29->40

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

Take after

giống

2
New cards

Take along

mang theo, đem theo

3
New cards

Take away

mang đi, lấy đi

4
New cards

Take back

lấy lại, mang về

5
New cards

Take down

tháo xuống, hạ xuống

6
New cards

Take in

hiểu, lừa gạt

7
New cards

Take off

cởi, cất cánh

8
New cards

Take on

đảm nhiệm, thuê mướn

9
New cards

Take out

nhổ (cây, răng), đổ (rác)

10
New cards

Take over

tiếp quản, kế tục

11
New cards

Take to

thích

12
New cards

Take up

tiếp tục một công việc bỏ dở

13
New cards

Turn away

ngoảnh mặt đi

14
New cards

Turn back

quay lại

15
New cards

Turn down

vặn nhỏ, từ chối

16
New cards

Turn into

biến thành

17
New cards

Turn off

tắt đi

18
New cards

Turn on

bật lên

19
New cards

Turn out

hoá ra

20
New cards

Turn over

lật, dở

21
New cards

Turn up = show up = arrive

đến, xuất hiện

22
New cards

Try on

thử đồ

23
New cards

Try out = test

kiểm tra xem có hoạt động được hay không

24
New cards

Tell against

nói điều chống lại

25
New cards

Tell off

rầy, la mắng

26
New cards

Tell on

mách

27
New cards

Tell over

đếm

28
New cards

Tell sb/st apart

29
New cards

See about

đảm đương

30
New cards

See after

săn sóc, để ý tới

31
New cards

See off

tiễn

32
New cards

Set against

so sánh, đối chiếu

33
New cards

Set apart

dành riêng ra

34
New cards

Set back

vặn chậm lại

35
New cards

Set down

ghi lại, chép lại

36
New cards

Set off/out

khởi hành

37
New cards

Set up

thành lập

38
New cards

Stay away

không đến, vắng mặt

39
New cards

Stay in

không ra ngoài

40
New cards

Stay out

ở ngoài, không về nhà

41
New cards

Stay on

ở lâu hơn dự định

42
New cards

Stay up

thức

43
New cards

Stand by

đứng cạnh

44
New cards

Stand for

viết tắt, tượng trưng cho

45
New cards

Stand in

đại diện cho

46
New cards

Stand in with

vào hùa, cấu kết với

47
New cards

Stand off

tránh xa, lảng xa

48
New cards

Stand on

giữ đúng, khăng khăng đòi

49
New cards

Stand out

nổi bật

50
New cards

Stand over

bị hoãn lại

51
New cards

Stand up

đứng dậy

52
New cards

Stand up for

về phe, ủng hộ

53
New cards

Stand up to

dũng cảm đương đầu

54
New cards

Stand in for

thay thế chỗ của ai

55
New cards

Run after

theo đuổi ai

56
New cards

Run against

đi ngược lại, chống đối, phản đối

57
New cards

Run along

rời đi, tránh ra xa

58
New cards

Run down

hao mòn, tiều tuỵ

59
New cards

Run out

cạn kiệt

60
New cards

Run out of

hết sạch cái gì

61
New cards

Run on

chạy bằng cái gì

62
New cards

Run over

cán lên, đè lên

63
New cards

Run through

tiêu xài phung phí

64
New cards

Watch after

dõi theo, nhìn theo

65
New cards

Watch for

chờ, đợi

66
New cards

Watch out

đề phòng, coi chừng

67
New cards

Watch over

trông nom, canh gác

68
New cards

Wear away

làm mòn dần, làm mất dần

69
New cards

Wear down

làm kiệt sức dần

70
New cards

Wear off

làm mòn mất

71
New cards

Wear out

làm rách, làm sờn, làm mệt lử

72
New cards

Wipe at

quật, giáng cho một đòn

73
New cards

Wipe away

tẩy, lau sạch

74
New cards

Wipe out

xoá sạch

75
New cards
76
New cards