U6-U10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/116

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

117 Terms

1
New cards

bao quanh

surround (v)

2
New cards

ngôi mộ

tomb (n)

3
New cards

thuộc về sinh thái

ecological (adj)

4
New cards

hệ sinh thái

ecosystem (n)

5
New cards

loài ngoại lai

foreign species (n)

6
New cards

bản địa

native (adj)

7
New cards

thả, phóng thích

release (v)

8
New cards

thuốc độc

poison (n)

9
New cards

hạt giống

seed (n)

10
New cards

lan truyền, tản ra

spread (v)

11
New cards

mối đe dọa

threat (n)

12
New cards

cuộc phiêu lưu

adventure (n)

13
New cards

rạn san hô

coral reef (n)

14
New cards

rất lạnh, băng giá

freezing (adj)

15
New cards

sông băng

glacier (n)

16
New cards

đồng cỏ

grassland (n)

17
New cards

suối nước nóng

hot spring (n)

18
New cards

gửi qua bưu điện

mail (v)

19
New cards

Bắc Cực quang

Northern Lights (n)

20
New cards

cơn mưa rào

shower (n)

21
New cards

ánh nắng

sunshine (n)

22
New cards

núi lửa

volcano (n)

23
New cards

ngăn chặn

deter (v)

24
New cards

tuyệt chủng

extinct (adj)

25
New cards

tiền phạt

fine (n)

26
New cards

sự đi săn

hunting (n)

27
New cards

bất hợp pháp

illegal (adj)

28
New cards
29
New cards

cơ bản, căn bản

basic (adj)

30
New cards

quá trình lập ngân sách

budgeting (n)

31
New cards

khuôn viên trường học

campus (n)

32
New cards

hạn cuối

deadline (n)

33
New cards

có năng suất, có ích

productively (adv)

34
New cards

nhắc nhở

remind (v)

35
New cards

đoàn thể, hội nhóm

society (n)

36
New cards

việc quản lí thời gian

time management (n)

37
New cards

sự nghiệp

career (n)

38
New cards

đi ăn (ở nhà hàng)

eat out (v phr)

39
New cards

tự lập, độc lập

independent (adj)

40
New cards

công việc bán thời gian

part-time job (n)

41
New cards

công thức (nấu ăn)

recipe (n)

42
New cards

phụ thuộc vào

rely on (v phr)

43
New cards

căng thẳng

stressful (adj)

44
New cards

chăm sóc, trông nom

take care of (v phr)

45
New cards

cảm kích

appreciate (v)

46
New cards

bài tập, nhiệm vụ được giao

assignment (n)

47
New cards

liên quan đến thực phẩm và đồ tạp hóa

grocery (adj)

48
New cards

một cách chính xác

precisely (adv)

49
New cards

ở nước ngoài

abroad (adv)

50
New cards

người cố vấn

advisor (n)

51
New cards

ngành thiết kế, bản thiết kế

design (n)

52
New cards

kinh tế học

economics (n)

53
New cards

lai, pha trộn

hybrid (adj)

54
New cards

trực tiếp, gặp mặt

in person (idm)

55
New cards

ngành marketing, tiếp thị

marketing (n)

56
New cards

trực tuyến

online (adv)

57
New cards

sự lựa chọn

option (n)

58
New cards

ngành kĩ thuật phần mềm

software engineering (n)

59
New cards

phù hợp với

suit (v)

60
New cards

sạc điện

charge (v)

61
New cards

chuyển đổi

convert (v)

62
New cards

cài đặt

install (v)

63
New cards

tin nhắn tức thời

instant message (n)

64
New cards

đánh dấu

mark (v)

65
New cards

nghĩa vụ

obligation (n)

66
New cards

đăng tải

post (v)

67
New cards

sự ngăn cấm

prohibition (n)

68
New cards

truyền thông xã hội, mạng xã hội

social media (n)

69
New cards

máy tính bảng

tablet (n)

70
New cards

tóm tắt

summarize (v)

71
New cards

người đi làm thường xuyên di chuyển

commuter (n)

72
New cards

sự ùn tắc giao thông

congestion (n)

73
New cards

o khu trung tâm thành phố

downtown (adv)

74
New cards

một cách hiệu quả

efficient (adj)

75
New cards

tiền vé (đi xe, tàu,…)

fare (n)

76
New cards

chất đốt, nhiên liệu

fuel (n)

77
New cards

sự dự đoán, sự tiên đoán

prediction (n)

78
New cards

chỉ phương tiện tự lái

self-driving (adj)

79
New cards

giới hạn tốc độ

speed limit (n)

80
New cards

tự động hoá

automated (adj)

81
New cards

bằng tay, làm thủ công

by hand (idm)

82
New cards

điều khiển

control (v)

83
New cards

giao (hàng)

deliver (v)

84
New cards

sự giao hàng

delivery (n)

85
New cards

máy bay không người lái

drone (n)

86
New cards

con người

human (n)

87
New cards

màn hình cảm ứng

touchscreen (n)

88
New cards

rác thải

waste (n)

89
New cards

một cách hiệu quả

efficiently (adv)

90
New cards

lặp đi lặp lại

repetitive (adj)

91
New cards

tấm pin mặt trời

solar panel (n)

92
New cards

Hẻm núi

canyon (n)

93
New cards

Cột

column (n)

94
New cards

Loài có nguy cơ tuyệt chủng

endangered species (n)

95
New cards

Di sản

heritage (n)

96
New cards

Gây ấn tượng

impressive (adj)

97
New cards

Rừng rậm nhiệt đới

jungle (n)

98
New cards

Các-tơ (vùng đá vôi bị xói mòn)

karst (n)

99
New cards

Hoạt động chèo thuyền kayak

kayaking (n)

100
New cards

Phong cảnh

landscape (n)