board game (n.phr)
chơi cờ
captain(n)
đội trưởng
challenge(v,n)
thách thức
champion(n)
nhà vô địch
cheat(v)
lừa dối
classical music(n.phr)
nhạc cổ điển
club(n)
câu lạc bộ
coach(n)
huấn luyện viên
competition(n)
sự cạnh tranh
concert(n)
buổi hòa nhạc
defeat=beat
đánh bại
entertaining(adj)
mang tính giải trí
folk music(n)
nhạc dân gian
group(n)
nhóm
gym(n)
phòng tập thể dục
interest(v,n)
lãi suất
thú vị
opponent(n)
đối thủ
pleasure(n)
niềm vui
referee
trọng tài
rhythm
nhịp điệu
risk
rủi ro
score
điểm
support
hỗ trợ
team
đội
train
xe lửa