1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
spy (n,v)
gián điệp
restrict
hạn chế
secure
an toàn, chắc chắn
plough ahead
tiếp tục = continue
mass (adj)
lớn, hàng loạt
analysis (n)
phân tích
molecule
phân tử
implication (n)
ẩn ý
civilisation
nền văn minh
capability (n)
khả năng (ability)
safeguard (v)
bảo vệ (protect)
labelling
nhãn dán
separate (a)
riêng biệt
laboratory
phòng thí nghiệm
unethical (a)
vô đạo đức >< virtuous
innovation (n)
sự đổi mới
ordinary (a)
bình thường, bình dân
revolution
cuộc cách mạng
implication
lengthening life expectancy
kéo dài tuổi thọ