1/164
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
press (v)
nhấn, ép, thúc giục
prospective (adj)
tiềm năng
đáng kể
substaintially (adv)
phg cảnh
scenery (n)
pbiet
distinguish (v)
excursion (n)
chuyến đi ngắn
go on an excursion to
đi dã ngoại đến
distinguish A with B
pbiet A vs B
tiết kiệm
economize on
equivalent (adj)
tg đg
issue (v)
phát hành, cấp
giả sử, cho rằng
suppose (v)
be supposed to do
đc cho là lmj
convert (adj)
bí mật
bắt đầu, khởi đg
commence (v)
commence doing smt
bắt đầu lmj
adapt from
đc chuyển thể từ
toàn diện, bao quát
comprehensive (adj)
comprehend (v)
hiểu
comprehensiveness (n)
tính toàn diện
deluxe (adj)
sang trg
directory (n)
danh bạ, thư mục
direct (v)
hg dẫn
give directions
sự hg dẫn
punctually (adv)
đúng giờ
relatively (adv)
khá, tg đối
agency (n)
cty, cquan
khg tgian
duration (n)
for/ during the duration
trg suốt khg tgian
cho quyền, đặt tiêu đề
entitle (v)
entitle smb to do smt
cho ai quyền lmj
entitle to benefits
đc hg lợi
giá vé
fare (n)
remainder (n)
phần còn lại
within (adv)
trg khoảng, trg vòng
peak (adj)
đỉnh, cao điểm
remoteness (n)
sự xa xôi, hẻo lánh
bù đắp, công bg
offset (v)
within a week
trg vòng 1 tuần
within reach
trg tầm tay
preclude (v)
ngăn cản
advanced (adj)
tiên tiến, nâng cao
chuỗi, dây xích, trói
chain (n)
confirm (v)
xác thực
quản gia, người dọn phòng
housekeeper (n)
thông báo
notify (v)
trích dẫn, báo giá
quote (v)
quote from
trích dẫn từ
notify smb of smt
tbao ai về cj
notify in advance
báo trc
preclude smb from doing
ngăn ai lmj
rental (n)
sự thuê
sự nhầm lẫn, rối loạn
confusion (n)
complain about
phàn nàn
complain of
than phiền
có ý định
intend (v)
cố tình
intentional (adj)
che chở, bv
shelter (v)
shelter from
tránh khỏi
tuỳ chọn
optional (adj)
tempt (v)
cám dỗ
tempt to do smt
cám dỗ ai lmj
hào hứng, phấn khích
thrill (n)
the thrill of smt
hào hứng cj
tầng, lớp, cấp độ
tier (n)
license (n)
cấp phép
license smb to do smt
cho phép ai lmj
bằng lái
driver’s license
cúp, giải thg
trophy (n)
continual (adj)
ltuc nhưng bị ngắt quãng
apart (adv)
cách xa, tách biệt
giải tán
disperse (v)
phạm vi
scope (n)
within the scope
trg phạm vi
phát hành, thả, gp
release (v)
phạm vi, loại
range (n)
a wide range of
nhiều loại
dialogue (n)
đoạn thoại
lm nvu, hđg
do
make
tạo ra kq, sp
nhận, lấy, mất tg
take
đặt, để
put
occur (v)
xảy ra
rehearse (v)
diễn tập
review (v,n)
xem xét, bài đgiá
sell out
bán hết
chiếm ưu thế
prevail (v)
under review
đang xem xét
blend (v)
hoà hợp
blend A with B
kết hợp giữa A và B
blend in
hoà hợp vs
capture (v)
chiếm trọn, ghi lại
nhóm, loại, phạm trù
category (n)
categorize (v)
phân loại
categorization (n)
sự phân loại
khác biệt htoan
disparate (adj)
disparity (n)
sự chênh lệch
a wide disparity between A and B
chênh lệch giữa A và B
vô vị, tẻ nhạt
tasteless (adj)
khiếu, vị giác
taste (n)