v. đầu tư</p>
33
New cards

investor

n. nhà đầu tư

<p>n. nhà đầu tư</p>
34
New cards

invitation

n. lời mời

<p>n. lời mời</p>
35
New cards

job market

n. Thị trường việc làm

<p>n. Thị trường việc làm</p>
36
New cards

make sure

v. đảm bảo, chắc chắn

<p>v. đảm bảo, chắc chắn</p>
37
New cards

neighbor

n. người hàng xóm

<p>n. người hàng xóm</p>
38
New cards

neighborhood

vùng lân cận

<p>vùng lân cận</p>
39
New cards

non-governmental

adj. phi chính phủ

<p>adj. phi chính phủ</p>
40
New cards

nutrition

n. dinh dưỡng

<p>n. dinh dưỡng</p>
41
New cards

participant

n. người tham gia, thành viên

<p>n. người tham gia, thành viên</p>
42
New cards

particularly

(adv) một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

/pə´tikjuləli/

<p>(adv) một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt</p><p>/pə´tikjuləli/</p>
43
New cards

peace keeping

n. giũ gìn hoà bình

<p>n. giũ gìn hoà bình</p>
44
New cards

poverty

n. nghèo đói

<p>n. nghèo đói</p>
45
New cards

practical = hands on

(adj) thực hành; thực tế

<p>(adj) thực hành; thực tế</p>
46
New cards

previous

adj. trước đó

<p>adj. trước đó</p>
47
New cards

production

n. sự sản xuất

<p>n. sự sản xuất</p>
48
New cards

produce = manufacture

v. sản xuất

<p>v. sản xuất</p>
49
New cards

promote

v. thăng chức, quảng bá, thúc đẩy

<p>v. thăng chức, quảng bá, thúc đẩy</p>
50
New cards

relation

n. mối quan hệ

<p>n. mối quan hệ</p>
51
New cards

human suffering

n. sự đau khổ của con người

<p>n. sự đau khổ của con người</p>
52
New cards

select

v. lựa chọn, tuyển chọn

<p>v. lựa chọn, tuyển chọn</p>
53
New cards

society

n. xã hội

54
New cards

standard

n. tiêu chuẩn

55
New cards

living standard

n. tiêu chuẩn sống

56
New cards

technical

adj. thuộc kỹ thuật, chuyên môn

57
New cards

trade

n. thương mại

v. trao đổi

58
New cards

train

v. đào tạo, huấn luyện

59
New cards

vaccinate

v. tiêm phòng

60
New cards

world peace

n. hòa bình thế giới

61
New cards

singular

số ít

62
New cards

expert

(n) chuyên gia, chuyên viên

63
New cards

economy

nền kinh tế

64
New cards

respect

n., v. sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục

65
New cards

experiment

(v) thí nghiệm, thử nghiệm; (n) sự thử, phép thử, cuộc thí nghiệm

66
New cards

offer

(v) đưa ra

eg: We _____ed the job of writing the business plan to Devon.

67
New cards

effective

(adj) có kết quả, có hiệu lực

68
New cards

detailed

adj. cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

69
New cards

disabilities

n. người khuyết tật, sự khuyết tật

70
New cards

get on with

hòa thuận với

71
New cards

get acquainted with

làm quen với

72
New cards

get access to

truy cập

73
New cards

society

n. xã hội

<p>n. xã hội</p>
74
New cards

foreign

adj. (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

<p>adj. (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài</p>
75
New cards

mission

(n) sứ mệnh, nhiệm vụ

<p>(n) sứ mệnh, nhiệm vụ</p><p>​</p>
76
New cards

relieve

v. làm dịu đi, làm mất đi

<p>v. làm dịu đi, làm mất đi</p>
77
New cards

stable

adj., n.ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa

<p>adj., n.ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa</p>
78
New cards

isolated

bị cô lập , biệt lập

<p>bị cô lập , biệt lập</p>
79
New cards

war

n. chiến tranh

80
New cards

politic

thuộc về chính trị

81
New cards

individual

(adj) riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt

<p>(adj) riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt</p>
82
New cards

universal

phổ biến, chung

<p>phổ biến, chung</p>
83
New cards

formal

trang trọng, chính thức

<p>trang trọng, chính thức</p>
84
New cards

indivisible

(adj) (n) không thể chia được

<p>(adj) (n) không thể chia được</p>
85
New cards

regional/ˈridʒənl/

adj. (thuộc) vùng, địa phương

86
New cards

religion /rɪˈlɪdʒən/

n. tôn giáo

<p>n. tôn giáo</p>
87
New cards

Political /pə'litikl/

adj. về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị

88
New cards

intellignet

adj. thông minh

<p>adj. thông minh</p>
89
New cards

expert

(n) chuyên gia, chuyên viên

90
New cards

novices

người mới, người chưa có kinh nghiệm

<p>người mới, người chưa có kinh nghiệm</p>
91
New cards

describe

(v) diễn tả, miêu tả, mô tả

<p>(v) diễn tả, miêu tả, mô tả</p>
92
New cards

boldness

n. sự táo bạo, dũng cảm

93
New cards

economic reform

n. sự cải cách kinh tế

94
New cards

dynamic

adj. năng động

95
New cards

force

n. lực lượng, nguồn lực

96
New cards

infrastructure

n. cơ sở hạ tầng

97
New cards

facility

n. cơ sở vật chất, trang thiết bị

98
New cards

operate

v. vận hành

99
New cards

enterprise = firm = business

n. doanh nghiệp

100
New cards

assign st to sb

v. phân công cái gì cho ai