1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
keep up with
(phr.v): theo kịp
pursue
(v): theo đuổi
critical thinking
(n.p): tư duy phản biện
look down on
(phr.v): xem thường
school-leaver
(n): người mới ra trường
decision-making
(n): việc đưa ra quyết định
regulation
(n): quy định
soft skills
(n.p): kĩ năng mềm
deal with
(phr.v): giải quyết
take over
(phr.v): đảm nhận
automated
(adj): tự động hóa
get on with
(phr.v): hòa hợp
put up with
(phr.v): chịu đựng
live up to
(phr.v): đáp ứng kì vọng
go in for
(phr.v): tham gia
field
(n): lĩnh vực
depend on
(v): phụ thuộc vào
cut down on
(phr.v): cắt giảm
get through to
(phr.v): liên lạc bằng điện thoại
look forward to
(phr.v): mong đợi
come up with
(phr.v): đưa ra giải pháp
teamwork
(n): làm việc nhóm
adapt
(v): thích ứng
solution
(n): giải pháp
mechanic
(n): thợ máy
flight attendant
(n.p): tiếp viên hàng không
willing
(adj): sẵn sàng
hard-working
(adj): chăm chỉ
career
(n): sự nghiệp
passionate
(adj): đam mê
take into account
(phr.v): tính đến
specialty
(n): chuyên môn
barista
(n): nhân viên pha chế
obsolete
(adj): lỗi thời
patient
(n): bệnh nhân
life expectancy
(n.p): tuổi thọ
demand
(v): yêu cầu
pharmacist
(n): dược sĩ
discover
(v): khám phá
belief
(n): niềm tin
personality
(n): tính cách
hire
(v): thuê/ tuyển dụng
attend
(v): tham gia
apprenticeship
(n): thực tập
confident
(adj): tự tin
historical
(adj): thuộc về lịch sử
diploma
(v): văn bằng
self-employed
(adj): tự kinh doanh
certificate
(n): chứng chỉ
enthusiastic
(adj): nhiệt tình
confused
(adj): bối rối
recruiter
(n): nhà tuyển dụng
look for
(phr.v): tìm kiếm
valuable
(adj): có giá trị
illegally
(adv): bất hợp pháp
commit
(v): vi phạm
detective
(n): thám tử
go up
(phr.v): tăng
communicate with
(v): giao tiếp
content creator
(n.p): người sáng tạo nội dung
bucket
(n): cái xô
curriculum
(n): chương trình giảng dạy
purpose
(n): mục đích
specific
(adj): cụ thể
advert
(n): bài quảng cáo
heritage site
(n.p): di sản
relevant
(adj): liên quan