Thẻ ghi nhớ: SECRET OF THAILAND'S SUCCESS (ielts R P1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

bolstered (v)

/ˈbəʊlstəd/

- "It is an idea bolstered by a new survey ..."

củng cố, hỗ trợ. Sắc thái mạnh mẽ hơn "supported".

2
New cards

central bank governor (n)

/ˈsɛntrəl bæŋk ˈɡʌvənə/ -

"...Malaysia, which has a female central bank governor ..."

thống đốc ngân hàng trung ương. Thuật ngữ kinh tế-chính trị.

3
New cards

extensive (adj) /ɪkˈstɛnsɪv/ -

"The more extensive women's participation ..."

rộng rãi, toàn diện. Mang sắc thái bao quát, quy mô lớn.

4
New cards

coincidence (n)

/kəʊˈɪnsɪdəns/

- "Maybe it is a just coincidence that Korea also ranks low ..."

sự trùng hợp. Mang sắc thái ngẫu nhiên, không có quan hệ nhân quả.

5
New cards

Preliminary (adj)

/prɪˈlɪmɪnəri/ -

"Preliminary government statistics suggest ..."

sơ bộ, ban đầu. Mang sắc thái chưa chính thức, cần xác nhận thêm.

6
New cards

pension system (n)

/ˈpɛnʃən ˈsɪstəm/ -

"...how to fund the national pension system ..."

hệ thống lương hưu. Thuật ngữ kinh tế - xã hội.

7
New cards

rebellion (n)

/rɪˈbɛljən/ -

"...the decision to delay childbirth is a form of rebellion ..."

sự nổi loạn, chống đối. Ở đây dùng ẩn dụ: phản kháng chuẩn mực xã hội.

8
New cards

posed (v) /pəʊzd/

- "It is a question officials here in Asia are being posed more and more ..."

đưa ra (câu hỏi, vấn đề). Mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết học thuật.

9
New cards

swelling populations (adj+n)

/ˈswɛlɪŋ ˌpɒpjʊˈleɪʃənz/

- "...young and swelling populations ..."

dân số tăng nhanh, "swelling" gợi sắc thái phình to, gia tăng mạnh.

10
New cards

amass (v)

/əˈmæs/

"...there is to amass a huge public debt ..."

tích lũy, gom góp (thường dùng cho tiền bạc, nợ nần). Mang sắc thái hơi tiêu cực.

11
New cards

labour force (n)

/ˈleɪbə fɔːs/ -

"...participation in the labour force, college education ..."

lực lượng lao động. Thuật ngữ kinh tế-xã hội.

12
New cards

managerial positions (n)

/ˌmænəˈdʒɪəriəl pəˈzɪʃənz/

- "...college education, managerial positions, and above-median income ..."

vị trí quản lý. Mang sắc thái trang trọng, hành chính.

13
New cards

above-median income (phrase)

/əˈbʌv ˈmiːdiən ˈɪnkʌm/

- "...and above-median income."

thu nhập trên mức trung vị. Thuật ngữ thống kê.

14
New cards

host (v) /həʊst/ -

"Which Asian nation is doing host when it comes to ..."

tổ chức, đăng cai. Ở đây dùng theo nghĩa "làm chủ trì/đứng đầu".

15
New cards

bizarre coincidence (n)

/bɪˈzɑː kəʊˈɪnsɪdəns/

- "Perhaps it is a bizarre coincidence ..."

sự trùng hợp kỳ lạ. "Bizarre" mang sắc thái bất thường, khó tin.

16
New cards

economic leadership and debt (n)

/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈliːdəʃɪp ənd dɛt/ -

"...two important issues in Asia: economic leadership and debt."

vai trò lãnh đạo kinh tế và nợ. Dùng trong bối cảnh chính trị - kinh tế.

17
New cards

prompted (v) /ˈprɒmptɪd/ -

"...has prompted many leaders ..."

thúc đẩy, khơi gợi. Sắc thái chủ động, gây ra phản ứng.

18
New cards

shaking up (phrasal v) /ˈʃeɪkɪŋ ʌp/

- "...one that is shaking up trade patterns ..."

làm thay đổi mạnh mẽ, gây biến động. Sắc thái năng động, mang tính cách mạng.

19
New cards

probability (n) /ˌprɒbəˈbɪləti/ -

"...the higher the probability for stronger economic growth ..."

xác suất, khả năng xảy ra. Dùng trong ngữ cảnh phân tích.

20
New cards

conclusive (adj) /kənˈkluːsɪv/ -

"...economic history is very conclusive on the role of women ..."

mang tính thuyết phục, dứt khoát. Sắc thái chắc chắn, không còn nghi ngờ.

21
New cards

financial crisis (n)

/faɪˈnænʃl ˈkraɪsɪs/ -

"...following the 1997-1998 Asian financial crisis ..."

khủng hoảng tài chính. Thuật ngữ kinh tế học.

22
New cards

overexposed (adj)

/ˌəʊvərɪkˈspəʊzd/ -

"...left consumers overexposed and growth slowed."

phơi bày, dễ bị tổn thương (trước rủi ro tài chính). Mang sắc thái tiêu cực.

23
New cards

Utilising (v) /ˈjuːtəlaɪzɪŋ/

- "Utilising more of its female workforce ..."

sử dụng, tận dụng. Mang sắc thái tích cực, khai thác nguồn lực.

24
New cards

reluctance (n)

/rɪˈlʌktəns/ -

"The reluctance of Asia's biggest economy ..."

sự miễn cưỡng, do dự. Sắc thái tiêu cực, thiếu sẵn sàng.

25
New cards

versus (prep)

/ˈvɜːsəs/ -

"...fell to a record low of 1.29 versus about 2 in the early 1970s ..."

so với, đối lập với. Thuật ngữ thường dùng trong so sánh.

26
New cards

statistics (n)

/stəˈtɪstɪks/ -

"...government statistics suggest ..."

số liệu thống kê. Ngữ cảnh học thuật, phân tích dữ liệu.

27
New cards

ambitions (n)

/æmˈbɪʃənz/ -

"...millions of bright, ambitions, and well-educated Japanese ..."

hoài bão, tham vọng. Mang sắc thái tích cực (nỗ lực vươn lên).

28
New cards

decent marks (n phrase)

/ˈdiːsənt mɑːks/ -

"...the government is getting some decent marks ..."

điểm số khá, kết quả tốt. Ở đây nghĩa bóng: được đánh giá tích cực.

29
New cards

deputy governor (n)

/ˈdɛpjʊti ˈɡʌvənə/ -

"...Thailand's deputy governor, Tarisa Watanagase ..."

phó thống đốc. Chức danh trong hệ thống ngân hàng/chính phủ.

30
New cards

executives (n)

/ɪɡˈzɛkjʊtɪvz/ -

"...How many female chief executives can you name ..."

giám đốc điều hành. Thuật ngữ kinh doanh, cấp quản lý cao.

31
New cards

Đang học (7)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!