1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bucket list (n)
Danh sách việc phải làm
Exchange programme (n)
Chương trình trao đổi
Diploma (n)
Degree (n)
Bằng cấp 3
Bằng Đại học
Health insurance (n)
Bảo hiểm sức khỏe
Refillable bottle (n)
Chai có thể tái sử dụng
Algebra (n)
Môn đại số
Colleague/ co-worker (n)
Đồng nghiệp
Non-verbal clue (n)
Những đầu mối / dấu hiệu không có lời nói
Manipulate body language (v)
xử lí ngôn ngữ cơ thể
Alertness (n)
Sự cảnh báo / tỉnh táo
Tone of voice (n)
Tông giọng
A minority of people (n)
Một số lượng nhỏ người
Fee/ fare (n)
Phí tham gia tổ chức / hóa đơn tiền đi lại
Put out (v)
Dập tắt
Tricky subject (n)
Môn khó học
Take up (v)
Bắt đầu 1 sở thích
Be eligible for (v)
Có đủ điều kiện cho
Portray st (v)
Miêu tả
Take in (v)
Uống vào / hấp thụ / lừa đảo
Spectacular scenery (n)
phong cảnh hùng vĩ
To a certain extent
Xét trên 1 phạm vi nhất định
Decode a message (v)
Giải mã 1 thông điệp
Accompany sb (v)
Đi theo sau ai
Interpret st (v)
Giải thích cái gì
Consistent increase (n)
Sự tăng đều đặn / nhất quán
Uplift the mood (v)
Nâng cao / cải thiện tâm trạng
Acquire knowledge (v)
Lĩnh hội kiến thức
Place obstacles in your path
Đặt ra trở ngại trên con đường của bạn
Informed choice (n)
Lựa chọn sáng suốt
Isolate sb from st (v)
Cô lập ai đó khỏi
In conjunction with
Cùng với
Be around (v)
Đã có từ bao lâu
At all cost
Bằng mọi giá
Count (v)
Quan trọng
Cautious language (n)
Ngôn ngữ thận trọng
Notorious (adj)
Tai tiếng
Well-rounded individual (n)
Cá nhân toàn diện
Genuine feeling (n)
Cảm giác thực sự
Simultaneously (adv)
Cùng lúc / đồng thời
Controlled duration (n)
Khoảng thời gian được kiểm soát
Moderation (n)
Vừa phải
Slightly (adj)
một chút
Gradually (adj)
Dần dần
Sharply (adj)
Mạnh
Substitute st with/ for st (v)
Thay thế cái gì
Wide-ranging benefit (n)
Lợi ích nhiều mặt
Deeply-rooted (adj)
Ăn sâu
Absent-minded (adj)
Đãng trí
Well-informed (adj)
Hiểu biết
Computer literacy
Sự hiểu biết về máy tính