1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
abroad = overseas
(adv) nước ngoài

active >< passive
adj. năng động, chủ động >< bị động
aim to V/ at Ving
nhằm mục đích

agreement = contract = treaty
n. hiệp định

carry out = conduct
v. tiến hành, thực hiện

commit
v. cam kết

make commitment
ràng buộc, giao ước

competitive
(adj) cạnh tranh, đua tranh

competitor
adj. đối thủ cạnh tranh

create = form = found
v. tạo ra, thành lập

destination
n. điểm đến

disability
n. sự khuyết tật

drop out of school = play truant
v. bỏ học

economic
adj. thuộc kinh tế

economic growth
n. sự phát triển kinh tế

education
n. sự giáo dục

educated
(adj.) được giáo dục, được đào tạo

educational
adj. mang tính giáo dục

enter
v. đi vào, gia nhập

essential
(adj) cần thiết, không thể thiếu được

facilitate
v. tạo điều kiện thuận lợi

fiel = doman = sector
n. lĩnh vực
foreign
(adj) (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

export >< import
v. xuất khẩu >< nhập khẩu

food security
(n.phr) an toàn lương thực

goal = objective
n. mục tiêu

goods
n. hàng hóa

growth level
n. trình độ phát triển

developing country = underdeveloped

developed country
(n) nước phát triển

hunger
n. nạn đói, đói kém

invest (+in)
v. đầu tư

investor
n. nhà đầu tư

invitation
n. lời mời

job market
n. Thị trường việc làm

make sure
v. đảm bảo, chắc chắn

neighbor
n. người hàng xóm

neighborhood
vùng lân cận

non-governmental
adj. phi chính phủ

nutrition
n. dinh dưỡng

participant
n. người tham gia, thành viên

particularly
(adv) một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
/pə´tikjuləli/

peace keeping
n. giũ gìn hoà bình

poverty
n. nghèo đói

practical = hands on
(adj) thực hành; thực tế

previous
adj. trước đó

production
n. sự sản xuất

produce = manufacture
v. sản xuất

promote
v. thăng chức, quảng bá, thúc đẩy

relation
n. mối quan hệ

human suffering
n. sự đau khổ của con người

select
v. lựa chọn, tuyển chọn

society
n. xã hội
standard
n. tiêu chuẩn
living standard
n. tiêu chuẩn sống
technical
adj. thuộc kỹ thuật, chuyên môn
trade
n. thương mại
v. trao đổi
train
v. đào tạo, huấn luyện
vaccinate
v. tiêm phòng
world peace
n. hòa bình thế giới
singular
số ít
expert
(n) chuyên gia, chuyên viên
economy
nền kinh tế
respect
n., v. sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
experiment
(v) thí nghiệm, thử nghiệm; (n) sự thử, phép thử, cuộc thí nghiệm
offer
(v) đưa ra
eg: We _____ed the job of writing the business plan to Devon.
effective
(adj) có kết quả, có hiệu lực
detailed
adj. cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
disabilities
n. người khuyết tật, sự khuyết tật
get on with
hòa thuận với
get acquainted with
làm quen với
get access to
truy cập
society
n. xã hội

foreign
adj. (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

mission
(n) sứ mệnh, nhiệm vụ

relieve
v. làm dịu đi, làm mất đi

stable
adj., n.ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa

isolated
bị cô lập , biệt lập

war
n. chiến tranh
politic
thuộc về chính trị
individual
(adj) riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt

universal
phổ biến, chung

formal
trang trọng, chính thức

indivisible
(adj) (n) không thể chia được

regional/ˈridʒənl/
adj. (thuộc) vùng, địa phương
religion /rɪˈlɪdʒən/
n. tôn giáo

Political /pə'litikl/
adj. về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
intellignet
adj. thông minh

expert
(n) chuyên gia, chuyên viên
novices
người mới, người chưa có kinh nghiệm

describe
(v) diễn tả, miêu tả, mô tả

boldness
n. sự táo bạo, dũng cảm
economic reform
n. sự cải cách kinh tế
dynamic
adj. năng động
force
n. lực lượng, nguồn lực
infrastructure
n. cơ sở hạ tầng
facility
n. cơ sở vật chất, trang thiết bị
operate
v. vận hành
enterprise = firm = business
n. doanh nghiệp
assign st to sb
v. phân công cái gì cho ai