1/60
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Far-reaching consequences
Rất là đáng Kể significant
Extreme conditions
Điều kiện Khắc nghiệt
Shed light on = make something clear
Làm mọi chuyện sáng tỏ
Mystery (n)
Bi ẩn
Be associated with ( v.)
Đi cùng với
Increased risk of heart disease ( n)
Tăng nguy cơ bệnh tim
Insufficient =not enough (a)
Insufficient = not enough
intake (n)
sự nạp vào bên trong
fasting (a)
nhịn ăn
deplete (a)
cạn kiệt
emerge (v)
xuất hiện hơi đột ngột
bedridden humans (n)
người nằm liệt giường
mechanism (n)
cơ chế
astronauts (n)
phi hành gia
ozon depletion (n)
thủng tầng ô zôn
be attempt to (v)
cố gắng để làm gì đó
frustration (n)
thể hiện sự hụt hẫng
miss out (a)
bỏ lỡ
astonishing (a)
làm ngạc nhiên
breakthrough (n)
bước đột phá
decease (n)
cách nói trang trọng của từ dead
incorporated into = merge
kết hợp vào
attemp to (v,n)
cố gắng, nỗ lực
intricate (a)
rất là cầu kỳ, phức tạp
astonishv(v) > suprise
rất là ngạc nhiên
archaeologist (n)
nhà khảo cổ học
excavate (v)
khai quật
exaggerate(v)
thổi phồng, làm cho nổi lên
milestone (n)
cột mốc
a revolutinary advance (n)
sự biến đổi mang tính cách mạng
rely on (v)
dựa vào
inherited (a)
thừa hường
It is worth nothing that
đáng ghi nhận rằng
enrolled in (v)
tham gia vào
superseded by (v)
thay thế = alternative
a reasonable cost (n)
mức giá phù hợp
sophisticate = intricate (a)
cầu kì
phenomenon (n số ít )
hiện tượng - phenomena (n số nhiều)
intercepted by = pull
kéo ,chắn, chụp ,bắt
facilitate (a)
làm cho cái gì đó dễ dàng hơn
navigation (n)
định hướng
accurate (a)
chính xác
landmark (n)
cột mốc
recognisable (a)
dễ nhận ra
resemble (a)
giống với
directly proportional (n)
tỉ lệ thuận
stimulating (v)
kích thích
triggering (v)
kích hoạt
estimate (v)
dự đoán rằng
accelerate (V)
đẩy nhanh
outstanding (n)
nổi bật
Vocabulary (n)
Từ vựng
Definition (n)
Ý nghĩa của một từ
Synonym (n)
Từ đồng nghĩa
Antonym (n)
Từ trái nghĩa
Context (n)
Ngữ cảnh
Etymology (n)
Nguồn gốc từ ngữ
Pronunciation (n)
Cách phát âm
Lexicon (n)
Từ điển riêng, vốn từ
Fluency (n)
Khả năng nói lưu loát
Comprehension (n)
Sự hiểu biết