HSK 3 - BÀI 3

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

还是

hái shì - vẫn còn, hoặc, hay

<p>hái shì - vẫn còn, hoặc, hay</p>
2
New cards

爬山

[páshān] leo núi

<p>[páshān] leo núi</p>
3
New cards

小心

xiǎo xīn - coi chừng, cẩn thận

<p>xiǎo xīn - coi chừng, cẩn thận</p>
4
New cards

tiáo - cành, sợi, con, cái,....

lượng từ dùng cho vật dài, hẹp, uốn lượn

5
New cards

裤子

kù zi - quần

<p>kù zi - quần</p>
6
New cards

记得

jì dé - nhớ, nhớ được

<p>jì dé - nhớ, nhớ được</p>
7
New cards

衬衫

chèn shān - áo sơ-mi

<p>chèn shān - áo sơ-mi</p>
8
New cards

yuán - tệ, đồng (đơn vị tiền tệ của TQ)

<p>yuán - tệ, đồng (đơn vị tiền tệ của TQ)</p>
9
New cards

新鲜

xīn xiān - tươi

<p>xīn xiān - tươi</p>
10
New cards

tián - ngọt

<p>tián - ngọt</p>
11
New cards

zhī|zhǐ; con/chỉ

12
New cards

fàng; đặt để

<p>fàng; đặt để</p>
13
New cards

饮料

yǐn liào - nước ngọt

<p>yǐn liào - nước ngọt</p>
14
New cards

或者

huò zhě - hoặc

<p>huò zhě - hoặc</p>
15
New cards

舒服

shū fu - thoải mái, dễ chịu

<p>shū fu - thoải mái, dễ chịu</p>
16
New cards

huā - hoa, tiêu tiền

<p>huā - hoa, tiêu tiền</p>
17
New cards

绿

lǜ - xanh lá cây

<p>lǜ - xanh lá cây</p>