1/6
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Get up
Thức dậy
She doesn’t get up early on Sundays (Cô ấy không dậy sớm vào Chủ Nhật)
Get on
Lên (tàu, xe)
I usually get on the bus at 7 AM to go to work (Tôi thường lên xe buýt lúc 7 giờ sáng để đi làm)
Get off
Xuống (tàu, xe)
Make sure you get off at the right station (Nhớ xuống đúng ga nhé)
Get on/ along with
Hoà hợp với ai đó
She doesn’t get on with her new colleagues (Cô ấy không hoà hợp với các đồng nghiệp mới)
Get over
Vượt qua (khó khăn, bệnh tật)
It took him weeks to get over the flu (Anh ấy mất vài tuần để vượt qua bệnh cúm)
Get rid of
Loại bỏ
We need to get rid of these old clothes (Chúng ta cần loại bỏ mấy bộ quần áo cũ này)
Get away with
Thoát khỏi sự trừng phạt
He always gets away with being late to class (Anh ấy luôn thoát khỏi sự trừng phạt khi đến lớp muộn)