1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
get on
lên xe
get on (well) with sb
có mối quan hệ tốt với ai
get off
xuống xe
get along with sb/ get along
hợp với ai
get up
thức dậy
get over
vượt qua, khỏi bệnh
get rid of sth
từ bỏ
get out
ra ngoài
get in
đi vào (xe)
get up (on) sth
từ bỏ
get on = to make progress
tiến bộ