1/106
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
薄
(ADJ) mỏng manh
休闲
(ADJ) hưu nhàn, thoải mái
老气
(ADJ) chững chạc, già dặn
过期
(V) quá hạn, hết hạn
生产日期
(N) ngày sản xuất
掌握
(V) nắm chắc
舞步
(N) bước nhảy
过敏
(ADJ, V) dị ứng
摔碎
(V) làm vỡ, đập vỡ
香肠
(N) lạp xưởng
优惠
(N) /yōuhuì/ ưu đãi, giảm giá
中病毒
(N) virus
效率
(N) hiệu suất, năng suất
社交媒体
(N) mạng xã hội
宁可
(ADV) thà rằng
至于
(Giới từ) còn về, liên quan tới
(V) đến nỗi ( dùng trong câu phủ định và câu phản vấn)
单元
(N) mục, đơn vị
敏感
(ADJ) nhạy cảm, mẫn cảm
活跃
(ADJ) nhạy bén, tích cực; sôi nổi, nhộn nhịp
得力
(ADJ) đắc lực
性质
(N) tính chất
神经系统
(N) hệ thống thần kinh
唐太宗
Đường Thái Tông
房玄龄
Phòng Huyền Linh
责备
(V) phê phán, chỉ trích
概括
(V) khái quát, nhìn chung
程序
(N) trình tự, thủ tục
成分
(N) thành phần, nhân tố, yêu tố
领域
(N) lĩnh vực, phạm vi
类型
(N) kiểu, gu, loại hình
情绪
(N) tâm lý, trạng thái ( trong một khoảng thời gian)
困扰
(V) quấy nhiễu, làm phiền
求职
(V) tìm việc, xin việc
平台
(N) nền tảng
持久
(ADJ) kéo dài, bền vững
消失
(V) tan biến, biến mất
思维
(N) tư duy
身心
(N) thể xác và tinh thần
弹钢琴
(V) chơi đàn piano
厚薄
(N) độ dày
概念
(N) khái niệm
外界
(N) bên ngoài
治疗
(V) trị liệu, chữa trị
富含
(V) chứa đựng nhiều
集体
(N) tập thể
海豚
(N) cá heo
野外
(N) dã ngoại
脱离
(V) thoát ly, tách rời, thoát khỏi
脱离危险 = 远离危险
建筑
(N) kiến trúc
垃圾
(N) rác thải
搜集
(V) thu thập, sưu tầm
堆
(V) xếp chồng, chồng chất
营造
(V) xây dựng; tạo ra, tạo nên
皮鞋
/píxié/ (N) giày da, thường dùng cho các dịp trang trọng.
闯红灯
/chuǎnghóngdēng/
科幻片
/kēhuàn piān/
时髦
/shímáo/
设施
Danh từ
/shèshī/ thiết bị; phương tiện; công trình; cơ sở; cơ sở hạ tầng
摩托车
Danh từ
/mótuō chē/ xe máy; xe gắn máy; xe mô tô
他每天骑摩托车上班。
魅力
Danh từ
/mèilì/ sức hút; sức hấp dẫn; sự quyến rũ
他有很强的人格魅力。
帘子
Danh từ
/liánzi/ rèm; màn (đồ vật có tác dụng che phủ làm bằng vải, tre, cỏ lau,...)
[ liêm tử ]
谦虚
/qiānxū/ [ khiêm hư ]
Tính từ: khiêm tốn; khiêm nhường; nhã nhặn
Động từ:khiêm tốn; tỏ ra khiêm tốn
谨慎
Tính từ
/jǐnshèn/ [ cẩn thận ] cẩn thận; thận trọng; dè dặt
极易燃烧
/ ránshāo /
Động từ: cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy [ nhiên thiêu ]
粗盐
/cū yán/
Danh từ: muối thô [ thô diêm ]
贷款
/dàikuǎn/ [ thải khoản ]
Động từ:vay; cho vay
我向银行贷款。
他需要贷款买房。
Danh từ: khoản vay
签合同
Động từ: ký hợp đồng
繁荣
/fánróng/ [ phồn vinh ]
Tính từ: phồn thịnh; phồn vinh; phát triển mạnh
经济繁荣带来更多机会。
Động từ: làm cho phồn vinh; làm cho phồn thịnh; làm cho phát triển
繁荣经济是国家的目标。
启发
/qǐfā/ [ khải phát ]
Động từ:khai sáng; dẫn dắt; gợi ý
Danh từ:cảm hứng; ý tưởng
指挥
/zhǐhuī/
Danh từ
1. người chỉ huy
2. nhạc trưởng; người chỉ huy (trong dàn nhạc hoặc hợp xướng)
Động từ: chỉ huy; sai khiến; điều khiển; cầm cương
缓解
/huǎnjiě/
Động từ: làm dịu; làm giảm; xoa dịu; giảm đi; giảm bớt [ hoãn giải ]
眨眨眼睛
/zhǎ/
Động từ: chớp; nháy (mắt)
只不过
/zhǐ bùguò/
Phó từ: chỉ là; bất quá; phải cái; chỉ có điều; đơn thuần là; chẳng qua chỉ là [ chỉ bất quá ]
漏
/lòu/
Động từ
1. chảy; rỉ
2. dột; dò; thủng
3. lộ; để lộ; tiết lộ
装
Động từ
giả; giả vờ
bỏ; bốc; chứa; đựng; để vào; cho vào
插
/chā/
Động từ
1. chêm vào; nhúng; cắm; chen; chen vào
2. cắm vào; chọc vào
睫状肌
/Jié zhuàng jī/
Danh từ: cơ mi [ tiệp trạng cơ ]
收缩
/shōusuō/ [ thu súc ]
Động từ
1. thụt; thót; co lại; co vào; rút lại (vật thể)
2. thu hẹp; co cụm; gom lại
展现
zhǎnxiàn/
Động từ:bày ra; hiện ra; thể hiện
扔
/rēng/
Động từ
1. ném; đẩy; quăng; vứt
2. vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ
手忙脚乱
/shǒumángjiǎoluàn/
Thành ngữ:luống cuống; chân tay lúng túng [ thủ mang cước loạn ]
畅销
/chàngxiāo/
Động từ: bán chạy; dễ bán; đắt hàng
Tính từ:bán chạy; bán tốt
扮演
角色
/bànyǎn/
Động từ:vào vai; sắm vai; đóng vai
/juésè/
Danh từ
1. vai; nhân vật; vai diễn
2. vai trò
扮演。。。(重要)的角色: đóng vai trò (quan trọng)
抽时间
Động từ
dành; bớt; cử; lấy ra; tách ra; đưa ra; tháo ra; chọn ra (một phần)
虫害
Danh từ
Sâu bệnh
潮湿
/cháoshī/
Tính từ:ẩm; ẩm ướt; sền sệt; ướt át; ẩm thấp
血液
/xuèyè/
Danh từ
1. máu; huyết; huyết dịch
2. chủ yếu; cốt yếu; thành phần chính
刺激
/cìjī/
Động từ
1. kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc giục (hoạt động, biến đổi của vật thể)
晒太阳太久会刺激皮肤。
/shài tàiyáng tài jiǔ huì cìjī pífū./
Tắm nắng quá lâu sẽ kích thích da.
2. thúc đẩy (biến đổi một cách tích cực)
他的鼓励刺激了我的进步。
挫折
/cuòzhé/ [ toả chiết ]
Danh từ:khó khăn; trở ngại; thất bại; trắc trở; sự cản trở
Động từ
1. thất bại
2. bị cản trở; gây trở ngại; làm suy giảm; làm thụt lùi
编造
/biānzào/ [ biên tạo ]
Động từ
1. lập; lên; làm; biên soạn (bảng, biểu)
2. hư cấu; tưởng tượng; sáng tác chuyện theo tưởng tượng
3. bịa; giả đò; bịa đặt; gian lận
悲观
/bēiguān/
Tính từ:bi quan; yếm thế
频繁
/pínfán/
Tính từ:gia tăng; dày đặc; nhiều lần; tới tấp; thường xuyên [ tần phồn ]
宜人
/yírén/
Tính từ: dễ chịu; hấp dẫn; hợp ý; hợp lòng người [ nghi nhân ]
海拔
/hǎibá /
Danh từ: độ cao so với mực nước biển
趋势
/qūshì/
Danh từ: xu thế; chiều hướng; xu hướng; khuynh hướng
噪音
/zàoyīn/
Danh từ
tạp âm; tiếng ồn; âm thanh hỗn độn
[ táo âm ]
编组
/biānzǔ/
Động từ
móc nối; đầu móc (nơi nối các toa xe lửa)
老套
/lǎotào/
Danh từ
lối cũ; cách cũ; kiểu cũ; chiêu cũ; trò cũ rích
[ lão sáo ]
特殊
/tèshū/
Tính từ
đặc thù; đặc biệt
广告牌
/guǎnggào pái/
Danh từ: biển quảng cáo