từ vựng cô Trang phiếu số 10 3/8

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Live
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Bucket list (n)

Danh sách việc phải làm

2
New cards

Exchange programme (n)

Chương trình trao đổi

3
New cards

Diploma (n)
Degree (n)

Bằng cấp 3
Bằng Đại học

4
New cards

Health insurance (n)

Bảo hiểm sức khỏe

5
New cards

Refillable bottle (n)

Chai có thể tái sử dụng

6
New cards

Algebra (n)

Môn đại số

7
New cards

Colleague/ co-worker (n)

Đồng nghiệp

8
New cards

Non-verbal clue (n)

Những đầu mối / dấu hiệu không có lời nói

9
New cards

Manipulate body language (v)

xử lí ngôn ngữ cơ thể

10
New cards

Alertness (n)

Sự cảnh báo / tỉnh táo

11
New cards

Tone of voice (n)

Tông giọng

12
New cards

A minority of people (n)

Một số lượng nhỏ người

13
New cards

Fee/ fare (n)

Phí tham gia tổ chức / hóa đơn tiền đi lại

14
New cards

Put out (v)


Dập tắt

15
New cards

Tricky subject (n)

Môn khó học

16
New cards

Take up (v)

Bắt đầu 1 sở thích

17
New cards

Be eligible for (v)

Có đủ điều kiện cho

18
New cards

Portray st (v)

Miêu tả

19
New cards

Take in (v)


Uống vào / hấp thụ / lừa đảo

20
New cards

Spectacular scenery (n)

phong cảnh hùng vĩ

21
New cards

To a certain extent

Xét trên 1 phạm vi nhất định

22
New cards

Decode a message (v)

Giải mã 1 thông điệp

23
New cards

Accompany sb (v)


Đi theo sau ai

24
New cards

Interpret st (v)

Giải thích cái gì

25
New cards

Consistent increase (n)

Sự tăng đều đặn / nhất quán

26
New cards

Uplift the mood (v)

Nâng cao / cải thiện tâm trạng

27
New cards

Acquire knowledge (v)

Lĩnh hội kiến thức

28
New cards

Place obstacles in your path

Đặt ra trở ngại trên con đường của bạn

29
New cards

Informed choice (n)

Lựa chọn sáng suốt

30
New cards

Isolate sb from st (v)

Cô lập ai đó khỏi

31
New cards

In conjunction with

Cùng với

32
New cards

Be around (v)

Đã có từ bao lâu

33
New cards

At all cost

Bằng mọi giá

34
New cards

Count (v)

Quan trọng

35
New cards

Cautious language (n)

Ngôn ngữ thận trọng

36
New cards

Notorious (adj)

Tai tiếng

37
New cards

Well-rounded individual (n)

Cá nhân toàn diện

38
New cards

Genuine feeling (n)

Cảm giác thực sự

39
New cards

Simultaneously (adv)

Cùng lúc / đồng thời

40
New cards

Controlled duration (n)

Khoảng thời gian được kiểm soát

41
New cards

Moderation (n)

Vừa phải

42
New cards

Slightly (adj)

một chút

43
New cards

Gradually (adj)

Dần dần

44
New cards

Sharply (adj)


Mạnh

45
New cards

Substitute st with/ for st (v)

Thay thế cái gì

46
New cards

Wide-ranging benefit (n)

Lợi ích nhiều mặt

47
New cards

Deeply-rooted (adj)

Ăn sâu

48
New cards

Absent-minded (adj)

Đãng trí

49
New cards

Well-informed (adj)

Hiểu biết

50
New cards

Computer literacy

Sự hiểu biết về máy tính