Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9.2: Real estate - Banking | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

Vacate (V)

Bỏ trống

<p>Bỏ trống</p>
2
New cards

Appraise (V)

Thẩm định, đánh giá

<p>Thẩm định, đánh giá</p>
3
New cards

Maintenance fee (N)

Phí bảo trì

<p>Phí bảo trì</p>
4
New cards

Complex (N)

Khu phức hợp, tòa nhà lớn

<p>Khu phức hợp, tòa nhà lớn</p>
5
New cards

Premises (N)

Tòa nhà/ mảnh đất (thuộc doanh nghiệp/ cá nhân)

<p>Tòa nhà/ mảnh đất (thuộc doanh nghiệp/ cá nhân)</p>
6
New cards

Balance (N)

Số dư/ sự cân bằng

<p>Số dư/ sự cân bằng</p>
7
New cards

Bank teller (N)

giao dịch viên ngân hàng

<p>giao dịch viên ngân hàng</p>
8
New cards

Loan officer (N)

Nhân viên tín dụng

<p>Nhân viên tín dụng</p>
9
New cards

Banker (N)

Chủ nhân hàng hoặc người có vị trí quan trọng tại ngân hàng

<p>Chủ nhân hàng hoặc người có vị trí quan trọng tại ngân hàng</p>
10
New cards

Branch (N)

Chi nhánh

<p>Chi nhánh</p>
11
New cards

Savings account (N)

Tài khoản tiết kiệm

<p>Tài khoản tiết kiệm</p>
12
New cards

Withdraw (V)

Rút tiền

<p>Rút tiền</p>
13
New cards

Deposit (N, V)

Tiền gửi, tiền đặt cọc/ Gửi tiền, đặt cọc

<p>Tiền gửi, tiền đặt cọc/ Gửi tiền, đặt cọc</p>
14
New cards

Mortgage (N)

Thế chấp

<p>Thế chấp</p>
15
New cards

Interest rate (N)

Mức lãi suất

<p>Mức lãi suất</p>
16
New cards

Bank statement (N)

Bản sao kê ngân hàng

<p>Bản sao kê ngân hàng</p>
17
New cards

Debt (N)

Nợ

<p>Nợ</p>
18
New cards

Approve (V)

Phê duyệt

<p>Phê duyệt</p>
19
New cards

Strive (V)

Nỗ lực, cố gắng

<p>Nỗ lực, cố gắng</p>
20
New cards

Summarize (V)

Tóm tắt

<p>Tóm tắt</p>
21
New cards

Institute (V)

Ban hành, thiết lập

22
New cards

Remain (V)

Còn lại, giữ nguyên

23
New cards

Oversee (V)

Giám sát

<p>Giám sát</p>
24
New cards

Broaden (N)

Mở rộng

<p>Mở rộng</p>
25
New cards

Instruct (V)

Hướng dẫn

<p>Hướng dẫn</p>