steel (n)
thép
induce (v)
dùng thuốc kích đẻ
be born (v)
được sinh ra
example: she was born on a sunny day in june.
(cô ấy được sinh ra vào một ngày nắng đẹp tháng sáu.)
deliver (v)
đỡ đẻ, giúp sinh con
example: the doctor delivered the baby safely.
(bác sĩ đã đỡ đẻ thành công.)
surrogate mother (n)
người mang thai hộ
example: they chose a surrogate mother to have their child.
(họ đã chọn một người mang thai hộ để có con.)
conception (n)
sự thụ thai
example: conception happens within hours after fertilization.
(sự thụ thai xảy ra trong vài giờ sau khi thụ tinh.)
midwife (n)
nữ hộ sinh
example: the midwife was very supportive during labor.
(nữ hộ sinh rất tận tình trong quá trình sinh nở.)
contraction (n)
cơn đau đẻ
example: she felt her first contraction early in the morning.
(cô ấy cảm thấy cơn đau đẻ đầu tiên vào sáng sớm.)
placenta (n)
nhau thai
example: the placenta is expelled after childbirth.
(nhau thai được đẩy ra sau khi sinh.)
labor (n)
quá trình chuyển dạ
example: her labor lasted for 12 hours.
(quá trình chuyển dạ của cô ấy kéo dài 12 giờ.)
water (n)
nước ối
example: her water broke suddenly in the middle of the night.
(nước ối của cô ấy vỡ đột ngột vào giữa đêm.)
birth mother (n)
mẹ ruột, mẹ đẻ
example: she met her birth mother after years of searching.
(cô ấy gặp mẹ ruột sau nhiều năm tìm kiếm.)
womb (n)
tử cung
example: the baby grew safely in the womb for nine months.
(em bé phát triển an toàn trong tử cung suốt chín tháng.)
maternal (adj)
thuộc về mẹ, liên quan đến tình mẫu tử
example: her maternal instincts are very strong.
(bản năng làm mẹ của cô ấy rất mạnh mẽ.)
pregnant (adj)
mang thai
example: she found out she was pregnant last month.
(cô ấy phát hiện mình mang thai tháng trước.)
premature (adj)
sinh non
example: the baby was born premature but is now healthy.
(em bé sinh non nhưng giờ đã khỏe mạnh.)
mother-to-be (n)
người sắp làm mẹ, bà bầu
example: the mother-to-be prepared everything for her baby.
(người sắp làm mẹ đã chuẩn bị mọi thứ cho em bé.)
toddler (n)
trẻ mới biết đi (khoảng 1-3 tuổi)
example: the toddler is learning to walk steadily.
(đứa trẻ mới biết đi đang tập bước đi vững vàng.)
newborn baby (n)
trẻ sơ sinh
example: the newborn baby sleeps most of the time.
(em bé sơ sinh ngủ phần lớn thời gian.)
suckle (v)
bú sữa (mẹ hoặc bình)
example: the baby suckled contentedly in her mother's arms.
(em bé bú sữa một cách thỏa mãn trong vòng tay mẹ.)
teethe (v)
mọc răng
example: the baby is teething and keeps chewing on toys.
(em bé đang mọc răng và liên tục nhai đồ chơi.)
crawl (v)
bò
example: the baby started to crawl at seven months.
(em bé bắt đầu bò lúc bảy tháng tuổi.)
triplet (n)
sinh ba
example: they were surprised to have triplets instead of one baby.
(họ bất ngờ khi sinh ba thay vì chỉ một em bé.)
only child (n)
con một
example: as an only child, she often felt lonely.
(là con một, cô ấy thường cảm thấy cô đơn.)