1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
rural (adj)
khu vực nông thôn
skyscraper (n)
tòa nhà chọc trời
outskirt (n)
ngoại ô
highway (n)
đường cao tốc
invest (v)
đầu tư
emergency services (n)
dịch vụ khẩn cấp
ambulance (n)
cứu thương
movie theater (n)
rạp chiếu phim
stadium (n)
sân vận động
government (n)
chính phủ
subway (n)
tàu điện ngầm
population (n)
dân số
alley (n)
sân chơi
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
poverty (n)
sự nghèo đói
apartment (n)
căn hộ
shortage (n)
thiếu
health care (n)
chăm sóc sức khỏe
crime (n)
tội phạm
security (n)
an ninh
physical (adj)
thể chất
mental (adj)
tinh thần
look for (phr v)
tìm kiếm
rooftop(n)
mái nhà
license plate (n)
biển số xe
lack (n)
thiếu
overcrowding (n)
quá tải
socialise (v)
giao tiếp
pandemic (n)
dịch bệnh
positive (adj)
tích cực
negative (adj)
tiêu cực
quit (v)
nghỉ việc
addiction (n)
nghiện
content (n)
nội dung
self-esteem (n)
lòng tự trọng
distract (v)
phân tâm
obesity (n)
béo phì
bullying (n)
bạo lực
struggle (v)
vấn đề
control (v)
kiểm soát
overweight (adj)
thừa cân
qualification (n)
bằng cấp