Phrasal Verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

put up with

chịu đựng

2
New cards

puzzle out

tìm ra lời giải

3
New cards

queue up

xếp hàng

4
New cards

quiet down

yên lặng lại

5
New cards

quiz out

kiểm tra kiến thức

6
New cards

rack up

đạt được

7
New cards

rack with

dày vò

8
New cards

rain down

trút xuống

9
New cards

rake in

kiếm được nhiều tiền

10
New cards

rake up

gợi lại (chuyện cũ)

11
New cards

ramp up

tăng cường

12
New cards

range over

bao gồm nhiều lĩnh vực

13
New cards

rap out

nói to, dứt khoát

14
New cards

rat on

phản bội / nuốt lời

15
New cards

rattle off

đọc, nói liến thoắng

16
New cards

reach out

liên hệ, kết nối

17
New cards

read out

đọc to

18
New cards

read over

đọc lại

19
New cards

read up on

tìm hiểu kỹ

20
New cards

reason out

suy luận ra

21
New cards

reckon on

trông chờ

22
New cards

reckon with

tính đến, đối phó

23
New cards

reckon without

bỏ qua, không tính đến

24
New cards

refer to

nhắc đến

25
New cards

reflect on

suy ngẫm

26
New cards

resort to

phải dùng đến

27
New cards

result in

dẫn đến

28
New cards

result from

do bởi

29
New cards

ride out

vượt qua khó khăn

30
New cards

ring back

gọi lại

31
New cards

ring off

gác máy

32
New cards

ring out

vang lên

33
New cards

ring up

gọi điện

34
New cards

rip off

chặt chém / lừa đảo

35
New cards

rise above

vượt lên trên

36
New cards

rise up

nổi dậy

37
New cards

roll back

giảm bớt

38
New cards

roll in

đổ vào (tiền, khách)

39
New cards

roll out

tung ra, triển khai

40
New cards

roll over

lăn qua / gia hạn nợ

41
New cards

root out

loại bỏ tận gốc

42
New cards

rope in

lôi kéo tham gia

43
New cards

rope off

chăng dây ngăn

44
New cards

rough out

phác thảo

45
New cards

rough up

hành hung

46
New cards

round off

hoàn tất

47
New cards

round up

gom lại / bắt giữ

48
New cards

rub along

sống hòa thuận

49
New cards

rub out

xóa bỏ

50
New cards

rub up on

ôn lại kiến thức

51
New cards

rule out

loại trừ

52
New cards

rule over

thống trị

53
New cards

run across

tình cờ gặp

54
New cards

run after

đuổi theo

55
New cards

run against

đối đầu

56
New cards

run along

đi đi

57
New cards

run away

bỏ trốn

58
New cards

run down

cạn kiệt / chỉ trích

59
New cards

run into

tình cờ gặp / đâm vào

60
New cards

run off

bỏ chạy

61
New cards

run on

tiếp tục

62
New cards

run out

cạn kiệt

63
New cards

run out of

hết sạch

64
New cards

run over

cán qua / tràn ra

65
New cards

run through

lướt qua / luyện tập

66
New cards

run up

tích nợ / may nhanh

67
New cards

run up against

gặp phải khó khăn

68
New cards

rush into

vội vàng làm gì

69
New cards

rustle up

xoay sở tạm (bữa ăn, tiền)

70
New cards

saddle with

gánh trách nhiệm

71
New cards

sail through

vượt qua dễ dàng

72
New cards

save up

tiết kiệm

73
New cards

saw off

cưa đứt

74
New cards

scare away

làm sợ chạy

75
New cards

scare off

xua đuổi

76
New cards

scrape by

xoay xở đủ sống

77
New cards

scrape through

vừa đủ qua

78
New cards

screw up

làm hỏng / vò nát

79
New cards

seal off

phong tỏa

80
New cards

search for

tìm kiếm

81
New cards

see about

lo liệu

82
New cards

see off

tiễn biệt

83
New cards

see out

tiễn ra ngoài / kéo dài đến hết

84
New cards

see through

nhìn thấu / giúp ai vượt qua

85
New cards

see to

lo liệu, giải quyết

86
New cards

sell off

bán tháo

87
New cards

sell out

bán hết / phản bội

88
New cards

send back

gửi trả

89
New cards

send for

gọi đến

90
New cards

send in

nộp vào

91
New cards

send off

tiễn đưa / đuổi khỏi sân

92
New cards

send out

gửi đi

93
New cards

send over

gửi sang

94
New cards

set about

bắt đầu làm

95
New cards

set aside

để dành, gạt sang

96
New cards

set back

trì hoãn / tốn kém

97
New cards

set down

ghi chép / hạ xuống

98
New cards

set forth

trình bày / khởi hành

99
New cards

set in

bắt đầu (thường tiêu cực)

100
New cards

set off

khởi hành / kích nổ