1 / 13
Chinese
A-Level Chinese
Edexcel
Add tags
安全
An toàn
棒
giỏi
包子
bánh bao
保护
Bảo vệ
报名
ghi danh, đăng ký
抱
ôm
抱歉
xin lỗi
笨
ngốc
遍
lần, lượt
表格
bản kê khai, mẫu đơn
表示
biểu thị
表演
biểu diễn
表扬
biểu dương
并且
đồng thời, và