LIFE STAGES (AND SOME SPECIAL VOCAB)

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

steel (n)

1 / 23

24 Terms

1

steel (n)

thép

New cards
2

induce (v)

dùng thuốc kích đẻ

New cards
3

be born (v)

được sinh ra
example: she was born on a sunny day in june.
(cô ấy được sinh ra vào một ngày nắng đẹp tháng sáu.)

New cards
4

deliver (v)

đỡ đẻ, giúp sinh con
example: the doctor delivered the baby safely.
(bác sĩ đã đỡ đẻ thành công.)

New cards
5

surrogate mother (n)

người mang thai hộ
example: they chose a surrogate mother to have their child.
(họ đã chọn một người mang thai hộ để có con.)

New cards
6

conception (n)

sự thụ thai
example: conception happens within hours after fertilization.
(sự thụ thai xảy ra trong vài giờ sau khi thụ tinh.)

New cards
7

midwife (n)

nữ hộ sinh
example: the midwife was very supportive during labor.
(nữ hộ sinh rất tận tình trong quá trình sinh nở.)

New cards
8

contraction (n)

cơn đau đẻ
example: she felt her first contraction early in the morning.
(cô ấy cảm thấy cơn đau đẻ đầu tiên vào sáng sớm.)

New cards
9

placenta (n)

nhau thai
example: the placenta is expelled after childbirth.
(nhau thai được đẩy ra sau khi sinh.)

New cards
10

labor (n)

quá trình chuyển dạ
example: her labor lasted for 12 hours.
(quá trình chuyển dạ của cô ấy kéo dài 12 giờ.)

New cards
11

water (n)

nước ối
example: her water broke suddenly in the middle of the night.
(nước ối của cô ấy vỡ đột ngột vào giữa đêm.)

New cards
12

birth mother (n)

mẹ ruột, mẹ đẻ
example: she met her birth mother after years of searching.
(cô ấy gặp mẹ ruột sau nhiều năm tìm kiếm.)

New cards
13

womb (n)

tử cung
example: the baby grew safely in the womb for nine months.
(em bé phát triển an toàn trong tử cung suốt chín tháng.)

New cards
14

maternal (adj)

thuộc về mẹ, liên quan đến tình mẫu tử
example: her maternal instincts are very strong.
(bản năng làm mẹ của cô ấy rất mạnh mẽ.)

New cards
15

pregnant (adj)

mang thai
example: she found out she was pregnant last month.
(cô ấy phát hiện mình mang thai tháng trước.)

New cards
16

premature (adj)

sinh non
example: the baby was born premature but is now healthy.
(em bé sinh non nhưng giờ đã khỏe mạnh.)

New cards
17

mother-to-be (n)

người sắp làm mẹ, bà bầu
example: the mother-to-be prepared everything for her baby.
(người sắp làm mẹ đã chuẩn bị mọi thứ cho em bé.)

New cards
18

toddler (n)

trẻ mới biết đi (khoảng 1-3 tuổi)
example: the toddler is learning to walk steadily.
(đứa trẻ mới biết đi đang tập bước đi vững vàng.)

New cards
19

newborn baby (n)

trẻ sơ sinh
example: the newborn baby sleeps most of the time.
(em bé sơ sinh ngủ phần lớn thời gian.)

New cards
20

suckle (v)

bú sữa (mẹ hoặc bình)
example: the baby suckled contentedly in her mother's arms.
(em bé bú sữa một cách thỏa mãn trong vòng tay mẹ.)

New cards
21

teethe (v)

mọc răng
example: the baby is teething and keeps chewing on toys.
(em bé đang mọc răng và liên tục nhai đồ chơi.)

New cards
22

crawl (v)


example: the baby started to crawl at seven months.
(em bé bắt đầu bò lúc bảy tháng tuổi.)

New cards
23

triplet (n)

sinh ba
example: they were surprised to have triplets instead of one baby.
(họ bất ngờ khi sinh ba thay vì chỉ một em bé.)

New cards
24

only child (n)

con một
example: as an only child, she often felt lonely.
(là con một, cô ấy thường cảm thấy cô đơn.)

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 23 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 87 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 35 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 712 people
... ago
5.0(5)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (83)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (70)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (175)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 97 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (91)
studied byStudied by 458 people
... ago
5.0(4)
flashcards Flashcard (193)
studied byStudied by 78 people
... ago
5.0(5)
robot