Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Korean
직장
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/87
Earn XP
Description and Tags
Korean
tienghan
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
88 Terms
View all (88)
Star these 88
1
New cards
전무
chánh văn phòng, giám đốc điều hành (chuyên vụ) (n)
2
New cards
직장 생활
cuộc sống công sở (n)
3
New cards
상무
giám đốc thương mại (n)
4
New cards
입사
vào công ty (n)
5
New cards
이사
giám đốc điều hành, giám đốc (lý sự) (n)
6
New cards
퇴사
ra khỏi công ty (n)
7
New cards
부장
trưởng phòng (bộ trưởng) (n)
8
New cards
승진
thăng tiến, thăng chức (n)
9
New cards
차장
phó ban, phó phòng (thứ trường) (n)
10
New cards
출장
đi công tác (xuất trương) (n)
11
New cards
전근
chuyển chỗ làm (chuyển cần) (n)
12
New cards
과장
trưởng ban (khóa trường) (n)
13
New cards
대리
trưởng nhóm, trợ lý (đại lý) (n)
14
New cards
이직
chuyển công việc (di chức) (n)
15
New cards
사원
nhân viên (n)
16
New cards
(회사를) 옮기다
chuyển công ty (v)
17
New cards
스트레스
căng thẳng (stress) (n)
18
New cards
(회사를) 그만두다
thôi việc (ở công ty) (v)
19
New cards
스트레스를 받다
bị căng thẳng(stress) (v)
20
New cards
정년퇴직
về hưu theo tuổi (đình niên thối chức) (n)
21
New cards
스트레스를 주다
gây stress (v)
22
New cards
사직서
đơn thôi việc (từ chức thư) (n)
23
New cards
스트레스를 풀다/해소하다
giải tỏa căng thẳng, xả stress (v)
24
New cards
퇴직금
lương hưu trí, trợ cấp thôi việc (thối chức kim) (n)
25
New cards
스트레스가 쌓이다
dồn nén stress (v)
26
New cards
보너스
tiền thưởng (bonus) (n)
27
New cards
스트레스가 풀리다
căng thẳng được giải toả (n)
28
New cards
출근
đi làm (n)
29
New cards
경의를 표하다
thể hiện sự kính trọng (kính ý) (v)
30
New cards
퇴근
tan sở, tan tầm (n)
31
New cards
구내식당
nhà ăn trong công ty (cấu nội thực đường) (n)
32
New cards
외근
làm việc ở ngoài (n)
33
New cards
결근
vắng làm, nghỉ làm (n)
34
New cards
굽히다
gấp, cúi, khom/ nhường, khuất phục (v)
35
New cards
까다롭다
Khó tính, nghiêm khắc (adj)
36
New cards
조퇴
về sớm (tảo thối) (n)
37
New cards
깜빡하다
quên khuấy mất (v)
38
New cards
야근
làm đêm (n)
39
New cards
능률
năng suất (n)
40
New cards
근무시간
giờ làm việc (n)
41
New cards
다양하다
đa dạng (adj)
42
New cards
지각
đi trễ (n)
43
New cards
뒤처지다
tụt hậu (v)
44
New cards
상사
cấp trên (n)
45
New cards
또래
cùng trang lứa (n)
46
New cards
부하 직원
nhân viên cấp dưới (n)
47
New cards
또박또박
rành rọt, rõ ràng, rành mạch (adv)
48
New cards
동료
đồng nghiệp (đồng liêu) (n)
49
New cards
비뚤어지다
Uốn cong, lệch, gãy (v)
50
New cards
연봉
lương hàng năm (niên bổng) (n)
51
New cards
소용없다
không có tác dụng, vô dụng, vô ích (adj)
52
New cards
월급
lương tháng (nguyệt cấp) (n)
53
New cards
스테이플러
cái stapler, cái bấm ghim (n)
54
New cards
수당
phụ cấp, tiền thưởng (thủ đương) (n)
55
New cards
회사 종류
các loại hình công ty (n)
56
New cards
스트레칭
stressing, các động tác giải tỏa stress, sự kéo căng người (n)
57
New cards
악수
bắt tay (n)
58
New cards
대기업
doanh nghiệp lớn (n)
59
New cards
자격증
giấy chứng nhận, bằng cấp, chứng chỉ (n)
60
New cards
중소기업
doanh nghiệp vừa và nhỏ (trung tiểu xí nghiệp) (n)
61
New cards
자기 계발
phát triển bản thân (n)
62
New cards
무역 회사
công ty thương mại (n)
63
New cards
전공을 살리다
phát huy chuyên môn (v)
64
New cards
건설 회사
công ty xây dựng (n)
65
New cards
정성을 다하다
làm hết lòng (tinh thành) (v)
66
New cards
자동차 회사
công ty xe hơi, công ty xe ô tô (n)
67
New cards
(회사를) 차리다
thành lập công ty (v)
68
New cards
증권회사
công ty chứng khoán (n)
69
New cards
첫인상
ấn tượng đầu tiên (n)
70
New cards
보험회사
công ty bảo hiểm (n)
71
New cards
청하다
yêu cầu, xin (v)
72
New cards
IT 회사
công ty IT (công nghệ thông tin) (n)
73
New cards
확대되다
được mở rộng (khoách đại) (v)
74
New cards
가전제품 회사
công ty điện gia dụng (gia điện chế phẩm) (n)
75
New cards
효율적이다
một cách hiệu quả (adj)
76
New cards
부서
bộ phận, phòng ban (bộ thự) (n)
77
New cards
총무부
Phòng hành chính tổng hợp (tổng vụ bộ) (n)
78
New cards
경리부
phòng kế toán (kinh lí bộ) (n)
79
New cards
인사부
phòng nhân sự (n)
80
New cards
업무부
phòng nghiệp vụ (n)
81
New cards
영업부
phòng kinh doanh (n)
82
New cards
생산부
phòng sản xuất (n)
83
New cards
무역부
phòng thương mại (n)
84
New cards
품질관리부
phòng quản lý chất lượng sản phẩm (n)
85
New cards
직급
chức vụ, cấp bậc (chức cấp) (n)
86
New cards
회장
chủ tịch (n)
87
New cards
사장
giám đốc (hội trường) (n)
88
New cards
부사장
phó giám đốc (phó xã trưởng) (n)