1/75
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Take after
giống
Take along
mang theo, đem theo
Take away
mang đi, lấy đi
Take back
lấy lại, mang về
Take down
tháo xuống, hạ xuống
Take in
hiểu, lừa gạt
Take off
cởi, cất cánh
Take on
đảm nhiệm, thuê mướn
Take out
nhổ (cây, răng), đổ (rác)
Take over
tiếp quản, kế tục
Take to
thích
Take up
tiếp tục một công việc bỏ dở
Turn away
ngoảnh mặt đi
Turn back
quay lại
Turn down
vặn nhỏ, từ chối
Turn into
biến thành
Turn off
tắt đi
Turn on
bật lên
Turn out
hoá ra
Turn over
lật, dở
Turn up = show up = arrive
đến, xuất hiện
Try on
thử đồ
Try out = test
kiểm tra xem có hoạt động được hay không
Tell against
nói điều chống lại
Tell off
rầy, la mắng
Tell on
mách
Tell over
đếm
Tell sb/st apart
See about
đảm đương
See after
săn sóc, để ý tới
See off
tiễn
Set against
so sánh, đối chiếu
Set apart
dành riêng ra
Set back
vặn chậm lại
Set down
ghi lại, chép lại
Set off/out
khởi hành
Set up
thành lập
Stay away
không đến, vắng mặt
Stay in
không ra ngoài
Stay out
ở ngoài, không về nhà
Stay on
ở lâu hơn dự định
Stay up
thức
Stand by
đứng cạnh
Stand for
viết tắt, tượng trưng cho
Stand in
đại diện cho
Stand in with
vào hùa, cấu kết với
Stand off
tránh xa, lảng xa
Stand on
giữ đúng, khăng khăng đòi
Stand out
nổi bật
Stand over
bị hoãn lại
Stand up
đứng dậy
Stand up for
về phe, ủng hộ
Stand up to
dũng cảm đương đầu
Stand in for
thay thế chỗ của ai
Run after
theo đuổi ai
Run against
đi ngược lại, chống đối, phản đối
Run along
rời đi, tránh ra xa
Run down
hao mòn, tiều tuỵ
Run out
cạn kiệt
Run out of
hết sạch cái gì
Run on
chạy bằng cái gì
Run over
cán lên, đè lên
Run through
tiêu xài phung phí
Watch after
dõi theo, nhìn theo
Watch for
chờ, đợi
Watch out
đề phòng, coi chừng
Watch over
trông nom, canh gác
Wear away
làm mòn dần, làm mất dần
Wear down
làm kiệt sức dần
Wear off
làm mòn mất
Wear out
làm rách, làm sờn, làm mệt lử
Wipe at
quật, giáng cho một đòn
Wipe away
tẩy, lau sạch
Wipe out
xoá sạch