1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
self-opinionated
(adj.) bảo thủ, cố chấp, cứng đầu
crumple
(v.) vò nát, nhàu nát
anecdote
(n.) chuyện vặt, giai thoại, mẩu chuyện nhỏ
prolific
(adj.) very productive, hiệu suất cao
whaling
(n.) việc/ nghề săn bắt cá voi
distinction
(n.) sự khác biệt, độc đáo
be answerable for sth
(adj.) chịu trách nhiệm
desertification
(n.) sa mạc hóa
arable
(adj.) trồng trọt được
internal
(adj.) ở trong, bên trong, nội địa
perception
(n.) sự nhận thức, tri giác
outsource
thuê ngoài, thuê gia công
harness
(v., n.) kiểm soát, sử dụng, khai thác; công việc, trang bị lao động
rigid
(adj.) cứng nhắc, cứng rắn, khắt khe, tàn nhẫn
come to a standstill
dừng lại
stoppage
sự ngăn chặn
divert from sth to sth
bị chệch hướng
have a premonition that
có linh cảm xấu rằng
assignable
pháp lý có thể chuyển nhượng đc
sooth
xoa dịu
suspen
sự hồi hộp, sự căng thẳng
boarding pass
thẻ lên máy bay
touch down
tiếp đất
belated
quá trễ
engines fail
máy móc bị hư
waranty
giấy bảo hành
in economy class
hạng phổ thông
board the plane
lên máy bay
misconducted
hành xử sai
dimming
mờ dần
dissolving
tan biến
the fishing fleet
đội đánh cá
dismount
xuống xe/ngựa
disembark
xuống tàu (hành khách rời tàu )
at the mercy of
phó mặc cho
aground/ashore
mặc cạn/lên bờ
on board
trên tàu
vertigo
chóng mặt
nausea
buồn nôn
hold on steady to do
giữ ổn định