Soumatome Kanji N2 Ngày 1-3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/109

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

https://www.tiengnhatdongian.com/view-file/?https://www.slideshare.net/slideshow/embed_code/key/mEuftNgZntCV6e

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

110 Terms

1
New cards

禁止

きんし CẤM CHỈ cấm

2
New cards

禁煙

きんえん - cấm hút thuốc - CẤM YÊN

3
New cards

けむり khói YÊN

4
New cards

安静(な)

あんせいな)

nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng

AN, YÊN TĨNH

5
New cards

静か(な)

しずか (な)yên lặng TĨNH

6
New cards

静まる

しずまる lắng xuống, dịu đi TĨNH

7
New cards

危険(な)

きけん(な)nguy hiểm NGUY HIỂM

8
New cards

危ない

あぶない nguy hiểm NGUY

9
New cards

危うい

あやうい nguy hiểm NGUY

10
New cards

関心

かんしん quan tâm QUAN TÂM

11
New cards

(~に)関する

(~に)かんする về~, liên quan~ QUAN

12
New cards

関わる

かかわる liên quan, về QUAN

13
New cards

関係

かんけい liên quan, quan hệ QUAN HỆ

14
New cards

かかり sự chịu trách nhiệm HỆ

15
New cards

係員

かかりいん người chịu trách nhiệm HỆ VIÊN

16
New cards

転落

てんらく CHUYỂN LẠC

sự giáng chức; sự rớt xuống (địa vị thấp kém)

17
New cards

落第

らくだい sự trượt, thi trượt LẠC ĐỆ

18
New cards

落ちる

おちる rơi, rụng LẠC

19
New cards

落とす

おとす đánh rơi, đánh rớt LẠC

20
New cards

落石

らくせき đá lở, đá lăn xuống LẠC THẠCH

21
New cards

磁石

じしゃく nam châm TỪ THẠCH

22
New cards

いし đá, hòn đá THẠCH

23
New cards

飛行場

ひこうじょう sân bay, phi trường PHI HÀNH TRƯỜNG

24
New cards

飛ぶ

とぶ bay, nhảy PHI

25
New cards

飛び出す

とびだす KHIÊU (PHI) XUẤT

chạy ra, nhảy ra

26
New cards

駐車場

ちゅうしゃじょう bãi đỗ xe, bãi đậu xe TRÚ XA TRƯỜNG

27
New cards

駐車

ちゅうしゃ sự đỗ xe TRÚ XA

28
New cards

四捨五入

ししゃごにゅう làm tròn số (số thập phân) TỨ XẢ NGŨ NHẬP

29
New cards

捨てる

すてる từ bỏ, vứt XẢ

30
New cards

遊泳

ゆうえい bơi DU VỊNH

31
New cards

遊ぶ

あそぶ chơi, vui chơi DU

32
New cards

水泳

すいえい việc bơi, bơi THỦY VỊNH

33
New cards

泳ぐ

およぐ bơi, bơi lội VỊNH

34
New cards

喫茶店

きっさてん quán cà phê

NGẠT, KHIẾT TRÀ ĐIẾM

35
New cards

喫煙所

きつえんじょ chỗ hút thuốc, nơi hút thuốc NGẠT, KHIẾT YÊN SỞ

36
New cards

非~

ひ~ không~ PHI

37
New cards

非常口

ひじょうぐち cửa thoát hiểm PHI THƯỜNG KHẨU

38
New cards

非常に

ひじょうに rất, cực kỳ

PHI THƯỜNG

39
New cards

御家族

ごかぞく gia đình (bạn) NGỰ, NGỪ GIA TỘC

40
New cards

御中

おんちゅう kính thưa, kính gửi NGỰ, NGỪ TRUNG

41
New cards

御手洗い

おてあらい toa lét

42
New cards

日常

にちじょう ngày thường, thường ngày NHẬT THƯỜNG

43
New cards

常識

じょうしき bình thường THƯỜNG THỨC

44
New cards

常に

つねに (phó từ) thường thường, luôn THƯỜNG

45
New cards

受験

じゅけん dự thi, tham gia kỳ thi THỤ NGHIỆM

46
New cards

受ける

うける ① tham dự (thi) ② tiếp thu, nhận THỤ

47
New cards

付近

ふきん gần, phụ cận PHÓ CẬN

48
New cards

~付き

~つき đính ~ PHÓ

49
New cards

受付

うけつけ quầy lễ tân THỤ PHÓ

50
New cards

日付

ひづけ ngày tháng NHẬT PHÓ

51
New cards

案内

あんない hướng dẫn, chỉ dẫn ÁN NỘI

52
New cards

あん đề xuất, phương án ÁN

53
New cards

以内

いない trong vòng DĨ NỘI

54
New cards

社内

しゃない trong công ty XÃ NỘI

55
New cards

~内

~うち trong ~NỘI

56
New cards

うち trong, bên trong NỘI

57
New cards

会議室

かいぎしつ phòng họp, phòng hội nghị HỘI NGHỊ THẤT

58
New cards

不思議(な)

ふしぎ(な)huyền diệu, kỳ ảo BẤT TƯ NGHỊ

59
New cards

議論

ぎろん thảo luận, tranh luận NGHỊ LUẬN

60
New cards

議員

ぎいん nghị viện NGHỊ VIÊN

61
New cards

文化

ぶんか văn hóa VĂN HÓA

62
New cards

化学

かがく hóa học HÓA HỌC

63
New cards

~化

~か ~ hóa (biến đổi từ một cái gì đó sang cái khác) HÓA

64
New cards

温暖化

おんだんか sự nóng lên toàn cầu ÔN NOÃN HÓA

65
New cards

化粧室

けしょうしつ phòng trang điểm HÓA TRANG THẤT

66
New cards

階段

かいだん cầu thang GIAI ĐOẠN

67
New cards

~階

~かい tầng ~ GIAI

68
New cards

段階

だんかい giai đoạn ĐOẠN GIAI

69
New cards

だん giai đoạn ĐOẠN

70
New cards

手段

しゅだん ① phương pháp ② Thủ đoạn THỦ ĐOẠN

71
New cards

一段と

いちだんと (phó từ) hơn rất nhiều, hơn một bậc NHẤT ĐOẠN

72
New cards

石段

いしだん cầu thang đá THẠCH ĐỌAN

73
New cards

営業

えいぎょう kinh doanh, bán hàng DOANH, DINH NGHIỆP

74
New cards

放送

ほうそう phát thanh, lan truyền PHÓNG TỐNG

75
New cards

開放

かいほう mở cửa, sự tự do hóa KHAI PHÓNG

76
New cards

開放厳禁

かいほうげんきん nghiêm cấm mở cửa KHAI PHÓNG NGHIÊM CẤM

77
New cards

放す

はなす buông tay, rời tay PHÓNG

78
New cards

押す

おす ấn, nhấn, bấm ÁP

79
New cards

押し入れ

おしいれ tủ âm tường ÁP NHẬP

80
New cards

押さえる

おさえる nhấn giữ ÁP

81
New cards

準備

じゅんび chuẩn bị CHUẨN BỊ

82
New cards

水準

すいじゅん tiêu chuẩn THỦY CHUẨN

83
New cards

準急

じゅんきゅう tàu tốc hành (nhanh hơn tàu thường, chậm hơn tàu tốc hành) CHUẨN CẤP

84
New cards

準決勝

じゅんけっしょう bán kết, trận bán kết CHUẨN QUYẾT THẮNG

85
New cards

備品

びひん thiết bị BỊ PHẨM

86
New cards

備える

そなえる chuẩn bị, đề phòng BỊ

87
New cards

備え付け(の)

そなえつけ(の) lắp đặt, chuẩn bị sẵn BỊ PHÓ

88
New cards

定員

ていいん sức chứa ĐỊNH VIÊN

89
New cards

定休日

ていきゅうび ngày nghỉ thường kì ĐỊNH HƯU NHẬT

90
New cards

定食

ていしょく suất ăn ĐỊNH THỰC

91
New cards

定規

じょうぎ thước kẻ ĐỊNH QUI

92
New cards

流行

りゅうこう thịnh hành, lưu hành LƯU HÀNH, HÀNG, HẠNH

93
New cards

流れる

ながれる chảy, trôi chảy LƯU

94
New cards

流す

ながす cho chảy, cho chảy đi LƯU

95
New cards

清書

せいしょ bản chép lại hoàn chỉnh THANH THƯ

96
New cards

清流

せいりゅう dòng suối, dòng sông trong veo THANH LƯU

97
New cards

清い流れ

きよいながれ dòng chảy sạch, dòng nước trong lành THANH LƯU

98
New cards

清い

きよい Trong sáng, tinh khiết, thanh khiết, sạch sẽ THANH

99
New cards

清掃

せいそう Dọn dẹp, vệ sinh THANH TẢO

100
New cards

掃く

はく quét, chải TẢO