ÔN THI HSK 5

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/106

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

107 Terms

1
New cards

(ADJ) mỏng manh

2
New cards

休闲

(ADJ) hưu nhàn, thoải mái

3
New cards

老气

(ADJ) chững chạc, già dặn

4
New cards

过期

(V) quá hạn, hết hạn

5
New cards

生产日期

(N) ngày sản xuất

6
New cards

掌握

(V) nắm chắc

7
New cards

舞步

(N) bước nhảy

8
New cards

过敏

(ADJ, V) dị ứng

9
New cards

摔碎

(V) làm vỡ, đập vỡ

10
New cards

香肠

(N) lạp xưởng

11
New cards

优惠

(N) /yōuhuì/ ưu đãi, giảm giá

12
New cards

中病毒

(N) virus

13
New cards

效率

(N) hiệu suất, năng suất

14
New cards

社交媒体

(N) mạng xã hội

15
New cards

宁可

(ADV) thà rằng

16
New cards

至于

(Giới từ) còn về, liên quan tới

(V) đến nỗi ( dùng trong câu phủ định và câu phản vấn)

17
New cards

单元

(N) mục, đơn vị

18
New cards

敏感

(ADJ) nhạy cảm, mẫn cảm

19
New cards

活跃

(ADJ) nhạy bén, tích cực; sôi nổi, nhộn nhịp

20
New cards

得力

(ADJ) đắc lực

21
New cards

性质

(N) tính chất

22
New cards

神经系统

(N) hệ thống thần kinh

23
New cards

唐太宗

Đường Thái Tông

24
New cards

房玄龄

Phòng Huyền Linh

25
New cards

责备

(V) phê phán, chỉ trích

26
New cards

概括

(V) khái quát, nhìn chung

27
New cards

程序

(N) trình tự, thủ tục

28
New cards

成分

(N) thành phần, nhân tố, yêu tố

29
New cards

领域

(N) lĩnh vực, phạm vi

30
New cards

类型

(N) kiểu, gu, loại hình

31
New cards

情绪

(N) tâm lý, trạng thái ( trong một khoảng thời gian)

32
New cards

困扰

(V) quấy nhiễu, làm phiền

33
New cards

求职

(V) tìm việc, xin việc

34
New cards

平台

(N) nền tảng

35
New cards

持久

(ADJ) kéo dài, bền vững

36
New cards

消失

(V) tan biến, biến mất

37
New cards

思维

(N) tư duy

38
New cards

身心

(N) thể xác và tinh thần

39
New cards

弹钢琴

(V) chơi đàn piano

40
New cards

厚薄

(N) độ dày

41
New cards

概念

(N) khái niệm

42
New cards

外界

(N) bên ngoài

43
New cards

治疗

(V) trị liệu, chữa trị

44
New cards

富含

(V) chứa đựng nhiều

45
New cards

集体

(N) tập thể

46
New cards

海豚

(N) cá heo

47
New cards

野外

(N) dã ngoại

48
New cards

脱离

(V) thoát ly, tách rời, thoát khỏi

脱离危险 = 远离危险

49
New cards

建筑

(N) kiến trúc

50
New cards

垃圾

(N) rác thải

51
New cards

搜集

(V) thu thập, sưu tầm

52
New cards

(V) xếp chồng, chồng chất

53
New cards

营造

(V) xây dựng; tạo ra, tạo nên

54
New cards

皮鞋

/píxié/ (N) giày da, thường dùng cho các dịp trang trọng.

55
New cards

闯红灯

/chuǎnghóngdēng/

56
New cards

科幻片

/kēhuàn piān/ 

57
New cards

时髦

/shímáo/ 

58
New cards

设施

Danh từ

/shèshī/ thiết bị; phương tiện; công trình; cơ sở; cơ sở hạ tầng

59
New cards

摩托车

Danh từ

/mótuō chē/ xe máy; xe gắn máy; xe mô tô

他每天骑摩托车上班。

60
New cards

魅力

Danh từ

/mèilì/ sức hút; sức hấp dẫn; sự quyến rũ

他有很强的人格魅力。

61
New cards

帘子

Danh từ 

/liánzi/ rèm; màn (đồ vật có tác dụng che phủ làm bằng vải, tre, cỏ lau,...)

[ liêm tử ]

62
New cards

谦虚

/qiānxū/ [ khiêm hư ]

Tính từ: khiêm tốn; khiêm nhường; nhã nhặn

Động từ:khiêm tốn; tỏ ra khiêm tốn

63
New cards

谨慎

Tính từ

/jǐnshèn/ [ cẩn thận ] cẩn thận; thận trọng; dè dặt

64
New cards

极易燃烧

/ ránshāo /

Động từ: cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy [ nhiên thiêu ]

65
New cards

粗盐

/cū yán/ 

Danh từ: muối thô [ thô diêm ]

66
New cards

贷款

/dàikuǎn/ [ thải khoản ]

Động từ:vay; cho vay

我向银行贷款。

他需要贷款买房。

Danh từ: khoản vay

67
New cards

签合同

Động từ: ký hợp đồng 

68
New cards

繁荣

/fánróng/ [ phồn vinh ]

Tính từ: phồn thịnh; phồn vinh; phát triển mạnh

经济繁荣带来更多机会。

Động từ: làm cho phồn vinh; làm cho phồn thịnh; làm cho phát triển

繁荣经济是国家的目标。

69
New cards

启发

/qǐfā/ [ khải phát ]

Động từ:khai sáng; dẫn dắt; gợi ý

Danh từ:cảm hứng; ý tưởng

70
New cards

指挥

/zhǐhuī/ 

Danh từ

1. người chỉ huy

 2. nhạc trưởng; người chỉ huy (trong dàn nhạc hoặc hợp xướng)

Động từ: chỉ huy; sai khiến; điều khiển; cầm cương

71
New cards

缓解

/huǎnjiě/

Động từ: làm dịu; làm giảm; xoa dịu; giảm đi; giảm bớt [ hoãn giải ]

72
New cards

眨眨眼睛

/zhǎ/

Động từ: chớp; nháy (mắt)

73
New cards

只不过

/zhǐ bùguò/ 

Phó từ: chỉ là; bất quá; phải cái; chỉ có điều; đơn thuần là; chẳng qua chỉ là [ chỉ bất quá ]

74
New cards

/lòu/ 

Động từ

1. chảy; rỉ

2. dột; dò; thủng

3. lộ; để lộ; tiết lộ

75
New cards

Động từ

  1. giả; giả vờ

  1. bỏ; bốc; chứa; đựng; để vào; cho vào

76
New cards

/chā/

Động từ

1. chêm vào; nhúng; cắm; chen; chen vào

2. cắm vào; chọc vào

77
New cards

睫状肌

/Jié zhuàng jī/

Danh từ: cơ mi [ tiệp trạng cơ ]

78
New cards

收缩

/shōusuō/ [ thu súc ]

Động từ

1. thụt; thót; co lại; co vào; rút lại (vật thể)

2. thu hẹp; co cụm; gom lại

79
New cards

展现

zhǎnxiàn/

Động từ:bày ra; hiện ra; thể hiện

80
New cards

/rēng/

Động từ

1. ném; đẩy; quăng; vứt

2. vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ

81
New cards

手忙脚乱

/shǒumángjiǎoluàn/

Thành ngữ:luống cuống; chân tay lúng túng [ thủ mang cước loạn ]

82
New cards

畅销

/chàngxiāo/

Động từ: bán chạy; dễ bán; đắt hàng

Tính từ:bán chạy; bán tốt

83
New cards

扮演

角色

/bànyǎn/

Động từ:vào vai; sắm vai; đóng vai

/juésè/

Danh từ

1. vai; nhân vật; vai diễn

2. vai trò

扮演。。。(重要)的角色: đóng vai trò (quan trọng)

84
New cards

抽时间

Động từ

dành; bớt; cử; lấy ra; tách ra; đưa ra; tháo ra; chọn ra (một phần)

85
New cards

虫害

Danh từ

Sâu bệnh 

86
New cards

潮湿

/cháoshī/

Tính từ:ẩm; ẩm ướt; sền sệt; ướt át; ẩm thấp

87
New cards

血液

/xuèyè/ 

Danh từ

1. máu; huyết; huyết dịch

2. chủ yếu; cốt yếu; thành phần chính

88
New cards

刺激

/cìjī/

Động từ

1. kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc giục (hoạt động, biến đổi của vật thể)

晒太阳太久会刺激皮肤。

/shài tàiyáng tài jiǔ huì cìjī pífū./

Tắm nắng quá lâu sẽ kích thích da.

2. thúc đẩy (biến đổi một cách tích cực)

他的鼓励刺激了我的进步。

89
New cards

挫折

/cuòzhé/ [ toả chiết ]

Danh từ:khó khăn; trở ngại; thất bại; trắc trở; sự cản trở

Động từ

1. thất bại

2. bị cản trở; gây trở ngại; làm suy giảm; làm thụt lùi

90
New cards

编造

/biānzào/ [ biên tạo ]

Động từ

1. lập; lên; làm; biên soạn (bảng, biểu)

2. hư cấu; tưởng tượng; sáng tác chuyện theo tưởng tượng

3. bịa; giả đò; bịa đặt; gian lận

91
New cards

悲观

/bēiguān/ 

Tính từ:bi quan; yếm thế

92
New cards

频繁

/pínfán/

Tính từ:gia tăng; dày đặc; nhiều lần; tới tấp; thường xuyên [ tần phồn ]

93
New cards

宜人

/yírén/

Tính từ: dễ chịu; hấp dẫn; hợp ý; hợp lòng người [ nghi nhân ]

94
New cards

海拔

/hǎibá /

Danh từ: độ cao so với mực nước biển

95
New cards

趋势

/qūshì/

Danh từ: xu thế; chiều hướng; xu hướng; khuynh hướng

96
New cards

噪音

/zàoyīn/

Danh từ

tạp âm; tiếng ồn; âm thanh hỗn độn

[ táo âm ]

97
New cards

编组

/biānzǔ/

Động từ

móc nối; đầu móc (nơi nối các toa xe lửa)

98
New cards

老套

/lǎotào/

Danh từ

lối cũ; cách cũ; kiểu cũ; chiêu cũ; trò cũ rích

[ lão sáo ]

99
New cards

特殊

/tèshū/

Tính từ

đặc thù; đặc biệt

100
New cards

广告牌

/guǎnggào pái/

Danh từ: biển quảng cáo