1/36
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
toilet cleaner
nước cọ bồn cầu
pesticides
thuốc trừ sâu
herbicide
thuốc diệt cỏ
fertiliser/fertilizer
phân bón
pharmaceutical
nền công nghiệp dược phẩm
chemical reaction
phản ứng hóa học
disinfect
khử trùng
bleach
thuốc tẩy
toxic = poisonous = harmful = deadly
độc hại
substance
chất (hoa hoc)
emission
khí thải
Petrochemicals
(n) chất hóa dầu
food addictive
phụ gia thực phẩm
contamination (=pollution; infection)
sự ô nhiễm
synthetic >< organic
(a) tổng hợp nhân tạo
radiation
phóng xạ
Chemical Mixtures
Hỗn hợp hóa học
petroleum
dầu mỏ
assert
xác nhận, khẳng định
the notion
ý niệm, khái niệm
urban myth
truyền thuyết đô thị
dosage
liều dùng
side effects
tác dụng phụ
Antioxidants
Chất chống oxi hoá
capsule
viên con nhộng
bacteria
vi khuẩn
natural remedy
phương pháp trị liệu thiên nhiên
functional food
thực phẩm chức năng
eradicate = eliminate = wipe out
(v) diệt trừ, xóa bỏ
healthful
có lợi cho sức khỏe
connote
(v)có ý nghĩa là, bao hàm, hàm ý
trickle
nhỏ giọt
health claims
unveil
tiết lộ
orient
định hướng
spike with
tăng vọt
gourmet shop
cửa hàng sành ăn