Thẻ ghi nhớ: Unit 10. Planet Earth - Tiếng Anh 9 Global Success | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

Venus

(n): sao Kim

<p>(n): sao Kim</p>
2
New cards

Mercury

(n): sao Thủy

<p>(n): sao Thủy</p>
3
New cards

solar system

(n): hệ mặt trời

<p>(n): hệ mặt trời</p>
4
New cards

Earth

(n): Trái Đất

<p>(n): Trái Đất</p>
5
New cards

outer space

(n): ngoài không gian

<p>(n): ngoài không gian</p>
6
New cards

scientist

(n): nhà khoa học

<p>(n): nhà khoa học</p>
7
New cards

planet

(n): hành tinh

<p>(n): hành tinh</p>
8
New cards

science club

(n): câu lạc bộ khoa học

9
New cards

liquid

(n): chất lỏng

<p>(n): chất lỏng</p>
10
New cards

human

(n): con người

<p>(n): con người</p>
11
New cards

destroy

(v): phá hủy

<p>(v): phá hủy</p>
12
New cards

pollution

(n): sự ô nhiễm

<p>(n): sự ô nhiễm</p>
13
New cards

landform

(n): địa hình

<p>(n): địa hình</p>
14
New cards

water body

(n): vùng nước

15
New cards

ocean

(n): đại dương

<p>(n): đại dương</p>
16
New cards

continent

(n): lục địa

<p>(n): lục địa</p>
17
New cards

essential

(adj): thiết yếu

18
New cards

launch

(v): phóng

<p>(v): phóng</p>
19
New cards

grassland

(n): đồng cỏ

<p>(n): đồng cỏ</p>
20
New cards

food chain

(n): chuỗi thức ăn

<p>(n): chuỗi thức ăn</p>
21
New cards

nature reserve

(n): khu bảo tồn thiên nhiên

<p>(n): khu bảo tồn thiên nhiên</p>
22
New cards

pole

(n): vùng cực

<p>(n): vùng cực</p>
23
New cards

ecological balance

(n): cân bằng sinh thái

<p>(n): cân bằng sinh thái</p>
24
New cards

global warming

(n): sự nóng lên toàn cầu

<p>(n): sự nóng lên toàn cầu</p>
25
New cards

climate change

(n): biến đổi khí hậu

<p>(n): biến đổi khí hậu</p>
26
New cards

habitat loss

(n): mất môi trường sống

27
New cards

bamboo forest

(n): rừng tre

<p>(n): rừng tre</p>
28
New cards

moonquake

(n): động đất trên mặt trăng

29
New cards

cut down

(phr.v): chặt, đốn

<p>(phr.v): chặt, đốn</p>
30
New cards

natural environment

(n): môi trường tự nhiên

<p>(n): môi trường tự nhiên</p>
31
New cards

Mother Earth

(n): mẹ Trái Đất

<p>(n): mẹ Trái Đất</p>
32
New cards

gorgeous

(adj): tuyệt đẹp

<p>(adj): tuyệt đẹp</p>
33
New cards

giant

(adj): khổng lồ

<p>(adj): khổng lồ</p>
34
New cards

best-known

(adj): nổi tiếng nhất

35
New cards

coastline

(n): đường bờ biển

<p>(n): đường bờ biển</p>
36
New cards

make a contribution

(v): đóng góp

<p>(v): đóng góp</p>
37
New cards

persuade

(v): thuyết phục

38
New cards

Mediterranean Sea

(n): biển Địa Trung Hải

<p>(n): biển Địa Trung Hải</p>
39
New cards

fresh water

(n): nước ngọt

<p>(n): nước ngọt</p>
40
New cards

surface

(n): bề mặt

41
New cards

crucial

(adj): quan trọng

42
New cards

livestock

(n): gia súc

<p>(n): gia súc</p>
43
New cards

polar region

(n): vùng cực

<p>(n): vùng cực</p>
44
New cards

zebra

(n): ngựa vằn

<p>(n): ngựa vằn</p>
45
New cards

giraffe

(n): hươu cao cổ

<p>(n): hươu cao cổ</p>
46
New cards

adjust

(v): điều chỉnh

<p>(v): điều chỉnh</p>
47
New cards

significance

(n): tầm quan trọng

48
New cards

appreciate

(v): đánh giá cao

49
New cards

role

(n): vai trò

50
New cards

polluted

(adj): bị ô nhiễm

<p>(adj): bị ô nhiễm</p>
51
New cards

save (from)

(v): cứu (khỏi)

<p>(v): cứu (khỏi)</p>
52
New cards

effect

(n): tác động

53
New cards

beaver

(n): con hải ly

<p>(n): con hải ly</p>
54
New cards

pesticide

(n): thuốc trừ sâu

<p>(n): thuốc trừ sâu</p>
55
New cards

various

(adj): khác nhau, đa dạng

<p>(adj): khác nhau, đa dạng</p>
56
New cards

threaten

(v): đe dọa

<p>(v): đe dọa</p>
57
New cards

maintain

(v): duy trì

58
New cards

endangered

(adj): bị đe dọa

<p>(adj): bị đe dọa</p>
59
New cards

geology

(n): địa chất học

60
New cards

flora and fauna

(n): thực vật và động vật

<p>(n): thực vật và động vật</p>