Thẻ ghi nhớ: Passive sentences: present continuous vs. present perfect | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

be being cleaned

đang được làm sạch

2
New cards

be being constructed

đang được xây dựng

3
New cards

be being displayed

đang được trưng ra

4
New cards

be being driven

đang được điều khiển

5
New cards

be being exchanged

đang được trao đổi

6
New cards

be being fixed

đang được sửa chữa

7
New cards

be being handled

đang được xử lý

8
New cards

be being installed

đang được cài đặt

9
New cards

be being lowered

Đang được hạ thấp

10
New cards

be being made

đang được sản xuất

11
New cards

be being offered

đang được cung cấp

12
New cards

be being picked

đang được chọn

13
New cards

be being plant

đang được trồng

14
New cards

be being plowed

đang được cày lên

15
New cards

be being pushed

đang được đẩy vào

16
New cards

be being raised

đang được kéo lên, nâng lên

17
New cards

be being removed

đang được gỡ bỏ

18
New cards

be being renovated

đang được cải tạo, đổi mới

19
New cards

be being repainted/repaired

đang được sửa chữa

20
New cards

be being served

đang được phục vụ

21
New cards

be being swept

đang được quét dọn

22
New cards

be being towed

đang được kéo

23
New cards

be being used

đang được sử dụng

24
New cards

be being washed

đang được rửa sạch

25
New cards

have been closed

đóng

26
New cards

have been hung

treo

27
New cards

have been left open

được mở ra

28
New cards

have been paved

được mở rộng

29
New cards

have been positioned

được đặt ở

30
New cards

have been put out

đưa ra

31
New cards

have been set

được đặt

32
New cards

have been stacked

được xếp chồng

33
New cards

have been taken by

được đặt

34
New cards

have been turned off

được tắt

35
New cards

have caused

gây ra

36
New cards

have stopped

dừng lại

37
New cards

have fallen

đổ

38
New cards

have stuck

bị kẹt

39
New cards

Đang học (3)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!

Explore top flashcards

Chapter 12 BRI
Updated 629d ago
flashcards Flashcards (32)
Quiz 1
Updated 792d ago
flashcards Flashcards (21)
Viruses
Updated 655d ago
flashcards Flashcards (38)
Public Speaking Final
Updated 558d ago
flashcards Flashcards (192)
Horses
Updated 11h ago
flashcards Flashcards (20)
Chapter 12 BRI
Updated 629d ago
flashcards Flashcards (32)
Quiz 1
Updated 792d ago
flashcards Flashcards (21)
Viruses
Updated 655d ago
flashcards Flashcards (38)
Public Speaking Final
Updated 558d ago
flashcards Flashcards (192)
Horses
Updated 11h ago
flashcards Flashcards (20)