1/11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
airline
/ˈeə.laɪn/ (n) hãng hàng không
airport
/ˈeə.pɔːt/ (n) sân bay
flight
/flaɪt/ (n) chuyến bay
passenger
/ˈpæs.ən.dʒər/ (n) hành khách
boarding pass
/ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ (n) thẻ lên máy bay
check-in
/ˈtʃek.ɪn/ (n/v) thủ tục đăng ký / làm thủ tục
gate
/ɡeɪt/ (n) cổng ra máy bay
luggage
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/ (n) hành lý
carry-on
/ˈkær.i ɒn/ (n) hành lý xách tay
customs
/ˈkʌs.təmz/ (n) hải quan
delay
/dɪˈleɪ/ (n/v) sự trì hoãn / hoãn
cancel
/ˈkæn.səl/ (v) hủy bỏ