Cam 17 - reading test 2 - passage 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/166

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

167 Terms

1
New cards

Insight

n. cái nhìn sâu sắc; sự sáng suốt, hiểu thấu

2
New cards

evolution

n. sự tiến hóa

3
New cards

sheer genius

thiên tài tuyệt đỉnh

4
New cards

intellectual stars

những ngôi sao trí tuệ

5
New cards

intellectual

a. thuộc trí tuệ

6
New cards

naturalist

n. nhà tự nhiên học

7
New cards

theoretical

a. thuộc lý thuyết

8
New cards

physicist

n. nhà vật lý học

9
New cards

theoretical physicist

nhà vật lý lý thuyết

10
New cards

unique

a. độc đáo, duy nhất

11
New cards

unique contributions

những đóng góp độc nhất

12
New cards

disregard

v. Không để ý đến, coi nhẹ

13
New cards

prior

a. trước

14
New cards

prior experience

kinh nghiệm trước đó

15
New cards

lesser-known

a. ít được biết đến, ít phổ biến hơn

16
New cards

predecessors

n. người tiền nhiệm, người đi trước

17
New cards

lesser-known predecessors

người đi trước ít được biết đến

18
New cards

Conventional

a. thông thường, truyền thống

19
New cards

wisdom

n. sự khôn ngoan,trí tuệ

20
New cards

Conventional wisdom

trí tuệ thông thường

21
New cards

place weight on…

coi trọng, đặt nặng vào…

22
New cards

place great weight on insight

đặt nặng vào trực giác

23
New cards

breakthrough

n. bước đột phá, phát minh quan trọng

24
New cards

promote

v. thúc đẩy

25
New cards

spontaneously

adv. bộc phát nhất thời, tự phát, 1 cách tự nhiên

26
New cards

pop into someone's head

bỗng nhiên nảy ra trong đầu ai đó

27
New cards

to be fully formed

được hình thành đầy đủ

28
New cards

functional

a. thuộc về chức năng, họat động

29
New cards

misrepresent

v. trình bày sai, miêu tả sai

30
New cards

xuyên tạc, bóp méo (sự việc)

31
New cards

the real nature of…

bản chất thực sự của…

32
New cards

realm

n. lĩnh vực

33
New cards

vương quốc

34
New cards

endeavor

n. nỗ lực, cố gắng

35
New cards

human endeavor

nỗ lực của con người

36
New cards

Setting aside…

gạt sang một bên…

37
New cards

monumental

a. vĩ đại, hoành tráng, đồ sộ

38
New cards

monumental contributions

những đóng góp to lớn

39
New cards

to be duly celebrated

được tôn vinh xứng đáng, thích đáng

40
New cards

a process of trial and error

quá trình thử và sai

41
New cards

evolutionary view

Quan điểm tiến hoá

42
New cards

human innovation

về sự đổi mới của con người

43
New cards

undermine

v. làm suy yếu, phá hoại, huỷ hoại

44
New cards

notion

n. ý niệm, khái niệm

45
New cards

cumulative

a. tích lũy, dồn lại

46
New cards

the cumulative nature of…

tính tích lũy của…

47
New cards

unheralded

a. không báo trước, bất ngờ

48
New cards

unheralded scientist

nhà khoa học vô danh

49
New cards

a mathematical physicist

một nhà vật lý toán học

50
New cards

postulate

v. Yêu cầu, đòi hỏi

51
New cards

(toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề

52
New cards

proto-elements

nguyên tố sơ khai, nguyên tố nguyên thủy

53
New cards

atom

n. Nguyên tử

54
New cards

recover

v. Lấy lại, giành lại, tìm lại được

55
New cards

Khỏi bệnh, bình phục, lại sức

56
New cards

then-known

được biết đến vào thời điểm đó

57
New cards

được biết đến lúc bấy giờ

58
New cards

periodic table

bảng tuần hoàn

59
New cards

in the then-known periodic table

trong bảng tuần hoàn đã được biết đến vào thời điểm đó

60
New cards

noteworthy

Đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ

61
New cards

fanciful

a. tưởng tượng, không có thật

62
New cards

fanciful theories

những lý thuyết viển vông

63
New cards

speculations

n. sự suy đoán

64
New cards

wild speculations

những suy đoán hoang đường

65
New cards

a novel theory

một lý thuyết mới

66
New cards

prize-winning

a. đã đạt giải

67
New cards

modern atomic theory

lý thuyết nguyên tử hiện đại

68
New cards

father of modern atomic theory

cha đẻ của lý thuyết nguyên tử hiện đại

69
New cards

jump off from

bắt đầu, xuất phát từ

70
New cards

conceive

v. hình thành trong đầu, tưởng tượng

71
New cards

model of the atom

mô hình nguyên tử

72
New cards

now-famous model of the atom

mô hình nguyên tử nổi tiếng ngày nay

73
New cards

make of

phr. v. hiểu, có suy nghĩ, quan điểm

74
New cards

enterprise

n. Việc làm khó khăn; việc làm táo bạo

75
New cards

glean

v. lượm lặt

76
New cards

evolve

v. phát triển, tiến hóa

77
New cards

organisms

n. sinh vật

78
New cards

characteristics

n. đặc điểm

79
New cards

display new characteristics

thể hiện những đặc điểm mới

80
New cards

random

a. ngẫu nhiên

81
New cards

genetic

a. thuộc gen, thuộc di truyền học

82
New cards

mutation

n. sự đột biến

83
New cards

random genetic mutations

các đột biến di truyền ngẫu nhiên

84
New cards

In the same way

tương tự như vậy

85
New cards

arbitrary

a. tùy ý, tùy tiện

86
New cards

pave the way for…

mở đường cho…

87
New cards

advances in science

những tiến bộ trong khoa học

88
New cards

thrive

v. phát triển mạnh

89
New cards

reproduce

v. tái sản xuất, sinh sản

90
New cards

behavioral innovation

đổi mới hành vi

91
New cards

domain

n. lĩnh vực

92
New cards

The so-called

cái được gọi là

93
New cards

stirrup

n. bàn đạp (ở yên ngựa), bàn đạp

94
New cards

stirrup placement

vị trí bàn đạp, đặt bàn đạp

95
New cards

confer

v. trao tặng, trao

96
New cards

confer important speed advantages

mang lại lợi thế tốc độ quan trọng

97
New cards

oval

n. hình bầu dục

98
New cards

oval tracks

đường đua hình bầu dục

99
New cards

jockey

n.người cưỡi ngựa chuyên nghiệp

100
New cards

methodical

a. có phương pháp

Explore top flashcards