Chinese Grammar

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/86

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

87 Terms

1
New cards
雖然。。。但是 (suīrán…dànshì)
Mặc dù… nhưng

1\.雖然天氣很熱,但是我還是要去運動。

2\.雖然他很忙,但是他總是會找時間陪我。

3\.雖然這本書很長,但是非常有趣.
2
New cards
一邊。。。一邊(yībiān…yībiān)
Vừa làm chuyện này, vừa làm chuyện kia

1\.我一邊吃飯一邊看電視。

2\.她一邊打掃房間一邊聽音樂。

3\.我一邊運動一邊聊天。
3
New cards
有時候。。。有時候
đôi khi" hoặc "thỉnh thoảng

1\.有時候下雨,有時候天晴。

2\.有時候我喜歡安靜,有時候我喜歡熱鬧。

3\.有時候我喜歡吃中國菜,有時候我喜歡吃西餐。
4
New cards
được sử dụng trước động từ để diễn tả hành động lặp lại một lần nữa.


1. 我已經吃完晚飯了,但是我還是餓了,我再吃一點。
2. 她昨天買了一件新衣服,今天她又再買了一件。
3. 昨天我去了一次博物館,明天我再去一次。
5
New cards
得不行
được sử dụng để diễn đạt mức độ cao đến mức không thể chấp nhận được của một tính chất, tình huống hoặc sự vụ.

1\.他的演講幽默得不行,全場笑翻了。

2\.這個菜辣得不行,我都快吃不下了。

3\.這部電影刺激得不行,我一直緊張到最後。
6
New cards
萬一
để diễn đạt khả năng xảy ra một sự việc không mong muốn, một tình huống bất ngờ hoặc một trường hợp đặc biệt.

1\.我明天會帶雨傘,萬一下雨了就方便。

2\.他一直很小心駕駛,萬一發生事故也能及時應對。

3\.我已經備好備用鑰匙,萬一忘帶了主鑰匙也沒問題。
7
New cards
再加上
thường được sử dụng để đưa ra một lý do hoặc yếu tố bổ sung, và sau đó cung cấp một thông tin, ý kiến hoặc tình huống mà nó kết hợp với nó.

1\.這個地方風景優美,再加上氣候宜人,真是一個理想的度假勝地。

2\.這本書內容豐富,再加上圖文並茂,非常吸引人。

3\.這種技術先進,再加上價格合理,使得這款產品很受歡迎。
8
New cards
幾乎
"幾乎" (jīhū) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của "hầu như", "gần như" hoặc "hầu hết".

1\.他幾乎每天都運動。

2\.這本書幾乎沒有圖片。

3\.我幾乎全天都在開會。

4\.他的計劃幾乎沒有問題。
9
New cards
V+個不停
diễn đạt hành động hoặc trạng thái diễn ra liên tục, không ngừng nghỉ hay không dừng lại.

1\.她哭個不停,一直到天亮。

2\.他笑個不停,一整天都很高興。

3\.我唱歌個不停,一直到嗓子都沙啞了。
10
New cards
「借」的用法
mượn, vay

1\.我借給他一百塊錢

2\.我跟他借一百塊錢

3\.老師借給學生一本書

4\.老師跟學生借一本書
11
New cards
再不...就...了
Nếu không thì sẽ

1\.再不努力學習,就會考不上大學。

2\.再不節約用電,就會面臨停電的風險。

3\.再不改正錯誤,就會失去工作機會。
12
New cards
難得
"khó có" hoặc "hiếm có".

1\.他難得回家一次,所以我們應該好好享受這個時刻。

2\.這裡的風景真是難得一見的美麗。

3\.難得我們有空閒的時候可以一起出去旅行。
13
New cards
差一點(就)
sát nút", "sát thời điểm" .Thể hiện sự tiếc nuối hoặc hối tiếc vì chỉ còn rất ít để đạt được mục tiêu hoặc kết quả như mong muốn

1\.我差一點就迟到了。

2\.他差一點就考上大學了。

3\.我差一點就把這個問題解決了。
14
New cards
從。。。住
diễn đạt ý nghĩa "từ...sống" hoặc "kể từ khi...sống".

1\.從小的時候起,他就住在這個城市。

2\.我從來沒住過這麼大的房子。

3\.從去年開始,她搬到了鄉村住。
15
New cards
V + 起來
"bắt đầu thực hiện hành động" hoặc "thực hiện hành động mạnh mẽ hơn".

我們一起唱起來,讓整個世界都聽到我們的聲音!

學習新知識可能有些困難,但只要努力學習起來,你一定能夠掌握它!
16
New cards
好不容易
好不容易,我終於找到了這本罕見的書籍。

好不容易,我終於找到了這本罕見的書籍。
17
New cards
用於否定句:用於強調否定的內容,相當於“並沒有”、“並不”。

我並不喜歡吃辣的食物。

我並不喜歡這部電影。

他並沒有說謊。
18
New cards
A 不如 B
"A không bằng B" hoặc "A kém hơn B". Trong cấu trúc này, "A" và "B" thường là những danh từ, động từ, hoặc cả hai.

他的表演不如她出色。

這家餐廳的食物不如那家美味。

他的運氣不如他的努力。
19
New cards
即使。。。也
dù cho... cũng", "dù có... vẫn", hoặc "ngay cả khi... vẫn".

即使下雨,我也要去跑步。

即使他很忙,他也會抽出時間幫助你。

即使考試很難,她也能取得好成績。
20
New cards
這樣一來
nếu là như vậy thì….

他一直不好好學習,這樣一來,考試肯定不及格.

如果你不按時交作業,這樣一來,老師會扣分的。

我們提前做好準備,這樣一來,就能避免不必要的麻煩。
21
New cards
結果
他一直努力學習,結果考試得了第一名。

我們提前準備好,結果活動順利進行。

她一直沒有認真練習,結果比賽輸了。

昨天下了一整天的雨,結果今天天氣變得涼爽。
22
New cards
1\.表示相反或意外的結果: 她原本想贏,倒輸了比賽。

2\.表示調換位置:請你們倒一下座位,我要坐到窗戶旁邊。(Hãy đổi chỗ ngồi một chút, tôi muốn ngồi bên cửa sổ.)

3\.表示流動或傾倒:用於描述液體或顆粒物體的流動。

她不小心把咖啡倒在桌子上 (Cô ấy vô tình làm đổ cà phê lên bàn.)

4\.表示完全:用於強調完全地做某事。

他倒不是不想幫忙,只是太忙了。(Anh ta không phải là không muốn giúp đỡ, chỉ là quá bận rộn.)
23
New cards
說 vs 講 vs 談
24
New cards
以來。。。

而來。。。
以來" được dùng để diễn tả một khoảng thời gian kể từ một thời điểm trong quá khứ cho đến hiện tại.

自從他搬到這個城市以來,他的生活有了很多改變。

他來這個城市已經三年以來了。

\
而來" được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự việc.

這個機會是通過努力而來的。

他的成功是通過努力而來的。

\
25
New cards
疑問詞總複習 (Yíwèn cí zǒng fùxí)

1. 誰 (shuí) - Ai 你是誰?
2. 什麼 (shénme) - Gì 你在做什麼?
3. 何時 (héshí) - Khi nào?你什麼時候回來?你何時回家?
4. 哪裡 (nǎlǐ)-你住在哪裡?
5. 為什麼 (wèishénme) - Tại sao-你為什麼遲到?
6. 如何 (rúhé) - Làm thế nào-你如何學習中文?

他向老師請教如何學好數學。

你能告訴我如何準備面試嗎?

她不知道如何處理這個複雜的問題。

我想學會游泳,但我不知道從何開始。
26
New cards
多 + 形容詞(疑問句-Yíwènjù-câu nghi vấn)
hỏi về mức độ hay mức chất lượng của một tính từ cụ thể

"bao nhiêu" hoặc "đến mức độ nào"

你覺得這本書多好?

這個問題多難?

這個問題多難?

你知道這道題的答案多簡單嗎?

thường được sử dụng trong các câu hỏi để tìm hiểu về ý kiến, cảm nhận hoặc đánh giá của người nghe về một tính từ cụ thể.
27
New cards
有時候。。。有時候
28
New cards
如果。。。(的話),就
如果明天下雨,我就帶雨傘去上班。

如果你累了,就早點休息吧。

如果你來參加派對的話,我會給你發邀請函。

如果下個月公司業績好的話,我們就可以得到獎金。
29
New cards
子句修飾名詞(Zǐ jù xiūshì míngcí-mệnh đề bổ ngữ" )
relative clause, giúp làm rõ ý nghĩa của danh từ và làm cho câu trở nên phong phú hơn trong diễn đạt.

我喜歡的電影很有趣。

那個戴帽子的女孩是我的朋友。
30
New cards
動詞重疊 + 看 (V+V+看)
thử xem

試試看,吃吃看,喝喝看

你可以試試看這個新菜單上的招牌菜。

你可以試試看這個新功能是否好用。

確認一下看 (quèrèn yíxià kàn)-Kiểm tra, xem một lần nữa để đảm bảo đúng.

Ví dụ: 我要確認一下看我的行李有沒有帶齊。

看看再說 (kàn kàn zàishuō)-Nhìn xem, sau đó nói.

Ví dụ: 你先去看看再說要不要買這本書。

等等看 (děng děng kàn)

* Chờ xem, đợi xem. Ví dụ: 我們先等等看火車時刻表。

\
31
New cards
又。。。又

1. 他又高又瘦。(Tā yòu gāo yòu shòu.) - Anh ấy vừa cao vừa gầy.
2. 這個菜又好吃又便宜。(Zhè gè cài yòu hǎochī yòu piányí.) - Món ăn này vừa ngon lại rẻ.
3. 她又聰明又有才華。(Tā yòu cōngmíng yòu yǒu cáihuá.) - Cô ấy vừa thông minh lại có tài năng.
4. 這場演出又精彩又感人。(Zhè chǎng yǎnchū yòu jīngcǎi yòu gǎnrén.) - Buổi biểu diễn này vừa hấp dẫn lại vừa xúc động.
5. 我昨天晚上又累又餓。(Wǒ zuótiān wǎnshàng yòu lèi yòu è.) - Tối qua tôi vừa mệt lại vừa đói.
32
New cards
是。。。的
33
New cards
數詞(shùcí)

1. 順序數詞 (shùnxù shùcí): Biểu thị thứ tự hoặc vị trí của các đối tượng trong một chuỗi hoặc danh sách. Ví dụ: 第一 (dì yī) - thứ nhất, 第二 (dì èr) - thứ hai, 第三 (dì sān) - thứ ba, 第十 (dì shí) - thứ mười.
2. 分數數詞 (fēnshù shùcí): Biểu thị số phân số, ví dụ: 一半 (yī bàn) - một nửa, 三分之一 (sān fēn zhī yī) - một phần ba.
3. 數字數詞 (shùzì shùcí): Biểu thị các số từ 0 đến 9 và các số hạng trăm, nghìn, triệu, tỷ, v.v. Ví dụ: 一 (yī) - một, 二 (èr) - hai, 三 (sān) - ba, 十 (shí) - mười, 百 (bǎi) - trăm, 千 (qiān) - nghìn, 万 (wàn) - vạn.
4. 量詞 (liàngcí): Được dùng sau "數字數詞" (shùzì shùcí) để đếm các đối tượng, đơn vị, hay đơn vị đo lường. Ví dụ: 一本書 (yī běn shū) - một cuốn sách (本 běn là liàngcí cho sách), 三杯水 (sān bēi shuǐ) - ba cốc nước (杯 bēi là liàngcí cho cốc).
34
New cards
數詞+多
hơn bao nhiêu

dưới 10 thì đặt sau cụm danh từ (五本書多)

trên thì đặt sau số từ


1. 學校裡有三百多學生。(Xuéxiào lǐ yǒu sānbǎi duō xuéshēng.) - Trường học có hơn ba trăm học sinh.
2. 那個國家有五十多個少數民族。(Nàge guójiā yǒu wǔshí duō gè shǎoshù mínzú.) - Quốc gia đó có hơn năm mươi dân tộc thiểu số.
3. 這家公司有二十多個員工。(Zhè jiā gōngsī yǒu èrshí duō gè yuángōng.) - Công ty này có hơn hai mươi nhân viên.
4. 那本書賣了一百多本。(Nà běn shū mài le yībǎi duō běn.) - Cuốn sách đó đã bán hơn một trăm quyển.
5. 這次活動吸引了三千多人參加。(Zhè cì huódòng xīyǐn le sānqiān duō rén cānjiā.) - Sự kiện lần này đã thu hút hơn ba nghìn người tham gia.
6. \
35
New cards
比較+形容詞
so sánh mức độ, tính chất hoặc đặc điểm của hai hoặc nhiều đối tượng, người, sự việc, hoặc tình huống


1. 這本書比較有趣。(Zhè běn shū bǐjiào yǒuqù.) - Cuốn sách này thú vị hơn.
2. 我哥哥比較高。(Wǒ gēgē bǐjiào gāo.) - Anh trai tôi cao hơn.
3. 這間餐廳的食物比較便宜。(Zhè jiān cāntīng de shíwù bǐjiào piányí.) - Đồ ăn ở nhà hàng này rẻ hơn.
4. 他比較努力學習。(Tā bǐjiào nǔlì xuéxí.) - Anh ấy học hành chăm chỉ hơn.
5. 這個問題比較困難。(Zhège wèntí bǐjiào kùnnán.) - Câu hỏi này khó khăn hơn.

\
36
New cards
形容詞重叠 + 的、形容詞AABB
37
New cards
V過
38
New cards
到 + 哪裡 + 去/來
39
New cards
除了。。。(以外),還。。。
40
New cards
離合詞
41
New cards
(2) 動詞 + 時段
diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc định sẵn.


1. 我們每天早上六點起床。(Wǒmen měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.) - Chúng tôi mỗi ngày thức dậy lúc 6 giờ sáng.
2. 他昨天晚上九點到十點在看電影。(Tā zuótiān wǎnshàng jiǔ diǎn dào shí diǎn zài kàn diànyǐng.) - Anh ấy từ 9 giờ đến 10 giờ tối hôm qua đang xem phim.
3. 她每個星期五晚上跳舞。(Tā měi gè xīngqīwǔ wǎnshàng tiàowǔ.) - Cô ấy mỗi thứ sáu tối đều đi nhảy múa.
4. 我上個月去了北京五天。(Wǒ shàng gè yuè qùle běijīng wǔ tiān.) - Tháng trước tôi đi Bắc Kinh năm ngày.
5. 明天下午三點開會。(Míngtiān xiàwǔ sān diǎn kāihuì.) - Ngày mai buổi chiều ba giờ có cuộc họp.
42
New cards
先。。。,再。。。
43
New cards
位置 (Wèizhì)
vị trí

直行: đi thẳng

\
44
New cards
45
New cards
「對」的用法
46
New cards
47
New cards
一。。。就。。。
48
New cards
結果補語:動詞 + 好 / 動詞 + 完
1\.他考試考得好。

2\.我做完作業了。

3\.我吃完飯了。

4\.他們打掃完房間了。
49
New cards
疑問詞 + 都
sử dụng để đặt câu hỏi với ý nghĩa "tất cả", "mọi", hoặc "có ai/có cái gì".

1\.你們都來嗎?

2\.他們都喜歡這部電影嗎?

3\.這裡都有什麼景點?
50
New cards
結果補語:動詞 + 懂 / 動詞 + 會
51
New cards
而且
tương tự như "and" trong tiếng Anh.

我喜歡吃中餐,而且喜歡吃意大利面。 (Wǒ xǐhuān chī zhōngcān, érqiě xǐhuān chī Yìdàlì miàn.) - Tôi thích ăn đồ Trung Quốc, và tôi cũng thích ăn mỳ Ý.

這家餐廳的菜很好吃,而且服務也很周到。 (Zhè jiā cāntīng de cài hěn hǎo chī, érqiě fúwù yě hěn zhōudào.) - Món ăn ở nhà hàng này ngon, và dịch vụ cũng rất chu đáo.

他不僅善於演講,而且擅長音樂。 (Tā bùjǐn shàn yú yǎnjiǎng, érqiě shàncháng yīnyuè.) - Anh ấy không chỉ giỏi diễn thuyết mà còn giỏi âm nhạc.

這本書不只有有趣的故事,而且有美麗的插圖。 (Zhè běn shū bù zhǐ yǒu yǒuqù de gùshì, érqiě yǒu měilì de chātú.) - Cuốn sách này không chỉ có những câu chuyện thú vị mà còn có những hình minh họa đẹp.
52
New cards
得不得了(dé bù dé liǎo)
để diễn tả mức độ cực kỳ hoặc vô cùng.


1. 累得不得了。(Lèi dé bù dé liǎo.) - Cực kỳ mệt.
* 我昨天晚上工作到很晚,累得不得了。(Wǒ zuótiān wǎnshàng gōngzuò dào hěn wǎn, lèi dé bù dé liǎo.) - Tối qua tôi làm việc đến khá muộn, mệt cực kỳ.
2. 高兴得不得了。(Gāoxìng dé bù dé liǎo.) - Vui sướng vô cùng.
* 他听到自己考试得了满分,高兴得不得了。(Tā tīng dào zìjǐ kǎoshì dé le mǎnfēn, gāoxìng dé bù dé liǎo.) - Anh ấy nghe nói mình đã đạt điểm tối đa trong kỳ thi, vui sướng tột cùng.
3. 生气得不得了。(Shēngqì dé bù dé liǎo.) - Tức giận không chịu nổi.
* 她看到自己的作业被弄丢了,生气得不得了。(Tā kàn dào zìjǐ de zuòyè bèi nòng diū le, shēngqì dé bù dé liǎo.) - Cô ấy thấy bài tập của mình bị làm mất, tức giận không chịu nổi.
53
New cards
吧 vs 嗎
54
New cards
動詞 + 著1
được sử dụng sau động từ để diễn tả rằng hành động đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc trong quá trình xảy ra.

1\.他正在讀書者

2\.她正在做飯了
55
New cards
1\.Để gây ra hoặc khiến cho một sự kiện xảy ra:

他的話讓她傷心了。

這個決定讓大家感到驚訝

2\.Để làm cho, để làm cho một điều gì đó xảy ra:

這件事讓我想起了童年。
56
New cards
動詞+了,。。。,就。。。
57
New cards
一點 + 也 / 都 + 不 / 沒
không một chút nào

1\.我一點也不累.

2\.我一點都不喜歡這部電影.

3\.我一點都沒錢。
58
New cards
動詞 + 到
biểu thị hoàn thành một hành động đạt được mục tiêu hay kết quả đã được mong đợi.

1\.到達(dàodá) - đến, đạt đến: 我們下午五點到達了機場。

我們終於到達了目的地到。

2\.完成到 (wánchéng dào) - Hoàn thành.

我已經完成了作業到。

3\.睡著到 (shuìzháo dào) - Ngủ đến, ngủ thiếp đi.

他很快就睡著到。 (Tā hěn kuài jiù shuìzháodào.) - Anh ấy nhanh chóng đã ngủ thiếp đi.
59
New cards
形容詞 + 地
"地" để tạo thành một trạng từ mô tả cách thức hoặc tình trạng của hành động hoặc sự việc.

快速地 (kuàisù de) - nhanh chóng. 他跑得很快速地。 (Tā pǎo dé hěn kuàisù de.) - Anh ấy chạy rất nhanh chóng.

慢慢地 (màn màn de) - từ từ. 她慢慢地說。 (Tā màn màn de shuō.) - Cô ấy nói từ từ.

高興地 (gāoxìng de) - vui vẻ. 孩子們高興地笑了起來。 (Háizi men gāoxìng de xiào le qǐlái.) - Các em bé cười vui vẻ. 熱情地 (rèqíng de) - nhiệt tình.

她熱情地幫助了我。 (Tā rèqíng de bāngzhùle wǒ.) - Cô ấy giúp đỡ tôi nhiệt tình.

幸福地 (xìngfú de) - hạnh phúc. 他們幸福地生活在一起。 (Tāmen xìngfú de shēnghuó zài yīqǐ.) - Họ sống hạnh phúc cùng nhau.
60
New cards
動詞 + 著
Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết và nó tương tự như "đang" trong tiếng Việt.

看著 (kàn zhe) - đang nhìn. 她正在看書著。 (Tā zhèngzài kànshūzhe.) - Cô ấy đang đọc sách.

吃著 (chī zhe) - đang ăn. 他正在吃飯著。 (Tā zhèngzài chīfànzhe.) - Anh ấy đang ăn cơm.

走著 (zǒu zhe) - đang đi. 我正在走路著。 (Wǒ zhèngzài zǒulùzhe.) - Tôi đang đi bộ.

聽著 (tīng zhe) - đang nghe. 他正在聽音樂著。 (Tā zhèngzài tīng yīnyuèzhe.) - Anh ấy đang nghe nhạc.

學著 (xué zhe) - đang học. 孩子們正在學習著。 (Háizimen zhèngzài xuéxízhe.) - Các em bé đang học.
61
New cards
還是...吧!
Cấu trúc này tương đương với cấu trúc "either...or..." trong tiếng Anh.


1. 你想喝茶還是咖啡吧!(Nǐ xiǎng hē chá háishì kāfēi ba!) - Bạn muốn uống trà hay cà phê? (Nếu đưa ra quyết định giữa hai lựa chọn "茶" - trà và "咖啡" - cà phê.)
2. 我們今天去公園還是博物館吧!(Wǒmen jīntiān qù gōngyuán háishì bówùguǎn ba!) - Chúng ta hôm nay đi công viên hay bảo tàng? (Nếu đưa ra quyết định giữa hai lựa chọn "公園" - công viên và "博物館" - bảo tàng.)
3. 你喜歡紅色還是藍色吧!(Nǐ xǐhuān hóngsè háishì lánsè ba!) - Bạn thích màu đỏ hay màu xanh lam?
62
New cards

1. Biểu thị thời gian sau khi một sự việc diễn ra:
* 我吃完飯才出門。(Wǒ chī wán fàn cái chūmén.) - Tôi ra ngoài sau khi ăn cơm.
2. Biểu thị ý nghĩa của "only" hay "just," để nhấn mạnh mức độ chưa đạt đủ, ít, hoặc chậm hơn dự kiến:
* 他才九歲。(Tā cái jiǔ suì.) - Anh ấy mới chỉ 9 tuổi.
* 這本書我才看了一半。(Zhè běn shū wǒ cái kàn le yībàn.) - Tôi mới chỉ đọc được một nửa cuốn sách này.
3. Khi đưa ra điều kiện hoặc đánh giá về mức độ trễ hoặc chậm hơn so với kỳ vọng:
* 如果你才早點告訴我,我就不會遲到了。(Rúguǒ nǐ cái zǎodiǎn gàosu wǒ, wǒ jiù bù huì chídào le.) - Nếu bạn nói cho tôi sớm, tôi sẽ không đến muộn.
4. Dùng trong cấu trúc "越...越..." (yuè...yuè...) để diễn tả càng ngày càng, càng...càng...
* 他越練習,才越進步。(Tā yuè liànxí, cái yuè jìnbù.) - Anh ấy càng luyện tập, càng tiến bộ.
5. Đôi khi "才" (cái) còn được sử dụng làm tiền tố cho một số từ vựng khác để thể hiện mức độ ít, nhỏ, hoặc chậm hơn mức trung bình:
* 才幾分鐘 (cái jǐ fēnzhōng) - chỉ vài phút
* 才一點錢 (cái yīdiǎn qián) - chỉ một chút tiền
63
New cards
再說
thường được sử dụng để chỉ việc hoãn, chưa quyết định hoặc không muốn đưa ra quyết định ngay lúc này, mà muốn xem xét thêm hoặc thảo luận kỹ hơn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.


1. A: 我們明天去爬山,好嗎?(Wǒmen míngtiān qù páshān, hǎo ma?) - Chúng ta đi leo núi ngày mai, được không? B: 再說吧,天氣可能會變化。(Zàishuō ba, tiānqì kěnéng huì biànhuà.) - Còn nói đi, thời tiết có thể thay đổi.
2. A: 你要買這件衣服還是那件?(Nǐ yào mǎi zhè jiàn yīfú háishì nà jiàn?) - Bạn muốn mua bộ đồ này hay bộ kia? B: 先試穿一下再說。(Xiān shì chuān yīxià zàishuō.) - Hãy thử mặc trước rồi mới quyết định.
3. A: 你打算怎麼辦?(Nǐ dǎsuàn zěnme bàn?) - Bạn dự định làm thế nào? B: 我還沒有想好,再說。(Wǒ hái méiyǒu xiǎnghǎo, zàishuō.) - Tôi chưa nghĩ kỹ, còn nói sau.
64
New cards
快(要)...了
được sử dụng để diễn đạt sự sắp xảy ra của một hành động, sự kiện hoặc tình trạng trong tương lai.

快要下雨了。 (Kuài yào xiàyǔ le.) - Sắp mưa rồi.

快放假了。 (Kuài fàngjià le.) - Sắp nghỉ học (nghỉ làm) rồi.

快要到達目的地了。 (Kuài yào dàodá mùdìdì le.) - Sắp đến đích rồi.

快考試了。 (Kuài kǎoshì le.) - Sắp đến kỳ thi rồi.

快下課了。 (Kuài xiàkè le.) - Sắp kết thúc tiết học rồi.
65
New cards
把2:把 + 名詞 + 動詞 + 到 / 給 / 在
把 + 名詞 + 動詞 + 到 (Bǎ + míngcí + dòngcí + dào): Diễn đạt việc thực hiện hành động và đưa đối tượng đến vị trí cụ thể. 把書放到桌子上。 (Bǎ shū fàng dào zhuōzi shàng.) - Đặt sách lên bàn.

把垃圾扔到垃圾桶裡。 (Bǎ lājī rēng dào lājītǒng lǐ.) - Ném rác vào thùng rác.

把 + 名詞 + 動詞 + 給 (Bǎ + míngcí + dòngcí + gěi): Diễn đạt việc thực hiện hành động và đưa đối tượng cho người khác. 把鑰匙給我。 (Bǎ yàoshi gěi wǒ.) - Đưa chìa khóa cho tôi.

把信交給郵遞員。 (Bǎ xìn jiāogěi yóudìyuán.) - Giao thư cho người đưa thư.

把 + 名詞 + 動詞 + 在 (Bǎ + míngcí + dòngcí + zài): Diễn đạt việc thực hiện hành động và đặt đối tượng vào một vị trí cụ thể. 把車停在車庫裡。 (Bǎ chē tíng zài chēkù lǐ.) - Đỗ xe vào garage.

把鞋子放在鞋架上。 (Bǎ xiézi fàng zài xiéjià shàng.) - Đặt giày lên giá giày.
66
New cards
動詞 + 站 / 坐 / 躺
Động từ + 站 (zhàn): Diễn tả vị trí đứng sau khi thực hiện hành động. 她吃完飯站在窗戶旁邊。 (Tā chī wán fàn zhàn zài chuānghù pángbiān.) - Sau khi ăn xong, cô ấy đứng ở bên cửa sổ.

Động từ + 坐 (zuò): Diễn tả tư thế ngồi sau khi thực hiện hành động. 他累了坐在沙發上休息。 (Tā lèi le zuò zài shāfā shàng xiūxí.) - Anh ấy mệt rồi ngồi trên ghế sofa để nghỉ ngơi.

Động từ + 躺 (tǎng): Diễn tả tư thế nằm sau khi thực hiện hành động. 感冒了,我只能躺在床上休息。 (Gǎnmào le, wǒ zhǐ néng tǎng zài chuáng shàng xiūxí.) - Tôi bị cảm, chỉ có thể nằm trên giường để nghỉ ngơi.
67
New cards
連。。。都
Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn diễn tả rằng một điều rất dễ thực hiện, hoặc ngay cả điều đó cũng xảy ra.


1. 他連最基本的中文都不會。(Tā lián zuì jīběn de Zhōngwén dōu bù huì.) - Anh ấy ngay cả tiếng Trung cơ bản nhất cũng không biết.
2. 她連一點興趣都沒有。(Tā lián yīdiǎn xìngqù dōu méiyǒu.) - Cô ấy ngay cả một chút hứng thú cũng không có.
3. 我們連一個適合的地方都找不到。(Wǒmen lián yīgè shìhé de dìfāng dōu zhǎo bù dào.) - Chúng tôi ngay cả một địa điểm phù hợp cũng không tìm được.
4. 這個問題連小孩子都知道。(Zhège wèntí lián xiǎoháizi dōu zhīdào.) - Câu hỏi này ngay cả trẻ con cũng biết.
5. 他連一點感謝的話都沒有說。(Tā lián yīdiǎn gǎnxiè de huà dōu méiyǒu shuō.) - Anh ấy ngay cả một lời cảm ơn cũng không nói.
68
New cards
越。。。越
69
New cards
會。。。的

1. 我小時候會游泳的。(Wǒ xiǎoshíhou huì yóuyǒng de.) - Khi tôi còn nhỏ, tôi biết bơi.
2. 她從小就會彈鋼琴的。(Tā cóngxiǎo jiù huì tán gāngqín de.) - Cô ấy biết đánh đàn piano từ nhỏ.
3. 他以前會說幾句中文的。(Tā yǐqián huì shuō jǐ jù Zhōngwén de.) - Trước đây anh ấy biết nói một vài câu tiếng Trung.
4. 我會做蛋糕的。(Wǒ huì zuò dàngāo de.) - Tôi biết làm bánh ga tô.
5. 她會開車的。(Tā huì kāichē de.) - Cô ấy biết lái xe.
70
New cards
動詞 + 一點 + 形容詞
diễn tả mức độ nhất định của tính chất hoặc trạng thái.


1. 她唱歌唱得一點不好聽。(Tā chànggē chàng dé yīdiǎn bù hǎotīng.) - Cô ấy hát không hấp dẫn một chút nào.
2. 這部電影有點無聊。(Zhè bù diànyǐng yǒudiǎn wúliáo.) - Bộ phim này hơi buồn chán một chút.
3. 這道菜有點辣。(Zhè dào cài yǒudiǎn là.) - Món này hơi cay một chút.
4. 他跑得有點快。(Tā pǎo dé yǒudiǎn kuài.) - Anh ấy chạy hơi nhanh một chút.
5. 我覺得這件衣服有點小。(Wǒ juéde zhè jiàn yīfu yǒudiǎn xiǎo.) - Tôi cảm thấy cái áo này hơi nhỏ một chút.
6. 我有一點累。(Wǒ yǒu yīdiǎn lèi.) - Tôi hơi mệt.
7. 她聽起來有一點生氣。(Tā tīng qǐlái yǒu yīdiǎn shēngqì.) - Cô ấy nghe có chút tức giận.
8. 他做的食物有一點辣。(Tā zuò de shíwù yǒu yīdiǎn là.) - Đồ ăn mà anh ấy nấu có hơi cay.
9. 我覺得有一點孤獨。(Wǒ juéde yǒu yīdiǎn gūdú.) - Tôi cảm thấy hơi cô đơn.
10. 這個問題有一點難。(Zhège wèntí yǒu yīdiǎn nán.) - Câu hỏi này hơi khó.

\
71
New cards
不管。。。都
diễn đạt sự không quan tâm đến điều gì đó, hay tâm trạng kiên định và không chịu ảnh hưởng bởi điều gì khác.


1. 不管天氣多麼糟糕,我都要去跑步。(Bùguǎn tiānqì duōme zāogāo, wǒ dōu yào qù pǎobù.) - Dù cho thời tiết có xấu đến mức nào, tôi vẫn muốn đi chạy bộ.
2. 不管怎麼困,他都不肯放棄學習。(Bùguǎn zěnme kùn, tā dōu bù kěn fàngqì xuéxí.) - Dù có mệt đến đâu, anh ấy vẫn không từ bỏ việc học.
3. 不管別人怎麼說,她都堅持自己的決定。(Bùguǎn biérén zěnme shuō, tā dōu jiānchí zìjǐ de juédìng.) - Dù người khác nói gì đi chăng nữa, cô ấy vẫn kiên định với quyết định của mình.
4. 不管工作有多忙,他都會找時間陪家人。(Bùguǎn gōngzuò yǒu duō máng, tā dōu huì zhǎo shíjiān péi jiārén.) - Dù công việc có bận rộn đến mức nào, anh ấy vẫn sẽ tìm thời gian để dành cho gia đình.
72
New cards
so sánh trong tiếng Trung
1\.比 (bǐ): so sánh hơn, so sánh hơn mức độ.

他比我高一些。

我學習比我弟弟好.

2\.跟/和 (gēn/hé): cùng, và.

我的弟弟跟我一样高。

台灣和越南的生活水平幾乎相等。

3\.比較: tương đối

這個城市比較繁忙。

4\.較:so sánh, tương đối (dùng hơi thể trang trọng hơn).

這個方案較好。

5\.更 (gèng): hơn, hơn nữa.

這個電視比哪個更貴。

6\.最 (zuì): nhất, hơn cả.

這是我最喜歡的歌曲。
73
New cards
Thời gian

1. Hôm qua: 昨天
2. Hôm nay:今天
3. Ngày mai:明天
4. Hôm trước:前天
5. Hôm sau:後天
6. 3 Hôm trước:三天前
7. 4 hôm sau:三天後
8. tháng trước/ tuần trước: 上個月/上週,上星期
9. tháng sau:下個月,下週,下星期
10. Đầu tháng 7, đầu năm:七月初,年初
11. Cuối tháng 7, cuối năm:年底,七月底

\
74
New cards
前面

後面

右邊

左邊

上面

下面

旁邊
那個建築物在前面

我的車停在後面。

圖書館在你右邊。

商店在你左邊。

鑰匙放在書上面。

桌子下面有一隻貓。
75
New cards
學弟,我今天2點有事,所以不能帶你練習,看你是要看書或是休息
Em học sinh (sinh viên) đệ tử, hôm nay lúc 2 giờ tôi có việc, vì vậy không thể hướng dẫn em luyện tập. Em có thể tự ôn tập hoặc nghỉ ngơi.
76
New cards
V+ 一下
Cấu trúc này được sử dụng để làm nhẹ nhàng hành động, làm cho hành động đó trở nên ngắn gọn và nhanh chóng. Nó cũng có thể thể hiện sự lịch sự hoặc khiêm nhường trong lời nói.


1. 请等一下。(Qǐng děng yīxià.) - Xin vui lòng đợi một chút.
2. 试一下。(Shì yīxià.) - Hãy thử một lần.
3. 来一下。(Lái yīxià.) - Đến đây một chút.
4. 坐下一下。(Zuòxià yīxià.) - Hãy ngồi xuống một lát.
5. 等一下,我找找。(Děng yīxià, wǒ zhǎo zhǎo.) - Đợi một lát, tôi sẽ tìm xem.
77
New cards
V+下來
Cấu trúc V+下來 thường được sử dụng để diễn tả việc thực hiện hành động "xuống" hoặc "đến dưới."


1. 下來吧。(Xiàlái ba.) - Hãy xuống đây. (Người nói muốn người khác xuống đến gần mình.)
2. 从树上下來。(Cóng shù shàng xiàlái.) - Xuống từ trên cây. (Một ai đó đang di chuyển từ trên cây xuống đất.)
3. 请你下來一下。(Qǐng nǐ xiàlái yīxià.) - Hãy xuống một lát, xin mời bạn xuống. (Người nói mời ai đó xuống một lát.)
4. 小狗从床上下來了。(Xiǎo gǒu cóng chuáng shàng xiàlái le.) - Con chó nhỏ đã xuống từ trên giường.
78
New cards
V+出來
Nó chỉ ra rằng hành động đã hoặc sẽ được thực hiện để rời khỏi một vị trí nào đó và di chuyển tới gần người nói hoặc một địa điểm cụ thể.


1. 出來吧。(Chūlái ba.) - Hãy ra ngoài đi. (Người nói muốn người khác ra ngoài khỏi một nơi nào đó.)
2. 我要出來一下。(Wǒ yào chūlái yīxià.) - Tôi sẽ ra ngoài một chút. (Người nói thông báo rằng họ sẽ ra ngoài trong một thời gian ngắn.)
3. 从教室出來。(Cóng jiàoshì chūlái.) - Xuống từ lớp học. (Một ai đó đang rời khỏi lớp học và ra ngoài.)
4. 孩子们跑出來玩。(Háizi men pǎo chūlái wán.) - Trẻ con chạy ra ngoài chơi. (Nhóm trẻ con chạy ra ngoài để chơi.)
5. 昨天晚上,我出來遛狗。(Zuótiān wǎnshàng, wǒ chūlái liù gǒu.) - Tối qua, tôi ra ngoài đi dạo cùng chó. (Người nói đã ra ngoài vào tối qua để đi dạo cùng chó.)
79
New cards
V + 不了 (bù liǎo) diễn tả việc hành động không thể hoặc không có khả năng xảy ra.
現在太晚了,我買不了票了。

我的中文還不好,聽不了這麼快的對話。

他生病了,不能來參加派對。
80
New cards
V + 得 (dé) + Complement( muốn sử dụng như tiếng Việt thì thêm chữ 得)
Complement khác nhau có thể đi sau "得" (dé), ví dụ như tính từ, trạng từ, danh từ, cụm từ, và đại từ. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cấu trúc này:


1. Tính từ:
* 唱得好 (chàng dé hǎo) - hát hay.
* 跳得高 (tiào dé gāo) - nhảy cao.
* 快地跑  : chạy nhanh
2. Trạng từ:

\
* 慢慢地说得清楚 (màn màn de shuō dé qīngchǔ) - nói từ từ rõ ràng.
3. Danh từ:
* 他笑得很开心 (tā xiào dé hěn kāixīn) - anh ấy cười vui vẻ.
4. Cụm từ:
* 做得认真 (zuò dé rènzhēn) - làm một cách nghiêm túc.
5. Đại từ:
* 他打篮球打得比我好 (tā dǎ lánqiú dǎ dé bǐ wǒ hǎo) - anh ấy chơi bóng rổ chơi tốt hơn tôi.
81
New cards
V + 過 (guò)
Để sử dụng cấu trúc này, bạn đơn giản chỉ cần đặt động từ V trước "過" (guò) để chỉ ra rằng hành động đã từng xảy ra trong quá khứ.

我吃過中餐。(Wǒ chī guò zhōngcān.) - Tôi đã ăn cơm trưa..

他去過北京。(Tā qù guò Běijīng.) - Anh ấy đã đi Bắc Kinh.

她看過這部電影。(Tā kàn guò zhè bù diànyǐng.) - Cô ấy đã xem bộ phim này.

我們曾經見過面。(Wǒmen céngjīng jiàn guò miàn.) - Chúng ta đã từng gặp mặt.
82
New cards
在 + V
hiện tại đơn tiếp diễn


1. 我在看电视。(Wǒ zài kàn diànshì.) - Tôi đang xem TV. (Hành động xem TV đang diễn ra đồng thời với lúc nói.)
2. 她在写作业。(Tā zài xiě zuòyè.) - Cô ấy đang làm bài tập. (Hành động làm bài tập đang diễn ra đồng thời với lúc nói.)
3. 我们在吃饭。(Wǒmen zài chīfàn.) - Chúng ta đang ăn cơm. (Hành động ăn cơm đang diễn ra đồng thời với lúc nói.)
4. 他们在聊天。(Tāmen zài liáotiān.) - Họ đang tán gẫu. (Hành động tán gẫu đang diễn ra đồng thời với lúc nói.)
83
New cards
被 (bèi) + V
我被狗追

我被老师批评了。(Wǒ bèi lǎoshī pīpíng le.) - Tôi đã bị giáo viên phê phán.

這本書被很多人讀過。
84
New cards
太差了
rất kém," "rất tệ," hoặc "quá tệ."

天氣太差了,我們不能去爬山

這個餐廳的服務太差了!

这本书的内容太差了
85
New cards
地" được đọc là "de",地" được đọc là "di":

1. 地" đọc là "de":

* Khi "地" được sử dụng như hậu tố trạng từ để biến đổi một tính từ thành một trạng từ. Trong trường hợp này, "地" thường đi sau tính từ và trước động từ hoặc trạng từ. Ví dụ:
* 快速地 (kuàisù de) - nhanh chóng (từ tính từ "快速" - nhanh)

高兴地 (gāoxìng de) - vui vẻ (từ tính từ "高兴" - vui)


2. 地" đọc là "di":

* Khi "地" được sử dụng như một phần của từ "地方" (dìfāng) để chỉ địa điểm hoặc nơi chốn. Ví dụ:
* 学校地方 (xuéxiào dìfāng) - nơi trường học
* 公园地方 (gōngyuán dìfāng) - nơi công viên
86
New cards
由。。。而
Từ cái gì đến cái gì

由易而難:từ dễ đến khó
87
New cards