1/80
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
swap
trao đổi
esential
cần thiết
currencies
virtual currency
tiền tệ
tiền ảo
baker's
tiệm bánh
butcher's
butchery
cửa hàng thịt
nghề bán thịt
cosmetics shop
cửa hàng mỹ phẩm
delicatessen
cửa hàng đồ ăn sẵn
DIY store
cửa hàng đồ tự chế
florist's
cửa hàng bán hoa
greengrocer's
cửa hàng rau quả
jeweller's
cửa hàng trang sức
launderette
Tiệm giặt là
newsagent's
sạp báo
estate agent's
phòng kinh doanh bất động sản
optician's
Cửa hàng mắt kính
post office
bưu điện
stationer's
cửa hàng văn phòng phẩm
takeaway
Mua mang về
bargain
sự mặc cả, món hời
Coupon
phiếu giảm giá
discount
discountable
giảm giá
có thể giảm giá
price tag
nhãn giá
reciept
hóa đơn
refund
hoàn tiền
sale
salesperson
đợt giảm giá
special offer
ưu đãi đặc biệt
cost
chi phí
chemist’s/pharamacy
pharmaceutiual
hiệu thuốc
thuộc về dược phẩm
equal
unequal
công bằng
ko bình đẳng
exchange for
exchangeable
trao đổi
có thể trao đổi
summary
sum up
ban tóm tắt
tóm tắt
owe sb sth
nơ ai đó cái gi
afford to V
afordable
đủ khả năng chi trả
có thể chi trả
borrow form
mượn cái gì từ ai
buy,purchase
mua
charge sb with/for sth
tính phí ai đó
lend sb sth
lend sth to sb
cho ai mượn cái gì
pay for
trả tiền cho cái
sell sth to sb
bán cái gì cho ai
bury
burial
chôn cất
sự chôn cất
treasure
treasured
kho báu
đc trân trọng
penniless
ko xu dính túi
showroom
phòng trừ bày
enormous
enormity
to lớn, khổng lồ
sự to lớn
eventual
cuối cùng
lottery
vé số
admit ving
thừa nhận
offer to v
đề nghị
expense
chi phí
business
kinh doanh
millionaire
triệu phú
extravagant
extravagance
xa xỉ,phung phí
staff room
phòng giáo viên
judging by
dựa vào, đánh giá bởi
funding
tài trợ,quỹ
in charge of
chịu trách nhiệm
expression
biểu đạt
Entrepreneur
nhà doanh nghiệp
salary
tiền lương
wage
tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)
pension
lương hưu
payment
thanh toán
income
thu nhập
subsidy
tiền trợ cấp
advertisement
quảng cáo
cashier
nhân viên thu ngân
investor
investment
nhà đầu tư
sự đầu tư
debit card
thẻ ghi nợ
fitting room
phòng thử đồ
profit
profitable
lợi nhuận
có lợi nhuận
shoplift
ăn cắp ở cửa hàng
headquarters
trụ sở chính
institution
tổ chức
representative
văn phòng đại diện
corridor
hallway
hành lang
lối đi
hall
sảnh lớn
principal
hiệu trưởng
miss out
bỏ lỡ
obvious
rõ ràng
deserve
xứng đáng
facilities
cơ sở vật chất