1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
place (n)
địa điểm
case (n)
trường hợp
company (n)
công ty
system (n)
hệ thống
say (v)
nói
get (v)
lấy
know (v)
biết
wrong (adj)
sai
different (adj)
khác biệt
early (adj)
sớm
young (adj)
trẻ
easy (adj)
dễ
important (adj)
quan trọng
difficult (adj)
khó