1/10
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Married (a)
Đã kết hôn
Windowed (a)
Góa
Separated (a)
Li thân
Divorced
(a) li dị
Honeymoon
(n) tuần trăng mật
Groom
(n) chú rể
Bride
(n) cô dâu
Funeral
(n) đám tang
Die
(v) chết,qua đời,mờ đi, biến mất
Wedding
(n) lễ cưới
Break up
(phr v) kết thúc ,chia tay