1/27
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
antibiotic (n)
thuốc kháng sinh
bacteria (n)
vi khuẩn
balanced (adj)
cân đối, cân bằng
cookbook (n)
sách hướng dẫn nấu ăn
diameter (n)
đường kính
disease (n)
bệnh
enquire (v)
hỏi
examine (v)
kiểm tra, khám (sức khoẻ)
fitness (n)
sự khoẻ khoắn
food poisoning (n)
ngộ độc thức ăn
germ (n)
vi trùng
illness (n)
sự ốm đau
infection (n)
sự lây nhiễm
life expectancy (n)
tuổi thọ
muscle (n)
cơ bắp
nutrient (n)
chất dinh dưỡng
organism (n)
sinh vật, thực thể sống
press - up (n)
động tác chống đẩy
properly (adv)
một cách điều độ, hợp lý
recipe (n)
công thức nấu ăn
regular (adj)
đều đặn, thường xuyên
spread (n)
sự lây lan
star jump (np)
động tác nhảy dang tay chân
strength (n)
sức mạnh
suffer (v)
chịu đựng
treatment (n)
cách điều trị
tuberculosis (n)
bệnh lao phổi
work out
tập thể dục