1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
/lǚyóu/: du lịch
旅游
/juéde/: cho rằng, nghĩ rằng
觉得
/zuì/: nhất
最
/wèishénme/: tại sao
为什么
/yě/: cũng
也
/yùndòng/: (noun) môn thể thao, (verb) tập thể dục, thể thao
运动
/tī zúqiú/: đá bóng
踢足球
/yīqǐ/: cùng
一起
/yào/: muốn, cần
要
/xīn/: mới
新
/tā/: nó
它
/yǎnjing/: mắt
眼睛
/shēngbìng/: bị bệnh
生病
/měi/: mỗi
每
/zǎoshang/: buổi sáng
早上
/pǎobù/: chạy bộ
跑步
/qǐchuáng/: thức dậy
起床
/yào/: thuốc
药
/shēntǐ/: sức khỏe, cơ thể
身体
/chūyuàn/: xuất viện
出院
/chū/: ra, ra ngoài
出
/gāo/: cao
高
/mǐ/: mét
米
/zhīdào/: biết
知道
/xiūxi/: nghỉ ngơi
休息
/máng/: bận
忙
/shíjiān/: thời gian
时间