1/29
part 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
collapse(v)
sụp đỗ,ngã gục,quỵ
congest(v)
tắc nghẽn
contagious(adj)
dễ lay lan
dairy(n)
sữa,pho mat và các sản phẩm từ sữa khác
dehydrated(adj)
mất nước
diagnose(v)
chẩn đoán
diagnosis(n)
sự chẩn đoán
dizzy(adj)
chóng mặt,choáng váng
dramatic(adj)
lớn,đáng kể
entertaining(adj)
mang tính giải trí
enthusiast(n)
người nhiệt tình
enthusiasm(n)
sự nhiệt tình
excess food
thức ăn thừa
exhaustion(n)
sự kiệt sức,sự cạn kiệt
fatigue(n)
sự mệt mỏi
eyesight(n)
thị giác,thị lực
fibre(n)
chất xơ
fattening(adj)
vỗ béo,gây béo
fizzy drink(np)
nước uống có ga
food addict(n)
nghiện ăn
shape(v)
nặn,đẽo,gọt,định hướng
give sb a hand
giúp ai đó một tay
give sb an injection
tim cho ai mũi
go offline
ngắt kết nối mạng
go on a detox
đi giải độc
go on a diet
ăn kiêng
have a nosebleed
bị chảy máu cam
have a sweet tooth
thích ăn đồ ngọt
have trouble doing sth
gặp rắc rối khi làm việc gì
in an attempt to do sth
trong nỗ lực để làm việc gì