Destination B1-Unit 12

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

Apologise

xin lỗi

<p>xin lỗi</p>
2
New cards

Boyfriend

bạn trai, người yêu

<p>bạn trai, người yêu</p>
3
New cards

Close

gần gũi, thân thiết

<p>gần gũi, thân thiết</p>
4
New cards

Confident

tự tin

<p>tự tin</p>
5
New cards

Cool

tuyệt vời, đáng ngưỡng mộ

<p>tuyệt vời, đáng ngưỡng mộ</p>
6
New cards

Couple

cặp đôi

<p>cặp đôi</p>
7
New cards

Decorate

trang trí

<p>trang trí</p>
8
New cards

Defend

bảo vệ, phòng vệ

9
New cards

Divorced

đã ly hôn

10
New cards

Flat

căn hộ

<p>căn hộ</p>
11
New cards

Generous

hào phóng

<p>hào phóng</p>
12
New cards

Girlfriend

bạn gái, người yêu

<p>bạn gái, người yêu</p>
13
New cards

Grateful

biết ơn

<p>biết ơn</p>
14
New cards

Guest

khách

<p>khách</p>
15
New cards

Independent

độc lập

<p>độc lập</p>
16
New cards

Introduce

giới thiệu

<p>giới thiệu</p>
17
New cards

Loving

yêu thương

<p>yêu thương</p>
18
New cards

Loyal

trung thành

<p>trung thành</p>
19
New cards

Mood

tâm trạng

<p>tâm trạng</p>
20
New cards

Neighborhood

vùng lân cận

<p>vùng lân cận</p>
21
New cards

Ordinary

bình thường

<p>bình thường</p>
22
New cards

Patient

kiên nhẫn

<p>kiên nhẫn</p>
23
New cards

Private

riêng tư

<p>riêng tư</p>
24
New cards

Recognise

nhận ra

<p>nhận ra</p>
25
New cards

Relation

người thân

<p>người thân</p>
26
New cards

Rent

tiền thuê nhà

<p>tiền thuê nhà</p>
27
New cards

Respect

tôn trọng

<p>tôn trọng</p>
28
New cards

Single

độc thân

<p>độc thân</p>
29
New cards

Stranger

người lạ

<p>người lạ</p>
30
New cards

Trust

tin tưởng

<p>tin tưởng</p>