1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
associated with
liên kết với
assumption
giả định
ethic
đạo đức
state
trạng thái
equation
phương trình
components
các thành phần
business transaction
giao dịch kinh doanh
finance
tài chính
identification
sự nhận dạng
select
lựa chọn
economic
thuộc kinh tế
classify
phân loại
recording
bản ghi âm
communication
sự giao tiếp
interpret
diễn dãi
internal users
Người dùng nội bộ
external users
người sử dụng bên ngoài
cash
tiền mặt
sufficient
đủ
dividend
(n) tiền lãi cổ phần
marketing
(v) tiếp thị
price
giá cả
charge for
chi phí cho
maximize
tối đa hóa
income
thu nhập
human resources
nguồn nhân lực
afford
đủ khả năng
profitable
(adj) có lợi, sinh lãi
eliminate
loại bỏ
satisfactory
(adj) hài lòng, thỏa mãn
Profitablity
lợi nhuận
creditor
chủ nợ
be able to
có khả năng
debts
các khoản nợ
come due
( món nợ, tiền thuê) đến hạn
encompasses
bao gồm
officer
viên chức, cảnh sát, sĩ quan
managerial
quản lý
the building blocks of accounting
các khối xây dựng kế toán
effective
có hiệu quả
conduct
tiến hành hành vi
universally accept
được chấp nhận rộng rãi
Assests
tài sản
liabilities
nợ phải trả
settle
ổn định
relate
liên quan
trade off
đánh đổi
faithful
trung thành
representation
sự đại diện
entity
thực thể, sự tồn tại
separate
riêng biệt
distinct
khác biệt
owner
người sở hữu
propriotership
quyền sở hữu
corporation
tập đoàn
operator
người điều hành
retail
bán lẻ
liability
(n) nghĩa vụ, bổn phận, trách nhiệm pháp lý
owner equity
vốn chủ sở hữu
underlying
(adj) cơ bản, cơ sở
framework
khuôn khổ
liquidated
thanh lý
paid
trả
equipment
thiết bị
supplies
nguồn cung cấp
obiligation
nghĩa vụ
total asset
tổng tài sản
residual
dư
revenues
doanh thu
expenses
chi phí
owner capital
vốn chủ sở hữu
resulting from
kết quả từ
performance
hiệu suất
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!