1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
还是
hái shì - vẫn còn, hoặc, hay
爬山
[páshān] leo núi
小心
xiǎo xīn - coi chừng, cẩn thận
条
tiáo - cành, sợi, con, cái,....
lượng từ dùng cho vật dài, hẹp, uốn lượn
裤子
kù zi - quần
记得
jì dé - nhớ, nhớ được
衬衫
chèn shān - áo sơ-mi
元
yuán - tệ, đồng (đơn vị tiền tệ của TQ)
新鲜
xīn xiān - tươi
甜
tián - ngọt
只
zhī|zhǐ; con/chỉ
放
fàng; đặt để
饮料
yǐn liào - nước ngọt
或者
huò zhě - hoặc
舒服
shū fu - thoải mái, dễ chịu
花
huā - hoa, tiêu tiền
绿
lǜ - xanh lá cây