Cấu trúc unit 2
Set up
thành lập, thiết lập, tổ chức
Aim to do sth = Aim at doing sth
Có mục tiêu làm được điều gì
Aim at sth
Có mục tiêu đạt được điều j
Encourage sb to do sth
khuyến khích ai lmj
Clean up
dọn dẹp
Be keen on sth/doing sth
thích thú, hứng thú khi làm việc j
Be keen to do sth
thích thú, hứng thú lm vc j
Be able to do sth
Attract one’s attention
thu hút sự quan tâm của ai đó
Turn up
Xuất hiện
Turn down
Từ chối, vặn nhỏ
Pick up
đón ai đó; cầm / nhặt cái j lên
Remind sb of sb/sth
gợi cho ai nhớ tới ai/ cj
Make a choice to do sth
đưa ra lựa chọn lmj
In use
đang được sử dụng, đang dùng
Cut down on
cắt giảm
Break down
phá vỡ, hỏng; ngất xỉu
Throw away
ném đi, vứt đi
Cause damage to sth
gây ra thiệt hại cho