1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wake up (v phr)
thức dậy
get up (v phr)
ra khỏi giường
wash (v)
rửa
take a shower (v phr)
tắm vòi sen
have a bath (v phr)
tắm bồn
brush (v)
chải
comb (v)
chải (tóc)
shave (v)
cạo (râu)
get dressed (v phr)
mặc quần áo
have breakfast (v phr)
ăn sáng
go to school (v phr)
đến trường
go to work (v phr)
đi làm
study (v)
học
work (v, n)
làm việc, công việc
have lunch (v phr)
ăn trưa
go home (v phr)
về nhà
arrive home (v phr)
đến nhà
have dinner (v phr)
ăn tối
cook (v)
nấu ăn
eat (v)
ăn
drink (v)
uống
watch TV (v phr)
xem tivi
listen to music (v phr)
nghe nhạc
read (v)
đọc
go out (v phr)
đi chơi
stay at home (v phr)
ở nhà
do homework (v phr)
làm bài tập về nhà
clean (v)
lau dọn
tidy (v)
dọn dẹp
wash the dishes (v phr)
rửa chén
do the laundry (v phr)
giặt đồ
iron (v)
ủi đồ
sleep (v)
ngủ
go to bed (v phr)
đi ngủ
daily (adj, adv)
hằng ngày
routine (n)
thói quen
everyday (adj)
hằng ngày
usual (adj)
thông thường
often (adv)
thường xuyên
sometimes (adv)
đôi khi
rarely (adv)
hiếm khi
never (adv)
không bao giờ
always (adv)
luôn luôn
usually (adv)
thường
frequently (adv)
thường xuyên
occasionally (adv)
thỉnh thoảng
once (adv)
một lần
twice (adv)
hai lần
three times (adv)
ba lần
in the morning (prep phr)
vào buổi sáng
in the afternoon (prep phr)
vào buổi chiều
in the evening (prep phr)
vào buổi tối
at night (prep phr)
vào ban đêm
on weekdays (prep phr)
vào các ngày trong tuần
on weekends (prep phr)
vào cuối tuần
busy (adj)
bận rộn
free (adj)
rảnh
rest (v, n)
nghỉ ngơi
relax (v)
thư giãn
take a break (v phr)
nghỉ giải lao
spend time (v phr)
dành thời gian
waste time (v phr)
lãng phí thời gian
plan (v, n)
lên kế hoạch, kế hoạch
schedule (n, v)
lịch trình, sắp xếp
appointment (n)
cuộc hẹn
activity (n)
hoạt động
task (n)
nhiệm vụ
chore (n)
việc vặt
to
do list (n)