1/116
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bao quanh
surround (v)
ngôi mộ
tomb (n)
thuộc về sinh thái
ecological (adj)
hệ sinh thái
ecosystem (n)
loài ngoại lai
foreign species (n)
bản địa
native (adj)
thả, phóng thích
release (v)
thuốc độc
poison (n)
hạt giống
seed (n)
lan truyền, tản ra
spread (v)
mối đe dọa
threat (n)
cuộc phiêu lưu
adventure (n)
rạn san hô
coral reef (n)
rất lạnh, băng giá
freezing (adj)
sông băng
glacier (n)
đồng cỏ
grassland (n)
suối nước nóng
hot spring (n)
gửi qua bưu điện
mail (v)
Bắc Cực quang
Northern Lights (n)
cơn mưa rào
shower (n)
ánh nắng
sunshine (n)
núi lửa
volcano (n)
ngăn chặn
deter (v)
tuyệt chủng
extinct (adj)
tiền phạt
fine (n)
sự đi săn
hunting (n)
bất hợp pháp
illegal (adj)
cơ bản, căn bản
basic (adj)
quá trình lập ngân sách
budgeting (n)
khuôn viên trường học
campus (n)
hạn cuối
deadline (n)
có năng suất, có ích
productively (adv)
nhắc nhở
remind (v)
đoàn thể, hội nhóm
society (n)
việc quản lí thời gian
time management (n)
sự nghiệp
career (n)
đi ăn (ở nhà hàng)
eat out (v phr)
tự lập, độc lập
independent (adj)
công việc bán thời gian
part-time job (n)
công thức (nấu ăn)
recipe (n)
phụ thuộc vào
rely on (v phr)
căng thẳng
stressful (adj)
chăm sóc, trông nom
take care of (v phr)
cảm kích
appreciate (v)
bài tập, nhiệm vụ được giao
assignment (n)
liên quan đến thực phẩm và đồ tạp hóa
grocery (adj)
một cách chính xác
precisely (adv)
ở nước ngoài
abroad (adv)
người cố vấn
advisor (n)
ngành thiết kế, bản thiết kế
design (n)
kinh tế học
economics (n)
lai, pha trộn
hybrid (adj)
trực tiếp, gặp mặt
in person (idm)
ngành marketing, tiếp thị
marketing (n)
trực tuyến
online (adv)
sự lựa chọn
option (n)
ngành kĩ thuật phần mềm
software engineering (n)
phù hợp với
suit (v)
sạc điện
charge (v)
chuyển đổi
convert (v)
cài đặt
install (v)
tin nhắn tức thời
instant message (n)
đánh dấu
mark (v)
nghĩa vụ
obligation (n)
đăng tải
post (v)
sự ngăn cấm
prohibition (n)
truyền thông xã hội, mạng xã hội
social media (n)
máy tính bảng
tablet (n)
tóm tắt
summarize (v)
người đi làm thường xuyên di chuyển
commuter (n)
sự ùn tắc giao thông
congestion (n)
o khu trung tâm thành phố
downtown (adv)
một cách hiệu quả
efficient (adj)
tiền vé (đi xe, tàu,…)
fare (n)
chất đốt, nhiên liệu
fuel (n)
sự dự đoán, sự tiên đoán
prediction (n)
chỉ phương tiện tự lái
self-driving (adj)
giới hạn tốc độ
speed limit (n)
tự động hoá
automated (adj)
bằng tay, làm thủ công
by hand (idm)
điều khiển
control (v)
giao (hàng)
deliver (v)
sự giao hàng
delivery (n)
máy bay không người lái
drone (n)
con người
human (n)
màn hình cảm ứng
touchscreen (n)
rác thải
waste (n)
một cách hiệu quả
efficiently (adv)
lặp đi lặp lại
repetitive (adj)
tấm pin mặt trời
solar panel (n)
Hẻm núi
canyon (n)
Cột
column (n)
Loài có nguy cơ tuyệt chủng
endangered species (n)
Di sản
heritage (n)
Gây ấn tượng
impressive (adj)
Rừng rậm nhiệt đới
jungle (n)
Các-tơ (vùng đá vôi bị xói mòn)
karst (n)
Hoạt động chèo thuyền kayak
kayaking (n)
Phong cảnh
landscape (n)