1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Vacate (V)
Bỏ trống
Appraise (V)
Thẩm định, đánh giá
Maintenance fee (N)
Phí bảo trì
Complex (N)
Khu phức hợp, tòa nhà lớn
Premises (N)
Tòa nhà/ mảnh đất (thuộc doanh nghiệp/ cá nhân)
Balance (N)
Số dư/ sự cân bằng
Bank teller (N)
giao dịch viên ngân hàng
Loan officer (N)
Nhân viên tín dụng
Banker (N)
Chủ nhân hàng hoặc người có vị trí quan trọng tại ngân hàng
Branch (N)
Chi nhánh
Savings account (N)
Tài khoản tiết kiệm
Withdraw (V)
Rút tiền
Deposit (N, V)
Tiền gửi, tiền đặt cọc/ Gửi tiền, đặt cọc
Mortgage (N)
Thế chấp
Interest rate (N)
Mức lãi suất
Bank statement (N)
Bản sao kê ngân hàng
Debt (N)
Nợ
Approve (V)
Phê duyệt
Strive (V)
Nỗ lực, cố gắng
Summarize (V)
Tóm tắt
Institute (V)
Ban hành, thiết lập
Remain (V)
Còn lại, giữ nguyên
Oversee (V)
Giám sát
Broaden (N)
Mở rộng
Instruct (V)
Hướng dẫn