1/109
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
禁止
きんし CẤM CHỈ cấm
禁煙
きんえん - cấm hút thuốc - CẤM YÊN
煙
けむり khói YÊN
安静(な)
あんせいな)
nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng
AN, YÊN TĨNH
静か(な)
しずか (な)yên lặng TĨNH
静まる
しずまる lắng xuống, dịu đi TĨNH
危険(な)
きけん(な)nguy hiểm NGUY HIỂM
危ない
あぶない nguy hiểm NGUY
危うい
あやうい nguy hiểm NGUY
関心
かんしん quan tâm QUAN TÂM
(~に)関する
(~に)かんする về~, liên quan~ QUAN
関わる
かかわる liên quan, về QUAN
関係
かんけい liên quan, quan hệ QUAN HỆ
係
かかり sự chịu trách nhiệm HỆ
係員
かかりいん người chịu trách nhiệm HỆ VIÊN
転落
てんらく CHUYỂN LẠC
sự giáng chức; sự rớt xuống (địa vị thấp kém)
落第
らくだい sự trượt, thi trượt LẠC ĐỆ
落ちる
おちる rơi, rụng LẠC
落とす
おとす đánh rơi, đánh rớt LẠC
落石
らくせき đá lở, đá lăn xuống LẠC THẠCH
磁石
じしゃく nam châm TỪ THẠCH
石
いし đá, hòn đá THẠCH
飛行場
ひこうじょう sân bay, phi trường PHI HÀNH TRƯỜNG
飛ぶ
とぶ bay, nhảy PHI
飛び出す
とびだす KHIÊU (PHI) XUẤT
chạy ra, nhảy ra
駐車場
ちゅうしゃじょう bãi đỗ xe, bãi đậu xe TRÚ XA TRƯỜNG
駐車
ちゅうしゃ sự đỗ xe TRÚ XA
四捨五入
ししゃごにゅう làm tròn số (số thập phân) TỨ XẢ NGŨ NHẬP
捨てる
すてる từ bỏ, vứt XẢ
遊泳
ゆうえい bơi DU VỊNH
遊ぶ
あそぶ chơi, vui chơi DU
水泳
すいえい việc bơi, bơi THỦY VỊNH
泳ぐ
およぐ bơi, bơi lội VỊNH
喫茶店
きっさてん quán cà phê
NGẠT, KHIẾT TRÀ ĐIẾM
喫煙所
きつえんじょ chỗ hút thuốc, nơi hút thuốc NGẠT, KHIẾT YÊN SỞ
非~
ひ~ không~ PHI
非常口
ひじょうぐち cửa thoát hiểm PHI THƯỜNG KHẨU
非常に
ひじょうに rất, cực kỳ
PHI THƯỜNG
御家族
ごかぞく gia đình (bạn) NGỰ, NGỪ GIA TỘC
御中
おんちゅう kính thưa, kính gửi NGỰ, NGỪ TRUNG
御手洗い
おてあらい toa lét
日常
にちじょう ngày thường, thường ngày NHẬT THƯỜNG
常識
じょうしき bình thường THƯỜNG THỨC
常に
つねに (phó từ) thường thường, luôn THƯỜNG
受験
じゅけん dự thi, tham gia kỳ thi THỤ NGHIỆM
受ける
うける ① tham dự (thi) ② tiếp thu, nhận THỤ
付近
ふきん gần, phụ cận PHÓ CẬN
~付き
~つき đính ~ PHÓ
受付
うけつけ quầy lễ tân THỤ PHÓ
日付
ひづけ ngày tháng NHẬT PHÓ
案内
あんない hướng dẫn, chỉ dẫn ÁN NỘI
案
あん đề xuất, phương án ÁN
以内
いない trong vòng DĨ NỘI
社内
しゃない trong công ty XÃ NỘI
~内
~うち trong ~NỘI
内
うち trong, bên trong NỘI
会議室
かいぎしつ phòng họp, phòng hội nghị HỘI NGHỊ THẤT
不思議(な)
ふしぎ(な)huyền diệu, kỳ ảo BẤT TƯ NGHỊ
議論
ぎろん thảo luận, tranh luận NGHỊ LUẬN
議員
ぎいん nghị viện NGHỊ VIÊN
文化
ぶんか văn hóa VĂN HÓA
化学
かがく hóa học HÓA HỌC
~化
~か ~ hóa (biến đổi từ một cái gì đó sang cái khác) HÓA
温暖化
おんだんか sự nóng lên toàn cầu ÔN NOÃN HÓA
化粧室
けしょうしつ phòng trang điểm HÓA TRANG THẤT
階段
かいだん cầu thang GIAI ĐOẠN
~階
~かい tầng ~ GIAI
段階
だんかい giai đoạn ĐOẠN GIAI
段
だん giai đoạn ĐOẠN
手段
しゅだん ① phương pháp ② Thủ đoạn THỦ ĐOẠN
一段と
いちだんと (phó từ) hơn rất nhiều, hơn một bậc NHẤT ĐOẠN
石段
いしだん cầu thang đá THẠCH ĐỌAN
営業
えいぎょう kinh doanh, bán hàng DOANH, DINH NGHIỆP
放送
ほうそう phát thanh, lan truyền PHÓNG TỐNG
開放
かいほう mở cửa, sự tự do hóa KHAI PHÓNG
開放厳禁
かいほうげんきん nghiêm cấm mở cửa KHAI PHÓNG NGHIÊM CẤM
放す
はなす buông tay, rời tay PHÓNG
押す
おす ấn, nhấn, bấm ÁP
押し入れ
おしいれ tủ âm tường ÁP NHẬP
押さえる
おさえる nhấn giữ ÁP
準備
じゅんび chuẩn bị CHUẨN BỊ
水準
すいじゅん tiêu chuẩn THỦY CHUẨN
準急
じゅんきゅう tàu tốc hành (nhanh hơn tàu thường, chậm hơn tàu tốc hành) CHUẨN CẤP
準決勝
じゅんけっしょう bán kết, trận bán kết CHUẨN QUYẾT THẮNG
備品
びひん thiết bị BỊ PHẨM
備える
そなえる chuẩn bị, đề phòng BỊ
備え付け(の)
そなえつけ(の) lắp đặt, chuẩn bị sẵn BỊ PHÓ
定員
ていいん sức chứa ĐỊNH VIÊN
定休日
ていきゅうび ngày nghỉ thường kì ĐỊNH HƯU NHẬT
定食
ていしょく suất ăn ĐỊNH THỰC
定規
じょうぎ thước kẻ ĐỊNH QUI
流行
りゅうこう thịnh hành, lưu hành LƯU HÀNH, HÀNG, HẠNH
流れる
ながれる chảy, trôi chảy LƯU
流す
ながす cho chảy, cho chảy đi LƯU
清書
せいしょ bản chép lại hoàn chỉnh THANH THƯ
清流
せいりゅう dòng suối, dòng sông trong veo THANH LƯU
清い流れ
きよいながれ dòng chảy sạch, dòng nước trong lành THANH LƯU
清い
きよい Trong sáng, tinh khiết, thanh khiết, sạch sẽ THANH
清掃
せいそう Dọn dẹp, vệ sinh THANH TẢO
掃く
はく quét, chải TẢO