1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bystander (n)
người đứng xem
base jumping (n)
nhảy từ cầu / vách đá
bungee jumping (n)
nhảy bungee
skydiving (n)
nhảy dù
motocross (n)
đua mô tô địa hình
risk takers (n)
người thích mạo hiểm
adrenaline rush (n)
cảm giác adrenaline dâng trào
extreme conditions (n)
điều kiện khắc nghiệt
push the limits
vượt giới hạn
parachute (n)
dù nhảy
withstand (v)
chịu đựng, chống chịu