1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apply for
xin việc
apply to
nộp đơn cho
ask… for…
hỏi xin
believe in
tin vào
catch up with
theo kịp
consist of
gồm có
cool off
làm nguội
die of
chết vì
devide into
chia ra
explain …to….
giải thích cho
fill in
điền vào
fall behind
rơi lại phía sau
get on with
hoà thuận với
get over
vượt qua
get up
thức dậy
give in
chịu thua
give up
từ bỏ
glance at
liếc nhìn
go away
đi xa
go off
nổ
go on
tiếp tục
go out
đi ra ngoài
go down
giảm giá
go up
tăng giá
grow up
trưởng thành
have a discussion about sth
thảo luận
hold up
hoãn lại
invite…into…
mời ai
keep up
theo kịp
laugh at
cười chế nhạo
listen to
lắng nghe
look up
tra cứu
pay attention to
chú ý đến
point ..at…
chỉ..vào ..
put off
trì hoãn
speak to
nói với
stare at
nhìn chằm chằm vào ai
search for
tìm ai
take after
giống
take care of
chăm sóc
take off
cất cánh
throw …at….
ném vào
try out
thử
turn on
bật, mở
turn off
tắt
turn up
đến
wait for
chờ
wake up
đánh thức
wash up
giặt, rửa
write to
viết thư cho