1/26
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
board
cái bảng
book
cuốn sách
city
thành phố
classroom
phòng học
clock
cái đồng hồ lớn
close
đóng lại; gấp lại
come in
đi vào
desk
cái bàn học hoặc bàn giấy
door
cửa lớn
eraser
cục tẩy
house
ngôi nhà
live
sinh sống
open
mở ra
pen
cây bút
pencil
cây bút chì
ruler
cây thước
school
trường học
school bag
cặp sách
sit down
ngồi xuống
spell
đánh vần
stand up
đứng lên
street
đường phố
student
học sinh; sinh viên
teacher
giáo viên
waste basket
giỏ rác
window
cửa sổ
your
của bạn