Tiếng Anh Thương Mại 13/12/2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards
Career plan (Kế hoạch sự nghiệp)
Ideas you have for future career (Ý tưởng bạn có cho sự nghiệp tương lai).
2
New cards
Career opportunities (Cơ hội nghề nghiệp)
Chances to advance or improve your career (Cơ hội để đạt được tiến bộ hoặc cải thiện công việc của bạn).
3
New cards
Career move (Bước tiến sự nghiệp)
Something you do in order to progress in your job (Những việc bạn làm để đạt được tiến bộ trong công việc của bạn).
4
New cards
Career break (Nghỉ giữa sự nghiệp)
Period of time away from your job to, for example, look after your children (Khoảng thời gian nghỉ việc để, ví dụ, chăm sóc con cái của bạn).
5
New cards
Career ladder (Nấc thang sự nghiệp)
Series of levels or steps in your working life (Chuỗi các cấp độ hoặc bước trong cuộc sống làm việc của bạn).
6
New cards
At a loss (Bị thua lỗ)
Something is a big drop or lower than the usual price (Sụt giảm lớn hoặc thấp hơn mức giá thông thường).
7
New cards
Cooling-off period (Thời gian cân nhắc)
The time when you can change your mind and cancel and order (Thời gian bạn có thể thay đổi ý định, hủy bỏ và đặt hàng).
8
New cards
Credit card details (Chi tiết thẻ tín dụng)
The exact numbers printed on your credit card (Những con số chính xác được in trên thẻ tín dụng của bạn).
9
New cards
Method of payment (Phương thức thanh toán)
The way you choose to buy the goods you want (Cách bạn chọn để mua hàng hóa bạn muốn).
10
New cards
After-sales service (Dịch vụ hậu mãi)
The help you get from a company when you start to use their product (Sự giúp đỡ bạn nhận được từ một công ty sau khi bạn bắt đầu sử dụng sản phẩm của họ).
11
New cards
Be highly effective (Có hiệu suất cao)
Get the result you want when you start and finish tasks (Đạt được kết quả bạn muốn khi bạn bắt đầu và kết thúc nhiệm vụ).
12
New cards
Discount (Giảm giá)
A price reduction often expressed as a percentage of the original price (Sự giảm giá thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm so với giá gốc).
13
New cards
Nine-to-five job (Công việc 8 tiếng)
A normal office job (working hours from 9 AM to 5 PM, Monday to Friday) (Một công việc văn phòng bình thường (giờ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, từ Thứ Hai đến Thứ Sáu)).
14
New cards

Anti-social hours (Giờ làm việc phi xã hội)

Unusual working hours (e.g. night shift) (Làm việc vào những giờ (ví dụ: ca đêm) không phù hợp).

15
New cards
Commission (Hoa hồng)
A fee of money paid, allowed, a sales representative or an agent for services rendered (Một khoản phí bằng tiền được trả cho, cho phép, một đại diện bán hàng hoặc một đại lý đối với các dịch vụ đã được cung cấp).
16
New cards
Pension (Lương hưu)
A sum of money paid regularly as a retirement benefit (Tổng tiền được trả thường xuyên dưới dạng phúc lợi hưu trí).
17
New cards

Manufacturer (Nhà sản xuất)

Another name for a 'producer' Một tên gọi khác của nhà sản xuất

18
New cards
A warehouse (Nhà kho)
A large building for storing goods (Một tòa nhà lớn để lưu trữ hàng hóa).
19
New cards
To dispatch/ despatch (Gửi đi/ Xuất hàng)
To send goods to a place (Gửi hàng hóa đến một nơi).
20
New cards
Due date (Ngày đến hạn)
A day when payment or is very (Ngày phải thanh toán hoặc rất gần).
21
New cards
To refund (Hoàn tiền)
To give someone their money back (e.g. because they are not satisfied with what they have bought) (Trả lại tiền cho ai đó (ví dụ: vì họ không hài lòng với những gì họ đã mua)).
22
New cards
An order (Đơn đặt hàng)
A request by a customer for goods or services (Yêu cầu của khách hàng về hàng hóa hoặc dịch vụ).
23
New cards
An invoice (Hóa đơn)
A document sent by a seller to a customer that lists the goods sold and shows how much they owe (Một tài liệu do người bán gửi cho khách hàng, liệt kê hàng hóa đã bán và số tiền họ nợ).
24
New cards
Supplier (Nhà cung cấp)
A person or company that supplies a particular type of product to a customer (Một người hoặc công ty cung cấp một loại sản phẩm cụ thể cho khách hàng).
25
New cards
Turnover (Doanh thu)
The amount of money a company receives from sales in a particular period (Tổng số tiền mà một công ty nhận được từ việc bán hàng trong một khoảng thời gian cụ thể).
26
New cards
Wholesaler (Nhà bán buôn)
A person or company that sells goods in large quantities to businesses (Một người hoặc công ty bán hàng hóa với số lượng lớn cho các doanh nghiệp).
27
New cards
Retailer (Nhà bán lẻ)
A company that sells goods in small quantities directly to the public (Một công ty bán hàng hóa với số lượng nhỏ trực tiếp cho công chúng).
28
New cards
Out of stock (Hết hàng)
When the goods you require are not available (Khi hàng hóa bạn yêu cầu không có sẵn).
29
New cards
Money-back guarantee (Bảo đảm hoàn tiền)
A promise to give your money back if you are not happy (Lời hứa hoàn lại tiền nếu bạn không hài lòng).
30
New cards
Interest-free credit (Tín dụng không lãi suất)
When you can pay some time after you buy, but at no extra cost (Khi bạn có thể trả tiền sau khi mua, nhưng không mất thêm chi phí).
31
New cards
Method of payment (Phương thức thanh toán)
The way you pay for the goods you want (Cách bạn thanh toán cho hàng hóa bạn muốn).
32
New cards
Loyalty card scheme (Chương trình thẻ khách hàng thân thiết)
Method used by companies to obtain a discount on future purchases from the same organisation (Phương pháp các công ty sử dụng để được giảm giá cho các lần mua hàng trong tương lai từ cùng một tổ chức).
33
New cards
Mortgage (Khoản thế chấp)
Money that the keep in a bank to use later (Tiền mà ngân hàng giữ lại để sử dụng sau này).
34
New cards
Subsidiary (Công ty con)
A company which is more than 50% looked by a parent company (Một công ty được một công ty mẹ quản lý hơn 50%).
35
New cards
Share price (Giá cổ phiếu)
The cost of a company's share (Chi phí một cổ phiếu của công ty).
36
New cards
Headquarter (Trụ sở chính)
The main building or location of a large organization (Tòa nhà hoặc địa điểm chính của một tổ chức lớn).
37
New cards
Lifestyle (Lối sống)
The way people choose to organize their lives (Cách mọi người chọn để tổ chức cuộc sống của họ).
38
New cards
Flextime (Giờ làm việc linh hoạt)
A system where employees choose the time they start and finish work each day (Một hệ thống nơi nhân viên chọn thời gian họ bắt đầu và kết thúc công việc mỗi ngày).
39
New cards
Deadline (Hạn chót)
A time or date by which you have to do something (Thời gian hoặc ngày mà bạn phải hoàn thành một việc gì đó).
40
New cards
Workaholic (Người nghiện việc)
Someone who cannot stop working and has no time for anything else (Người không thể ngừng làm việc và không có thời gian cho bất cứ thứ gì khác).
41
New cards
Price (Giá cả)
The cost to the buyer of goods or service (Chi phí đối với người mua hàng hóa hoặc dịch vụ).
42
New cards
Working environment (Môi trường làm việc)
The people, things and atmosphere around you at work (Những người, đồ vật và bầu không khí xung quanh bạn tại nơi làm việc).
43
New cards
Work-life balance (Cân bằng công việc-cuộc sống)
The ability to give a good amount of time to your work and to outside interests, e.g. family (Khả năng dành một lượng thời gian hợp lý cho công việc và sở thích bên ngoài, ví dụ: gia đình).
44
New cards
Quality of life (Chất lượng cuộc sống)
How personally satisfied you are with the way you live and work (Mức độ hài lòng cá nhân của bạn với cách bạn sống và làm việc).
45
New cards
To take advantage of an opportunity (Tận dụng cơ hội)
To do something when you get the chance to do it (Làm điều gì đó khi bạn có cơ hội).
46
New cards
To raise somebody's status (Nâng cao địa vị của ai đó)
To make somebody look or feel more important (Làm cho ai đó trông hoặc cảm thấy quan trọng hơn).
47
New cards
To enter a market (Gia nhập thị trường)
To start selling goods or services in a new area (Bắt đầu bán hàng hóa hoặc dịch vụ ở một khu vực mới).
48
New cards
To extend a product range (Mở rộng phạm vi sản phẩm)
To offer a larger variety of goods (Cung cấp nhiều loại hàng hóa hơn).
49
New cards
To meet a need (Đáp ứng nhu cầu)
To do or provide something that is necessary (Làm hoặc cung cấp thứ gì đó cần thiết).
50
New cards
To make a breakthrough (Tạo ra một bước đột phá)
To make an important discovery or change (Thực hiện một khám phá hoặc thay đổi quan trọng).