Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
English
Vocabulary
Destination B2 Unit 16
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/76
Earn XP
Description and Tags
English
Vocabulary
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
77 Terms
View all (77)
Star these 77
1
New cards
chop / slice / grate:
chặt / cắt lát / bào sợi
2
New cards
bake / grill / fry / roast / boil:
nướng lò / nướng vỉ / chiên / quay / luộc
3
New cards
cook / cooker / chef:
nấu ăn / nồi nấu / đầu bếp
4
New cards
oven / grill / hob:
lò nướng / vỉ nướng / bếp
5
New cards
kitchen / cuisine:
nhà bếp / ẩm thực
6
New cards
lunch / dinner:
bữa trưa / bữa tối
7
New cards
plate / bowl / saucer / dish:
đĩa / tô / đĩa nhỏ / món ăn
8
New cards
vegetable / vegetarian / vegan:
rau / người ăn chay / người thuần chay
9
New cards
fast food / takeaway:
đồ ăn nhanh / đồ mang đi
10
New cards
freezer / fridge:
tủ đông / tủ lạnh
11
New cards
frozen / freezing:
đông lạnh / lạnh cóng
12
New cards
mix / stir / whisk:
trộn / khuấy / đánh (trứng, kem)
13
New cards
soft drink / fizzy drink:
nước ngọt / nước có gas
14
New cards
kettle / teapot:
ấm nước / ấm trà
15
New cards
menu / catalogue:
thực đơn / danh mục
16
New cards
17
New cards
18
New cards
drop in (on):
ghé thăm bất ngờ
19
New cards
get on (for):
gần đến tuổi/thời điểm/số lượng nào đó
20
New cards
go off:
bị hỏng, ôi thiu
21
New cards
go on:
tiếp tục làm gì
22
New cards
go/come round (to):
đến nhà ai chơi
23
New cards
keep on:
tiếp tục
24
New cards
leave out:
bỏ sót, không bao gồm
25
New cards
put off:
làm ai đó không muốn làm gì
26
New cards
run into:
tình cờ gặp
27
New cards
run out of:
hết sạch
28
New cards
take to:
bắt đầu thích/làm thường xuyên
29
New cards
try out:
thử nghiệm
30
New cards
turn out:
hóa ra là / kết quả là
31
New cards
turn up:
xuất hiện bất ngờ
32
New cards
33
New cards
34
New cards
cook a meal/chicken/etc:
nấu một bữa ăn/gà…
35
New cards
do the cooking:
làm việc nấu nướng
36
New cards
have a drink (of sth):
uống gì đó
37
New cards
drink to sb’s health:
uống chúc sức khỏe ai đó
38
New cards
feed an animal:
cho động vật ăn
39
New cards
fill sth up / full of sth:
làm đầy / đầy cái gì
40
New cards
make/serve food:
làm / phục vụ đồ ăn
41
New cards
go out for a meal:
đi ăn ngoài
42
New cards
note down sth:
ghi chú lại
43
New cards
on the occasion of sth:
nhân dịp gì đó
44
New cards
recipe for disaster: công thức dẫn đến thất bại (nghĩa bóng)
45
New cards
lay/set/clear the table:
bày/dọn bàn ăn
46
New cards
wash the dishes:
rửa bát đĩa
47
New cards
48
New cards
49
New cards
associate sth/sb with sth/sb:
liên tưởng cái gì với cái gì/ai đó
50
New cards
careful with/about/of sth:
cẩn thận với cái gì
51
New cards
choose between; choose to do:
chọn giữa… ; chọn làm gì
52
New cards
compliment sb on sth:
khen ai đó về điều gì
53
New cards
full of sth:
đầy cái gì
54
New cards
lack sth; lack of sth:
thiếu cái gì
55
New cards
offer sb sth; offer to do sth:
tặng/đề nghị cái gì; đề nghị làm gì
56
New cards
regard sb as (being) sth:
xem ai như là…
57
New cards
remember to do / doing:
nhớ phải làm / nhớ đã làm gì
58
New cards
suggest doing sth:
gợi ý làm gì
59
New cards
tend to do:
có xu hướng làm gì
60
New cards
wait for sb/sth:
đợi ai đó/cái gì
61
New cards
willing to do:
sẵn lòng làm gì
62
New cards
63
New cards
64
New cards
anxious:
anxiously (một cách lo lắng), anxiety (nỗi lo)
65
New cards
appreciate:
(un)appreciative(ly), appreciation (sự trân trọng)
66
New cards
contain:
container (hộp đựng), content(s) (nội dung)
67
New cards
create:
creative(ly), creation, creativity, creator (sáng tạo, sự sáng tạo, người sáng tạo)
68
New cards
disgust:
disgusting (ghê tởm), disgusted (cảm thấy ghê tởm)
69
New cards
grow:
growth (sự phát triển), grown-up (người lớn), grower (người trồng)
70
New cards
mix:
mixed, mixture, mixer (hỗn hợp, máy trộn)
71
New cards
origin:
(un)original(ly), originate, originator (nguồn gốc, người khởi xướng)
72
New cards
prepare:
preparation, preparatory, (un)prepared (sự chuẩn bị, không chuẩn bị)
73
New cards
safe:
unsafe, (un)safely, safety, saver (an toàn, người tiết kiệm)
74
New cards
surprise:
(un)surprising(ly), surprised (ngạc nhiên)
75
New cards
sweet:
sweetly, sweetener, sweetness (ngọt, chất tạo ngọt, sự ngọt ngào)
76
New cards
thorough:
thoroughly, thoroughness (kỹ lưỡng, sự kỹ lưỡng)
77
New cards