1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
education fair
(np): hội chợ giáo dục
useful
(adj): hữu ích
option
(n): sự lựa chọn
entrance exam
(np): kì thi tuyển sinh
academic
(adj): có tính học thuật, thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
vocational school
(n): trường dạy nghề
biology
(n): sinh học
scientist
(n): nhà khoa học
mechanic
(n): thợ cơ khí
sensible
(adj): hợp lý
school leaver
(n): người tốt nghiệp phổ thông
pursue
(v): theo đuổi
graduation
(n): tốt nghiệp
higher education
(n): giáo dục cao hơn
presentation
(n): bài thuyết trình
apply
(v): nộp đơn
qualification
(n): bằng cấp
immediately
(adv): ngay lập tức
formal
(adj): chính thức
degree
(n): bằng cấp
independently
(adv): độc lập
manage
(v): quản lý
trade
(n): nghề nghiệp, buôn bán
pratical skills
(n): kĩ năng thực tiễn
specific
(adj): cụ thể
apprenticeship
(n): sự học việc
hands-on
(adj): thực tế, thực tiễn
salary
(n): tiền lương
institution
(n): hành trình
broader
(adj): rộng hơn
duration
(n): khoảng thời gian
critical thinking
(n): tư duy phản biện
professional
(adj): chuyên nghiệp
brochure
(n): tài liệu quảng cáo
apprentice
(n): người học việc
wage
(n): tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)
advertisement
(n): quảng cáo
request
(n): yêu cầu
suit
(v): phù hợp
alternatively
(adv): ngoài ra
sixth form college
(n): trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi,tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào đại học
technical
(adj): chuyên môn, kỹ thuật
focus on
(vp): tập trung
bachelor's degree
(n): bằng cử nhân
master's degree
(n): bằng thạc sĩ
doctorate
(n): học vị tiến sĩ
go on
(vp): tiếp tục
refer
(v): ám chỉ, nhắc đến
fee
(n): học phí
attend
(v): tham dự