1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admire
(v) yêu thích, say mê, chiêm ngưỡng
anxiety
(n) (about/over) sự lo lắng, mối lo lắng
appreciate
(n) thấy rõ, nhận thức, sâu sắc
captivate
(n) làm say đắm, quyến rũ
confusion
sự không biết phải làm sao, sự khó hiểu
costume
trang phục (truyền thống)
cuisine
cách nấu nướng, đặc sản
custom
phong tục tục lệ, thói quen
diversity
sự đa dạng
extracurricular
ngoại khóa
festivity
lễ, ngày hội
globalisation
sự toàn cầu hóa
identity
cá tính, đặc tính, bản sắc