1/72
anh chuyên
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
refuse to V
từ chối
deny doing sth
phủ nhận việc gì
burgle (v)
đột nhập
mug (v)
cướp giữa đường
vandalise (v)
phá hoại của công
blackmail (v)
tống tiền, quỵt thư đe dọa
arson (n)
nghiệp phóng hỏa
fraud (n)
sự gian lận
agent (n)
nhân viên mật vụ
hijackers (n)
kẻ cướp máy bay
offence (n)
sự vi phạm
sentence (n)
tuyên án (cho ai)
shoplifting (n)
ăn cắp trong cửa hàng
robbery (n)
cướp bóc (ngân hàng)
warning (n)
lời cảnh cáo
verdict (n)
lời tuyên án (quan tòa đưa ra)
accusation (n)
sự buộc tội
cooperate (v)
hợp tác
cooperation (n)
sự hợp tác
cooperative (adj)
có tinh thần hợp tác
uncooperative (adj)
không có tinh thần hợp tác
deny (v)
phủ nhận
denial (n)
sự phủ nhận
deniable (adj)
có thể phủ nhận
undeniable (adj)
không thể phủ nhận
identify (v)
nhận dạng
identity (n)
nhận dạng cá nhân
identification (n)
sự nhận dạng
imidentifiable (adj)
có thể nhận dạng
unidentifiable (adj)
không thể nhận dạng
punishable (adj)
có thể bị trừng phạt
suspect (v,n)
tình nghi, kẻ bị tình nghi
suspicion (n)
sự nghi ngờ
suspicious (adj)
đáng ngờ
break in (v)
đột nhập
break out of (v)
trốn thoát
get back at (v)
trả thù ai
give oneself up (v)
đầu thú
let off (v)
tha bổng
put away (v)
bỏ tù
see through (v)
nhìn thấu
take in (v)
lừa dối
on duty
đang trong giờ làm việc
sentenced to
bị kết án
behind bars
ở trong tù (bị giam cầm)
charged with
bị buộc tội
on record
được lưu lại trong hồ sơ
accusing me of
buộc tội ai về việc gì
in debt
mắc nợ
guilty of
phạm tội
refrain (v)
kiềm chế
court (n)
tòa án
pickpocket (n)
kẻ móc túi
cells (n)
phòng giam
jail (n)
nhà tù, trại giam
bars (n)
các thanh song sắt
accomplishments (n)
thành tựu
make false accusations
đưa ra lời buộc tội sai sự thật
offence (n)
hành động phạm tội
confess (v)
thú nhận
detain (v)
giam giữ
disturbing the peace (n)
gây rối trật tự công cộng
evidence (n)
bằng chứng
judge (n)
quan tòa
motive (n)
động cơ
suspect (n)
nghi phạm
trial (n)
vụ xử án
witness (n)
nhân chứng
testify (v)
chứng minh
dismiss the case
bác bỏ vụ án
kidnappers (n)
kẻ bắt cóc
clues (n)
manh mối
ransom (n)
tiền chuộc