1/403
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
keep in with
giữ mqh tốt
keep out of
đừng dính vào
keep on at
lải nhải
keep up with
theo kịp
keep back
giữu riêng
kept on
tiếp tục
keep off
kiêng
pick up
tiếp chỗ đang dở
pick on
bắt nạt
pick out
chậm nhận ra
pick at
ăn nhấm nháp
pick through
len lỏi qua
pick up
học lỏm
pick up on
nhận ra
pick up
đón
abide by
tuân thủ
put by
dành ra
drop by
ghé qua
pass by
đi ngang qua
stand by
ở bên ai
come by
mãi mới kiếm đc
go by
làm theo
grow out of
to hơn cgi
go through
kiểm tra
keep up
giữ vững
go over
soát lại
join up
nhập ngũ
hold up
delay
hold up
cướp
iron out
xử lý
hold on
cầm cự
keep on at
lải nhải, nài nỉ
hand down
truyền lại
grow out of st
lớn lên sẽ không còn
grow on sb
khiến ai thích thú hơn
count on
tin tưởng
come forward
xugn phong
come into
thừa kế
cut off
cô lập
cut off
ngắt kết nối điện thoại
come to
tỉnh lại
cover up
che dấu
cry out for
khao khát
come up with
nảy ra
cut back on
giảm
cut in
chen ngang
count sb out
đừng lôi ai vào
come off
đc thực hiện thành công
come out
ra mắt
come out
lộ bí mật
coem out with
bất chợt nói cgi
outlook for
dự đoán
be overrun by st
đẩy cgi
owe sb for st
nợ ai cgi
pay by cheque
trả = séc
pay in cash
trả = $
perish in st
chết trog cgi
pose for
tạo dáng chụp ản
precious to sb
quý giá với ai
encourage sb in st
cổ vũ ai về cgi
engaged to sb
đính hôn với ai
from time to time
thi thoảng
for good
forever
in a temper
đang bực
in agony
rất đau
in action
khi đang làm
be in two minds
phân vân
in the news
lên TV
in the right
đúng
in the name of st
nhân danh
bury the hatchet
chôn thù
in one’s shoes
trong hoàn cảnh của ai
all of one’s own making
tự làm tự chịu
back and forth
qua lại
out-and-out
rành rành
off and running
đã bđầu và khởi đầu ok
thick and fast
nhanh và nhiều
cloak-and-dagger
bí mật
neck-and-neck
(so kè) từng tí một
come and go
đến và đi, nhất thời
nice and easy
nhẹ nhàng, từ tốn
bumper to bumper
nhích từng tí
nine to five
giờ hành chính
door to door
từng nhà một
face to face
mặt đối mặt
from day to day
qua ngày, lay lắt
dawn to dusk
từ sáng tới khuya
from start to finish
từ đầu tới cuối
one to one
cá nhân 1 1
hand in one’s resignation
nộp đơn từ chức
give sb the book
sa thải ai
be made redundant
bị cho nghỉ việc
on the dole
nhận trợ cấp thất nghiệp
give the marching order
đuổi cổ ai
be between jobs
đang tìm việc
euphemism
nói giảm nói tránh
lay off
sa thải
play it by ear
tùy cơ ứng biến
take the words right out of sb’s mouth
cướp lời ai
catch sb’s eye
băt mắt