vocabulary 27

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

strange

/streɪndʒ/ kỳ lạ

2
New cards

Scientists are trying to understand what life is.

mệnh đề danh từ - trật tự khẳng định. Các nhà khoa học đang cố gắng hiểu sự sống là gì.

3
New cards

Can you explain what life is to a child

mệnh đề danh từ - trật tự khẳng định. Bạn có thể giải thích sự sống là gì cho một đứa trẻ không?

4
New cards

Explain + something + to somebody

Giải thích cái gì cho ai

5
New cards

Matter

Vật chất

Everything is made of matter.
(Mọi thứ đều được tạo thành từ vật chất.)

Vấn đề, chuyện, sự việc

What’s the matter with you?
(Bạn bị làm sao thế?)

Điều quan trọng

It doesn't matter.
(Không sao đâu / Không quan trọng.)

Chất lỏng rỉ ra (mủ, máu,...)

The wound was leaking matter.
(Vết thương đang rỉ mủ.)

6
New cards

Matter

a matter of time

chỉ là vấn đề thời gian

It's just a matter of time before they find out.

no matter what

dù thế nào đi nữa

No matter what happens, keep going.

as a matter of fact

thực ra, thực tế là

As a matter of fact, I do know her.

for that matter

về vấn đề đó, xét đến điều đó

He doesn’t like sports, or any physical activity for that matter.

7
New cards

occupy

Chiếm

8
New cards

substance

chất, vật chất

9
New cards

mass

khối lượng

10
New cards

Laboratory

Phòng thí nghiệm nơi nghiên cứu, thực nghiệm và phân tích được thực hiện.

11
New cards

experiments

Thí nghiệm, Các thử nghiệm được thực hiện để kiểm tra lý thuyết hoặc khám phá các hiện tượng.

12
New cards

fascinate

Làm mê hoặc, làm say mê, cuốn hút một cách mạnh mẽ. Gây hứng thú, thu hút sự chú ý hoặc sự quan tâm.

13
New cards

Dig up

  • Đào lên, bới lên (vật gì đó dưới đất).

  • Ngoài ra còn có nghĩa tìm ra, khám phá ra (thông tin, sự thật...) sau khi tìm kiếm hoặc điều tra kỹ.

14
New cards

dig up dinosaurs

Khai quật khủng long, tức là đào bới dưới lòng đất để tìm và lấy hóa thạch khủng long.

15
New cards

End up + V-ing
End up + in/at (somewhere)

Kết thúc, rốt cuộc, cuối cùng rơi vào tình huống nào đó (thường không dự định từ đầu).

We got lost and ended up in a small village

If you keep being lazy, you’ll end up failing the exam

16
New cards

Palaeontologist

Nhà cổ sinh vật học, tức là người chuyên nghiên cứu hóa thạch (fossils) của động vật, thực vật, và các sinh vật cổ đại để tìm hiểu về sự sống trong quá khứ.

17
New cards

chemist

Nhà hóa học, chuyên nghiên cứu thành phần, cấu trúc và tính chất của các chất hóa học.

18
New cards

Still

Vẫn còn, tiếp tục

Are you still working at that company

Tuy nhiên, dù vậy (khi muốn chuyển ý hoặc đối lập nhẹ)

The test was very difficult. Still, she passed

Im lặng, bất động

The lake was very still in the early morning

19
New cards

Hard for someone to [verb]

Khó đối với ai đó to

It was hard for her to finish the project on time

20
New cards

Departure

  • Sự rời đi, sự khởi hành (thường dùng cho người hoặc phương tiện rời khỏi một nơi nào đó).

  • Sự thay đổi, sự khác biệt, sự lệch hướng (đặc biệt khi so với cái gì đó đã được dự đoán hoặc đã có sẵn).

21
New cards

Anh ấy trở thành một nghệ sĩ, mặc dù ban đầu mơ ước trở thành bác sĩ. Tuy nhiên, có lẽ điều đó không phải là một sự khác biệt quá lớn so với ước mơ thời thơ ấu của anh ấy vì anh ấy luôn yêu thích việc sáng tạo.

he became a artist, even though he dreamed of becoming a doctor. Still, maybe that wasn’t such a departure from his childhood dream because he always loved creating things

22
New cards

Departure from [something]

sự thay đổi so với điều gì đó

23
New cards

Departure for [a place]

sự rời đi đến nơi nào đó

24
New cards

Departure time

thời gian khởi hành

25
New cards

such as departure

một sự thay đổi lớn" hoặc "sự khác biệt đáng kể".

26
New cards

Such + a + danh từ (số ít)
Such + danh từ (số nhiều)

như vậy, như thế, như loại này

She is such a talented musican

There were such great performance at the concert

27
New cards

profound

Sâu sắc, thâm thúy, sâu rộng.

28
New cards

stumble upon

tình cờ phát hiện ra điều gì đó, bất ngờ tìm thấy hay vô tình gặp phải.

29
New cards

synthetic molecule

phân tử tổng hợp (nhân tạo)

30
New cards

self-replicate

tự sao chép

31
New cards

Coax + [someone] + [into doing something]

Thuyết phục, thúc đẩy , dẫn dắt, dụ dỗ ai đó làm một việc gì đó

32
New cards

since then

kể từ lúc đó, từ đó trở đi

33
New cards

Intriguingly

một cách thú vị, hấp dẫn, hoặc kích thích sự tò mò

34
New cards

Building on + [something]

Phát triển hoặc mở rộng dựa trên điều gì đó đã có sẵn.

35
New cards

more and more

ngày càng nhiều, ngày càng tăng

36
New cards

metabolise

/mɪˈtæbəlaɪz/ me tá bồ lai

trao đổi chất

37
New cards

evolve

tiến hóa

38
New cards

chemical

chất hóa học, hóa chất

39
New cards

behave

cư xử, vận động, hoạt động

40
New cards

startling

gây sửng sốt, làm kinh ngạt