Crime

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/72

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

anh chuyên

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

refuse to V

từ chối

2
New cards

deny doing sth

phủ nhận việc gì

3
New cards

burgle (v)

đột nhập

4
New cards

mug (v)

cướp giữa đường

5
New cards

vandalise (v)

phá hoại của công

6
New cards

blackmail (v)

tống tiền, quỵt thư đe dọa

7
New cards

arson (n)

nghiệp phóng hỏa

8
New cards

fraud (n)

sự gian lận

9
New cards

agent (n)

nhân viên mật vụ

10
New cards

hijackers (n)

kẻ cướp máy bay

11
New cards

offence (n)

sự vi phạm

12
New cards

sentence (n)

tuyên án (cho ai)

13
New cards

shoplifting (n)

ăn cắp trong cửa hàng

14
New cards

robbery (n)

cướp bóc (ngân hàng)

15
New cards

warning (n)

lời cảnh cáo

16
New cards

verdict (n)

lời tuyên án (quan tòa đưa ra)

17
New cards

accusation (n)

sự buộc tội

18
New cards

cooperate (v)

hợp tác

19
New cards

cooperation (n)

sự hợp tác

20
New cards

cooperative (adj)

có tinh thần hợp tác

21
New cards

uncooperative (adj)

không có tinh thần hợp tác

22
New cards

deny (v)

phủ nhận

23
New cards

denial (n)

sự phủ nhận

24
New cards

deniable (adj)

có thể phủ nhận

25
New cards

undeniable (adj)

không thể phủ nhận

26
New cards

identify (v)

nhận dạng

27
New cards

identity (n)

nhận dạng cá nhân

28
New cards

identification (n)

sự nhận dạng

29
New cards

imidentifiable (adj)

có thể nhận dạng

30
New cards

unidentifiable (adj)

không thể nhận dạng

31
New cards

punishable (adj)

có thể bị trừng phạt

32
New cards

suspect (v,n)

tình nghi, kẻ bị tình nghi

33
New cards

suspicion (n)

sự nghi ngờ

34
New cards

suspicious (adj)

đáng ngờ

35
New cards

break in (v)

đột nhập

36
New cards

break out of (v)

trốn thoát

37
New cards

get back at (v)

trả thù ai

38
New cards

give oneself up (v)

đầu thú

39
New cards

let off (v)

tha bổng

40
New cards

put away (v)

bỏ tù

41
New cards

see through (v)

nhìn thấu

42
New cards

take in (v)

lừa dối

43
New cards

on duty

đang trong giờ làm việc

44
New cards

sentenced to

bị kết án

45
New cards

behind bars

ở trong tù (bị giam cầm)

46
New cards

charged with

bị buộc tội

47
New cards

on record

được lưu lại trong hồ sơ

48
New cards

accusing me of

buộc tội ai về việc gì

49
New cards

in debt

mắc nợ

50
New cards

guilty of

phạm tội

51
New cards

refrain (v)

kiềm chế

52
New cards

court (n)

tòa án

53
New cards

pickpocket (n)

kẻ móc túi

54
New cards

cells (n)

phòng giam

55
New cards

jail (n)

nhà tù, trại giam

56
New cards

bars (n)

các thanh song sắt

57
New cards

accomplishments (n)

thành tựu

58
New cards

make false accusations

đưa ra lời buộc tội sai sự thật

59
New cards

offence (n)

hành động phạm tội

60
New cards

confess (v)

thú nhận

61
New cards

detain (v)

giam giữ

62
New cards

disturbing the peace (n)

gây rối trật tự công cộng

63
New cards

evidence (n)

bằng chứng

64
New cards

judge (n)

quan tòa

65
New cards

motive (n)

động cơ

66
New cards

suspect (n)

nghi phạm

67
New cards

trial (n)

vụ xử án

68
New cards

witness (n)

nhân chứng

69
New cards

testify (v)

chứng minh

70
New cards

dismiss the case

bác bỏ vụ án

71
New cards

kidnappers (n)

kẻ bắt cóc

72
New cards

clues (n)

manh mối

73
New cards

ransom (n)

tiền chuộc

Explore top flashcards