TỪ VỰNG HSK5 BÀI 1 PHẦN 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK5

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards
细节

xìjié • CHI TIẾT

🎯 Cách nhớ: 细 (tỉ mỉ) + 节 (tiết)
→ Những phần nhỏ cần chú ý

📌 注意细节 (Zhùyì xìjié) - Chú ý chi tiết

2
New cards
电台
diàntái • ĐÀI PHÁT THANH
🎯 Cách nhớ: 电 (điện) + 台 (trạm)
→ Trạm phát sóng bằng điện
📌 收听电台 (Shōutīng diàntái) - Nghe đài phát thanh
3
New cards
恩爱
ēn'ài • ÂU YẾM
🎯 Cách nhớ: 恩 (ơn) + 爱 (yêu)
→ Tình cảm sâu đậm
📌 恩爱夫妻 (Ēn'ài fūqī) - Vợ chồng âu yếm
4
New cards
对比
duìbǐ • SO SÁNH
🎯 Cách nhớ: 对 (đối) + 比 (tỷ lệ)
→ Đặt cạnh nhau để xem xét
📌 对比分析 (Duìbǐ fēnxī) - Phân tích so sánh
5
New cards
入围
rùwéi • LỌT VÀO VÒNG
🎯 Cách nhớ: 入 (vào) + 围 (vây)
→ Vào vòng vây (ý chỉ vòng thi)
📌 入围决赛 (Rùwéi juésài) - Lọt vào vòng chung kết
6
New cards
评委
píngwěi • BAN GIÁM KHẢO
🎯 Cách nhớ: 评 (đánh giá) + 委 (ủy ban)
→ Nhóm người chấm điểm
📌 评委打分 (Píngwěi dǎfēn) - Giám khảo chấm điểm
7
New cards
如何
rúhé • NHƯ THẾ NÀO
🎯 Cách nhớ: 如 (như) + 何 (cái gì)
→ Hỏi về cách thức
📌 如何解决 (Rúhé jiějué) - Giải quyết thế nào
8
New cards
自杀
zìshā • TỰ SÁT
🎯 Cách nhớ: 自 (tự) + 杀 (giết)
→ Tự kết liễu bản thân
📌 自杀倾向 (Zìshā qīngxiàng) - Xu hướng tự sát
9
New cards
抱怨
bàoyuàn • PHÀN NÀN
🎯 Cách nhớ: 抱 (ôm) + 怨 (oán)
→ Ôm giữ sự bực bội
📌 抱怨生活 (Bàoyuàn shēnghuó) - Phàn nàn về cuộc sống
10
New cards
爱护
àihù • YÊU THƯƠNG BẢO VỆ
🎯 Cách nhớ: 爱 (yêu) + 护 (bảo vệ)
→ Vừa yêu vừa giữ gìn
📌 爱护动物 (Àihù dòngwù) - Bảo vệ động vật
11
New cards
婚姻
hūnyīn • HÔN NHÂN
🎯 Cách nhớ: 婚 (hôn) + 姻 (nhân)
→ Mối quan hệ vợ chồng
📌 婚姻幸福 (Hūnyīn xìngfú) - Hôn nhân hạnh phúc
12
New cards
吵架
chǎojià • CÃI NHAU
🎯 Cách nhớ: 吵 (ồn) + 架 (giá đỡ)
→ Tranh cãi ồn ào
📌 夫妻吵架 (Fūqī chǎojià) - Vợ chồng cãi nhau
13
New cards
相敬如宾
xiāngjìngrúbīn • TÔN TRỌNG NHAU
🎯 Cách nhớ: 相 (tương) + 敬 (kính) + 如 (như) + 宾 (khách)
→ Đối xử như khách quý
📌 相敬如宾的夫妻 (Xiāngjìngrúbīn de fūqī) - Vợ chồng tôn trọng nhau
14
New cards
暗暗
àn'àn • THẦM KÍN
🎯 Cách nhớ: 暗 (tối) x2
→ Hành động không công khai
📌 暗暗高兴 (Àn'àn gāoxìng) - Vui mừng thầm kín
15
New cards
lún • LƯỢT/BÁNH XE
🎯 Cách nhớ: 车 (xe) + 仑 (luân chuyển)
→ Vật xoay vòng
📌 轮到我了 (Lún dào wǒ le) - Đến lượt tôi
16
New cards
不耐烦
bùnàifán • MẤT KIÊN NHẪN
🎯 Cách nhớ: 不 (không) + 耐 (nhẫn) + 烦 (phiền)
→ Không chịu được phiền phức
📌 等得不耐烦 (Děng de bùnàifán) - Chờ mất kiên nhẫn
17
New cards
kào • DỰA VÀO
🎯 Cách nhớ: 告 (báo) + 非 (không)
→ Tìm điểm tựa
📌 靠墙站着 (Kào qiáng zhànzhe) - Đứng dựa vào tường
18
New cards
肩膀
jiānbǎng • VAI
🎯 Cách nhớ: 肩 (vai) + 膀 (cánh tay)
→ Bộ phận nối cổ và tay
📌 肩膀酸痛 (Jiānbǎng suāntòng) - Đau nhức vai
19
New cards
hǎn • GỌI/KÊU TO
🎯 Cách nhớ: 口 (miệng) + 咸 (mặn)
→ Mở to miệng phát âm
📌 大声喊 (Dàshēng hǎn) - Gọi to