1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
seek shelter
tìm nơi trú ẩn
generator
máy phát điện
evacuee
người sơ tán
accommodate sb
cho ai đó ở tạm, cung cấp chỗ ở
wade through water
lội qua nước
recede
rút đi, rút xuống ( nước lũ )
hardship
gian khổ khó khăn
typhoon’s circulation
hoàn lưu bão
upper-air convergence
hội tụ gió trên cao
dispatch
phái đi cử đi
evacuation
việc sơ tán
rescue
cứu hộ
charity
tổ chức từ thiên, lòng nhân ái
meal portion
khẩu phần an
life jacket
áo phao
isolated
bị cô lập, tách biệt
assign sth to sth
giao, phân ccoong cái gì cho cái gì
relief goods
hàng cứu trợ
spoil
hỏng( đồ ăn ) = go offf
from a … perspective
từ góc nhìn
fundraising
gây quỹ
exhaustion
kiệt sức
compressed dry ration
lương khô nén, thức ăn khô nén
short-shelf-life
có hạn sử dụng ngắnmiliti
militia
dân quân tự vệ
severe
nghiêm trọng khóc liệt
preliminary
sơ bộ, ban đầu
statistics
số liệu thống kêcu
cut off
bị chia cắt